1501 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đình Phùng - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường sắt - Đến đường An Định
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1502 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Cảnh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1503 |
Thành phố Hải Dương |
Trường Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừĐại lộ 30/10 - Đến Tứ Minh
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1504 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Hán Siêu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường sắt - Đến đường An Định
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1505 |
Thành phố Hải Dương |
Tứ Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1506 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Thạnh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1507 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Tông Phan - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1508 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Tụ - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1509 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Mật - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1510 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Uyên - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1511 |
Thành phố Hải Dương |
Yết Kiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Vũ Khâm Lân - Đến phố Cống Câu
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1512 |
Thành phố Hải Dương |
Ven Quốc lộ 5A thuộc phượng Ái Quốc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1513 |
Thành phố Hải Dương |
Ven Quốc lộ 37 thuộc phường Ái Quốc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1514 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đình Bể - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1515 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1516 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình (có mặt cắt đường 19m=<Bn<24m) - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1517 |
Thành phố Hải Dương |
Nhữ Đình Hiền - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1518 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từngã tư Ngô Quyền - Đến cầu Hàn (thuộc địa bàn P.Cẩm Thượng
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1519 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Lương Bằng - Đến Khu công nghiệp Đại An
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1520 |
Thành phố Hải Dương |
Cô Đông - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1521 |
Thành phố Hải Dương |
Cựu Khê - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1522 |
Thành phố Hải Dương |
Đàm Lộc - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1523 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Lưu Kim - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1524 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Văn Tả - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từđường An Ninh - Đến đường An Định
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Quang - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Thành phố Hải Dương |
Đức Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Văn Linh - Đến Vũ Hựu
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Khâm Lân - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừYết Kiêu - Đến phố Cống Câu
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≥23,5m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại Khu đô thị phía Đông (Đông Nam cầu Hải Tân) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong khu dân cư Nam đường Trường Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu Du lịch - Sinh thái - Dịch vụ Hà Hái - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Thành phố Hải Dương |
Đường xóm Hàn Giang (Khu 6) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu đô thị Âu Việt (Bn≥20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từcầu Phú Lương - Đến đường Thanh Niên
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Định Của - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Quốc Bảo - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừĐại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Tự Trọng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Đĩnh Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1539 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Quốc Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1540 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Chế Nghĩa - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1541 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Tuấn Trình - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1542 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Chấn - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1543 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Văn Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1544 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Bội Châu - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1545 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn An Ninh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1546 |
Thành phố Hải Dương |
Phùng Hưng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1547 |
Thành phố Hải Dương |
Phù Đổng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1548 |
Thành phố Hải Dương |
Tây Hào - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1549 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Nguyên Đán - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1550 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Sùng Dĩnh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1551 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Văn Giáp - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1552 |
Thành phố Hải Dương |
Tự Đông - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từđường Ngô Quyền - Đến đường An Định
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1553 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1554 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Hựu - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Văn Linh - Đến Trường Chinh
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1555 |
Thành phố Hải Dương |
Các đường thuộc phố chợ, phố Đông Lạnh, Khu tiểu thủ công nghiệp và Khu dân cư mới phường Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1556 |
Thành phố Hải Dương |
Phùng Chí Kiên - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1557 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Văn Thanh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1558 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình (có mặt cắt đường 13,5m<=Bn<19m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1559 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừTuệ Tĩnh - Đến Chi Lăng
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1560 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từphố Bùi Thị Xuân - Đến phố Lý Thánh Tông và đoạn Từphố Lý Thánh Tông Đến cầu Cất
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1561 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từsố nhà 273 - Đến số nhà 313 và số nhà 278 Đến số 3141
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1562 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390thuộc các phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1563 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1564 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1565 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trọng Thuật - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1566 |
Thành phố Hải Dương |
Tôn Thất Thuyết - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1567 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Dữ - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1568 |
Thành phố Hải Dương |
Lộng Chương - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1569 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Khắc Chung - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1570 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Cao Thắng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1571 |
Thành phố Hải Dương |
Tăng Bạt Hổ - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1572 |
Thành phố Hải Dương |
An Lạc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1573 |
Thành phố Hải Dương |
An Lưu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1574 |
Thành phố Hải Dương |
Bình Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
TừNgô Quyền - Đến Kênh Tre
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1575 |
Thành phố Hải Dương |
Cô Đoài - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1576 |
Thành phố Hải Dương |
Cống Câu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1577 |
Thành phố Hải Dương |
Đại An - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1578 |
Thành phố Hải Dương |
Đồng Niên - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcầu vượt Đồng Niên - Đến đình Đồng Niên
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1579 |
Thành phố Hải Dương |
Đường thuộc Khu đô thị phía Tây (mặt cắt đường 13,5m < Bn < 23,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1580 |
Thành phố Hải Dương |
Giáp Đình - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1581 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
TừNgô Quyền - Đến giáp thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1582 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Mại - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1583 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Thịnh - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1584 |
Thành phố Hải Dương |
Kim Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1585 |
Thành phố Hải Dương |
Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1586 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Thượng Đạt (đường trục Khu dân cư Thượng Đạt) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1587 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Văn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcầu Đồng Niên - Đến trường Trung học cơ sở Việt Hòa
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1588 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từđường Đồng Niên - Đến hết thửa 56 tờ bản đồ số 10
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1589 |
Thành phố Hải Dương |
Phương Độ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1590 |
Thành phố Hải Dương |
Tân Dân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1591 |
Thành phố Hải Dương |
Thái Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1592 |
Thành phố Hải Dương |
Thuần Mỹ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1593 |
Thành phố Hải Dương |
Ỷ Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1594 |
Thành phố Hải Dương |
Trịnh Thị Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1595 |
Thành phố Hải Dương |
Bế Văn Đàn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1596 |
Thành phố Hải Dương |
Cù Chính Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Quảng Hàm - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Thái Mai - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Công Tráng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |