Bảng giá đất Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.070.830
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=26,0m - Đường phố loại I - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA 10.500.000 52.500.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2502 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại I - Nhóm C - PHƯỜNG CỘNG HÒA 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2503 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Đường Loại I - Nhóm D - PHƯỜNG CỘNG HÒA đoạn từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc khu dân cư Chúc Thôn Tiên Sơn 5.950.000 3.150.000 1.750.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
2504 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2505 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường 10m<=Bn<=10,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2506 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường Bn=9,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2507 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường An Ninh 24.000.000 12.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2508 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng số 3 chợ Sao Đỏ 24.000.000 12.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2509 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Lính (Khu Vincom, mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2510 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B từ đường An Ninh - đến đường Đoàn Kết 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2511 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường 17,5m ≤ Bn < 20,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2512 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C từ đường Trần Hưng Đạo - đến cây xăng Quân đội 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2513 Thành phố Chí Linh Thanh Niên - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C từ QL37 lối rẽ cổng chợ số 1 - đến giáp KDC Việt Tiên sơn 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2514 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường Bn < 17,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2515 Thành phố Chí Linh Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Hữu Nghị 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2516 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ đường Quốc lộ 18 - đến cầu chui đường sắt 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
2517 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ đường Đoàn Kết - đến cổng Trường Cơ giới 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
2518 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ cây xăng Quân đội - đến Chợ Mật Sơn 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
2519 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn= 17,50m (Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
2520 Thành phố Chí Linh Hữu Nghị - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2521 Thành phố Chí Linh Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ đường Hữu Nghị - đến Quốc lộ 37 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2522 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn=17,50m (Cuối Hồ tiếp giáp Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2523 Thành phố Chí Linh Nguyên Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ đường Nguyễn Thái Học - đến cổng chính Trường Cơ điện 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2524 Thành phố Chí Linh Bạch Đằng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
2525 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2526 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B từ cổng Trường Cơ giới - đến hết đường Hùng Vương 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2527 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 45,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2528 Thành phố Chí Linh Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B từ đường Trần Hưng Đạo - đến Rạp hát 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2529 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường tàu 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2530 Thành phố Chí Linh An Ninh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2531 Thành phố Chí Linh Chu Văn An - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2532 Thành phố Chí Linh Đoàn Kết - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2533 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2534 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2535 Thành phố Chí Linh Yết Kiêu - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2536 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C từ cổng chính Trường Cơ điện - đến đường Chu Văn An 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2537 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2538 Thành phố Chí Linh Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C từ Xí nghiệp cơ giới - đến Rạp hát 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2539 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (có mặt cắt đường 20m ≤ Bn < 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2540 Thành phố Chí Linh Đường Thanh Niên còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2541 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2542 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (9m ≤ mặt cắt đường ≤ 11,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2543 Thành phố Chí Linh Bình Minh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2544 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường 9,5m ≤ Bn < 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2545 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng điểm dân cư Rạp hát cũ phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh Bn = 14,0m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2546 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn< 20m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2547 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2548 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường tàu - đến bốt điện 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2549 Thành phố Chí Linh Trần Phú - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2550 Thành phố Chí Linh Lý Thường Kiệt - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2551 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2552 Thành phố Chí Linh Kim Đồng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2553 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2554 Thành phố Chí Linh Thái Hưng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2555 Thành phố Chí Linh Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2556 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2557 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2558 Thành phố Chí Linh Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2559 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2560 Thành phố Chí Linh Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2561 Thành phố Chí Linh Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2562 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2563 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cầu Phả Lại - đến giáp địa giới phường Văn An 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2564 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến ngã 3 Thạch Thủy 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2565 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2566 Thành phố Chí Linh Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2567 Thành phố Chí Linh Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã ba Thạch Thủy qua UBND phường - đến cầu kênh thải 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2568 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2569 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2570 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 3 UBND phường - đến trường THPT Phả Lại 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2571 Thành phố Chí Linh Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu kênh thải - tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo qua chợ Thành Phao - đến Quốc lộ 18A mới 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2572 Thành phố Chí Linh Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2573 Thành phố Chí Linh Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL 18 ra bến phà Phả Lại cũ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2574 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến giáp phường Văn An 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2575 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Trường THPT Phả Lại - đến đường Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2576 Thành phố Chí Linh Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2577 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2578 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Hoàng Tân - đến trạm Kiểm lâm 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2579 Thành phố Chí Linh Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Quyết Thắng - đến tây cầu Chế Biến 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2580 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2581 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2582 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2583 Thành phố Chí Linh Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2584 Thành phố Chí Linh Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2585 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2586 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2587 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2588 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ Mật Sơn - đến Công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn. 7.200.000 3.600.000 1.800.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
2589 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2590 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2591 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2592 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2593 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Văn Duyên) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2594 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2595 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2596 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2597 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2598 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2599 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2600 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành phố Chí Linh: Đường Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ

Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Huệ, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, thuộc loại III - Nhóm B, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ đường tàu đến bốt điện và cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể.

Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Nguyễn Huệ. Vị trí này thường nằm gần các khu vực có tiềm năng phát triển kinh doanh và sản xuất, nên giá trị đất cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích kinh doanh nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án sản xuất và kinh doanh. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Nguyễn Huệ, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại Đường Nguyễn Huệ, Phường Sao Đỏ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thành phố Chí Linh: Đường Nguyễn Huệ Còn Lại - Phường Sao Đỏ

Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Huệ còn lại, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, thuộc loại III - Nhóm C, loại đất sử dụng cho sản xuất và kinh doanh đô thị, được quy định theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường Nguyễn Huệ còn lại và cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Nguyễn Huệ còn lại. Vị trí này có thể nằm ở khu vực thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh, với hạ tầng tốt và tiện ích hỗ trợ, dẫn đến giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể và có thể nằm gần các khu vực sản xuất và kinh doanh quan trọng, nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 780.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 780.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, có thể là lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn duy trì khả năng tiếp cận các tiện ích đô thị.

Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Nguyễn Huệ còn lại. Giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc không thuận tiện cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất sử dụng cho sản xuất và kinh doanh tại Đường Nguyễn Huệ còn lại, Phường Sao Đỏ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.