2501 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=26,0m - Đường phố loại I - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
|
10.500.000
|
52.500.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2502 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại I - Nhóm C - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2503 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Đường Loại I - Nhóm D - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
đoạn từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc khu dân cư Chúc Thôn Tiên Sơn
|
5.950.000
|
3.150.000
|
1.750.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2504 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2505 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường 10m<=Bn<=10,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2506 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường Bn=9,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2507 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường An Ninh
|
24.000.000
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2508 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng số 3 chợ Sao Đỏ
|
24.000.000
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2509 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Lính (Khu Vincom, mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
18.000.000
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2510 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ đường An Ninh - đến đường Đoàn Kết
|
18.000.000
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2511 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường 17,5m ≤ Bn < 20,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
18.000.000
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2512 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ đường Trần Hưng Đạo - đến cây xăng Quân đội
|
15.000.000
|
7.200.000
|
4.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2513 |
Thành phố Chí Linh |
Thanh Niên - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ QL37 lối rẽ cổng chợ số 1 - đến giáp KDC Việt Tiên sơn
|
15.000.000
|
7.200.000
|
4.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2514 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường Bn < 17,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
15.000.000
|
7.200.000
|
4.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2515 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Hữu Nghị
|
15.000.000
|
7.200.000
|
4.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2516 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D |
từ đường Quốc lộ 18 - đến cầu chui đường sắt
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2517 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D |
từ đường Đoàn Kết - đến cổng Trường Cơ giới
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2518 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D |
từ cây xăng Quân đội - đến Chợ Mật Sơn
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2519 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn= 17,50m (Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D |
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2520 |
Thành phố Chí Linh |
Hữu Nghị - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2521 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ đường Hữu Nghị - đến Quốc lộ 37
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2522 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn=17,50m (Cuối Hồ tiếp giáp Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2523 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyên Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ đường Nguyễn Thái Học - đến cổng chính Trường Cơ điện
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2524 |
Thành phố Chí Linh |
Bạch Đằng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D |
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2525 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2526 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B |
từ cổng Trường Cơ giới - đến hết đường Hùng Vương
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2527 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 45,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2528 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B |
từ đường Trần Hưng Đạo - đến Rạp hát
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2529 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường tàu
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2530 |
Thành phố Chí Linh |
An Ninh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2531 |
Thành phố Chí Linh |
Chu Văn An - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2532 |
Thành phố Chí Linh |
Đoàn Kết - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2533 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2534 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2535 |
Thành phố Chí Linh |
Yết Kiêu - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2536 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
từ cổng chính Trường Cơ điện - đến đường Chu Văn An
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2537 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2538 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
từ Xí nghiệp cơ giới - đến Rạp hát
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2539 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (có mặt cắt đường 20m ≤ Bn < 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2540 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Thanh Niên còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2541 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2542 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (9m ≤ mặt cắt đường ≤ 11,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2543 |
Thành phố Chí Linh |
Bình Minh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2544 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường 9,5m ≤ Bn < 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2545 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong dự án xây dựng điểm dân cư Rạp hát cũ phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh Bn = 14,0m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2546 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn< 20m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2547 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2548 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
từ đường tàu - đến bốt điện
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2549 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Phú - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2550 |
Thành phố Chí Linh |
Lý Thường Kiệt - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2551 |
Thành phố Chí Linh |
Tôn Đức Thắng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B |
từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2552 |
Thành phố Chí Linh |
Kim Đồng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2553 |
Thành phố Chí Linh |
Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C |
từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2554 |
Thành phố Chí Linh |
Thái Hưng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2555 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2556 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2557 |
Thành phố Chí Linh |
Lê Hồng Phong còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2558 |
Thành phố Chí Linh |
Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2559 |
Thành phố Chí Linh |
Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2560 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2561 |
Thành phố Chí Linh |
Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2562 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2563 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ cầu Phả Lại - đến giáp địa giới phường Văn An
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2564 |
Thành phố Chí Linh |
Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ cây xăng Bình Giang - đến ngã 3 Thạch Thủy
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2565 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2566 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2567 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ ngã ba Thạch Thủy qua UBND phường - đến cầu kênh thải
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2568 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2569 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2570 |
Thành phố Chí Linh |
Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ ngã 3 UBND phường - đến trường THPT Phả Lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2571 |
Thành phố Chí Linh |
Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ cầu kênh thải - tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo qua chợ Thành Phao - đến Quốc lộ 18A mới
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2572 |
Thành phố Chí Linh |
Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2573 |
Thành phố Chí Linh |
Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ QL 18 ra bến phà Phả Lại cũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2574 |
Thành phố Chí Linh |
Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ cây xăng Bình Giang - đến giáp phường Văn An
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2575 |
Thành phố Chí Linh |
Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ Trường THPT Phả Lại - đến đường Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2576 |
Thành phố Chí Linh |
Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2577 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2578 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ giáp phường Hoàng Tân - đến trạm Kiểm lâm
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2579 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ đường Quyết Thắng - đến tây cầu Chế Biến
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2580 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2581 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2582 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2583 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2584 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2585 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2586 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2587 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2588 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ cổng chợ Mật Sơn - đến Công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn.
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2589 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2590 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2591 |
Thành phố Chí Linh |
Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2592 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2593 |
Thành phố Chí Linh |
Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Văn Duyên) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2594 |
Thành phố Chí Linh |
Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2595 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2596 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2597 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2598 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2599 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2600 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A |
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |