| 3001 |
Huyện Bình Giang |
Huyện Gia Lộc |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3002 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn
|
14.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3003 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3004 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3005 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3006 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3007 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3008 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3009 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3010 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3011 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3012 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3013 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3014 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện.
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3015 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3016 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3017 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3018 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500
|
8.000.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3019 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
8.000.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3020 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3021 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3022 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3023 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3024 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3025 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3026 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3027 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3028 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3029 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31)
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3030 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 qua Vườn Mán vào thôn Nguyên Khê - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuy (thửa đất số 152, tờ BĐĐC số 28)
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3031 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) và Đến nhà bà Dương Thị Bái (thửa 19, tờ BĐĐC số 29) ra Đến đường 196
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3032 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến sân kho La B Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32)
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3033 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa thôn Tú La
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3034 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa 151, tờ BĐĐC số 34)
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3035 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến chùa thôn Tràng Kênh (thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 35)
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3036 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đường 196 - Đến ngã 4 máng và đường ra đồng
|
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3037 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3038 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn
|
9.800.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3039 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3040 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3041 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy)
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3042 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3043 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3044 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3045 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3046 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3047 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.900.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3048 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3049 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3050 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện.
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3051 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3052 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3053 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3054 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500
|
5.600.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3055 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
5.600.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3056 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3057 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3058 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3059 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3060 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3061 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3062 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3063 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3064 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3065 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31)
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3066 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 qua Vườn Mán vào thôn Nguyên Khê - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuy (thửa đất số 152, tờ BĐĐC số 28)
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3067 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) và Đến nhà bà Dương Thị Bái (thửa 19, tờ BĐĐC số 29) ra Đến đường 196
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3068 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến sân kho La B Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32)
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3069 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa thôn Tú La
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3070 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa 151, tờ BĐĐC số 34)
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3071 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến chùa thôn Tràng Kênh (thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 35)
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3072 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đường 196 - Đến ngã 4 máng và đường ra đồng
|
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3073 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3074 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn
|
8.400.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3075 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3076 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3077 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy)
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3078 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3079 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3080 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3081 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3082 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3083 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3084 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3085 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3086 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện.
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3087 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3088 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3089 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3090 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500)
|
4.800.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3091 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
4.800.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3092 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3093 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3094 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3095 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3096 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3097 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3098 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3099 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3100 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |