| 1401 |
Thành phố Hải Dương |
Hai Bà Trưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừPhạm Hồng Thái - Đến Canh Nông I
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1402 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hồng Phong - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1403 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Thế Vinh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừNguyễn Thị Định - Đến Bùi Thị Xuân
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1404 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đức Cảnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1405 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hải Thanh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1406 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừTrần Hưng Đạo - Đến hết chợ Phú Lương
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1407 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại IV - Nhóm An toàn thực phẩm |
TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1408 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Như Hộc thuộc phường Hải Tân và phường Tân Hưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1409 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Sư Mệnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1410 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại III -Nhóm B |
đoạn từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Lương Thế Vinh
|
10.200.000
|
4.500.000
|
3.240.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1411 |
Thành phố Hải Dương |
Quán Thánh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1412 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Trung - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
Từđường Nguyễn Công Hoan - Đến đường sắt
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1413 |
Thành phố Hải Dương |
Quyết Thắng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1414 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Công Hiến - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1415 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Trọng Phụng và đường nhánh lối ra đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
7.200.000
|
3.300.000
|
2.520.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1416 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III - Nhóm D |
đoạn từ Công ty Giầy cũ - đến cầu Phú Tảo
|
9.000.000
|
3.900.000
|
2.880.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1417 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Thanh Niên - Đến ngã tư bến Hàn
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1418 |
Thành phố Hải Dương |
An Thái - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1419 |
Thành phố Hải Dương |
Cao Bá Quát - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1420 |
Thành phố Hải Dương |
Chợ con - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1421 |
Thành phố Hải Dương |
Dã Tượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1422 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Duy Từ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1423 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Thị Điểm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1424 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1425 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lý Quốc Bào (ven sân Đô Lương
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1426 |
Thành phố Hải Dương |
Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từcổng Tuệ Tĩnh sang Phạm Ngũ Lão
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1427 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Đình Vũ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1428 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Gia Tự - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1429 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
TừPhạm Xuân Huân - Đến Lương Thế Vinh và TừHàm Nghi Đến Đinh Tiên Hoàng
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1430 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Danh Nho - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1431 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đức Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1432 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từhết chợ Phú Lương - Đến Tam Giang
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1433 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Lệnh Công - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1434 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đại Năng -Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
9.600.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1435 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Liệt - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1436 |
Thành phố Hải Dương |
Thi Sách - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1437 |
Thành phố Hải Dương |
Thiện Khánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1438 |
Thành phố Hải Dương |
Thiện Nhân - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1439 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
TừNguyễn Hữu Cầu - Đến chân cầu Phú Lương cũ
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1440 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1441 |
Thành phố Hải Dương |
Võ Thị Sáu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1442 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Văn - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1443 |
Thành phố Hải Dương |
Yết Kiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từlối vào UBND phường Hải Tân - Đến đường Vũ Khâm Lân
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1444 |
Thành phố Hải Dương |
Bình Lộc - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Lê Thanh Nghị - Đến đường Ngô Quyền
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1445 |
Thành phố Hải Dương |
Khúc Thừa Dụ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1446 |
Thành phố Hải Dương |
Lạc Long Quân - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
9.600.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1447 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Bệ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1448 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Hoán - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1449 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từngã tư Bến Hàn - Đến đường Ngô Quyền và đoạn Từcầu vượt Phú Lương Đến đường Thanh Niên
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1450 |
Thành phố Hải Dương |
Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từcầu Hải Tân - Đến Chương Dương
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1451 |
Thành phố Hải Dương |
Chu Văn An - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1452 |
Thành phố Hải Dương |
Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường Thanh Niên - Đến hết bãi quay xe
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1453 |
Thành phố Hải Dương |
Cựu Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1454 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Nhữ Hài - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1455 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Cạnh chợ Hội Đô - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1456 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Bắc đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1457 |
Thành phố Hải Dương |
Hoà Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1458 |
Thành phố Hải Dương |
Hồng Quang kéo dài - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường sắt - Đến đường An Định
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1459 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1460 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Công Uẩn - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1461 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Nam Đế - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1462 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1463 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1464 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Hiến Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1465 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Tri Phương - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1466 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Công Trứ - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1467 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đổng Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1468 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trung Trực - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1469 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Trung - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường sắt - Đến đường An Định
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1470 |
Thành phố Hải Dương |
Tạ Hiện - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1471 |
Thành phố Hải Dương |
Tiền Phong - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1472 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Ngọc Vân - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1473 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Dũng - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1474 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Chiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1475 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nối - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Văn Linh (Khu dân cư Thanh Bình
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1476 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong khu dân cư Thanh Bình (Bn>=24m) - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1477 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1478 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Công Đán (Đường trục Khu dân cư Xuân Dương) - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
6.000.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1479 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Ngô Quyền - Đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1480 |
Thành phố Hải Dương |
Canh Nông II - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1481 |
Thành phố Hải Dương |
Cầu Cốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1482 |
Thành phố Hải Dương |
Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từbãi quay xe - Đến đường khu dân cư Kim Lai
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1483 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Huyền Thông - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1484 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Duy Anh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1485 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Nhuận - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1486 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Uông - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1487 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Xá - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1488 |
Thành phố Hải Dương |
Đường kè hồ Bình Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1489 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1490 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừTrần Hưng Đạo - Đến đường Tam Giang (ngõ 53 Tam Giang
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1491 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Tốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1492 |
Thành phố Hải Dương |
Hàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Điện Biên Phủ - Đến hết phường Bình Hàn
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1493 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Diệu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1494 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừThanh Niên - Đến đường Ngô Quyền
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1495 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Chân - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừBình Minh - Đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1496 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Đĩnh Phúc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1497 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Hiển Tích - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1498 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn An - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1499 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Công Hoà - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1500 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Ngọc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |