| 1101 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục chính các Khu Nhân Nghĩa, Phú Lương, Tân Lập - Phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm D |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1102 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Việt Hòa - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1103 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1104 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục khu Tiền Hải, Văn Xá, Ngọc Trì - phường Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1105 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục khu dân cư số 3, Thái Bình, Nguyễn Xá, Trại Thọ, Phú Thọ - Phường Thạch Khôi - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1106 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục chính Khu Đồng Ngọ, Vũ La, Khánh Hội - phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1107 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1108 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Thạch Khôi - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1109 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1110 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại thuộc phường Tân Hưng - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1111 |
Thành phố Hải Dương |
Các đường, phố còn lại khác - Đường, phố loại V - Nhóm E |
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1112 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Sinh Sắc - Đường, phố loại III - Nhóm D - phường Thạch Khôi |
đoạn từ đại lộ Lê Thanh Nghị - đến chùa Đống Cao
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1113 |
Thành phố Hải Dương |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đường, phố loại III - Nhóm D |
đoạn từ Quảng trường - đến cầu Lộ Cương, phường Tứ Minh
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1114 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Đức Tuấn - Đường, phố loại III - Nhóm E - phường Nhị Châu |
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1115 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Nhật Duật - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1116 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Sinh Sắc - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
đoạn từ chùa Đống Cao - đến phố Lương Như Hộc
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1117 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Duệ Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1118 |
Thành phố Hải Dương |
Huyền Quang - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1119 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Phúc Chính Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1120 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Liệt - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1121 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Hiến Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1122 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Hữu Lê - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1123 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Anh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1124 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng có mặt cắt đường >= 21m - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1125 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Thị Loan - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Nguyễn Sinh Sắc - đến phố Vương
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1126 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Duệ Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Nguyễn Sinh Sắc - đến phố Trần Hiến Tông
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1127 |
Thành phố Hải Dương |
Gia Phúc - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi |
đoạn từ cầu Phú Tảo - đến Kho A34
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1128 |
Thành phố Hải Dương |
Tôn Thất Tùng - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi |
đoạn từ cầu Phú Tảo - đến Kho A34
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1129 |
Thành phố Hải Dương |
Hữu Nghị - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1130 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hiến Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lý Nhân Tông - đến phố Lê Văn Thịnh
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1131 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Huy Tưởng - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đinh Lễ - đến phố Lý Nhân Tông
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1132 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Trường Sơn - Đường loại IV- Nhóm C - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; điểm cuối: Hết Đại học Hải Dương
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1133 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Nguyễn Huyên - Đường loại IV- Nhóm C - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Chân cầu Lộ Cương; điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1134 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Huyền Trân - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1135 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Minh - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1136 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Phú Thứ - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1137 |
Thành phố Hải Dương |
Phùng Khắc Khoan - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1138 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Nhân Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Nguyễn Huy Tưởng - đến phố Lê Văn Thịnh
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1139 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Lễ - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo |
đoạn từ Phố Lý Thái Tông đến phố Nguyễn Huy Tưởng
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1140 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Định - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo |
đoạn từ Phố Đinh Lễ Tài đến phố Lý Nhân Tông
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1141 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Thái Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo |
đoạn từ phố Lê Văn Thịnh đến phố Lý Nhân Tông
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1142 |
Thành phố Hải Dương |
Quyết Tâm - - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo |
(đoạn từ Phố Đinh Lễ đến phố Lý Nhân Tông
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1143 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Văn Thịnh - Đường loại IV -Nhóm D - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lý Triện - đến phố Lê Hiến Tông
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1144 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Âu Cơ - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; điểm cuối: Ngã tư thôn Đồng Lại
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1145 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Vũ Huyến - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1146 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Nguyễn Bặc - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Đường Vành đai I; điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1147 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Đình Nghệ - Đường loại IV -Nhóm D - phường Nhị Châu |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1148 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Duy Hàn - Đường loại IV -Nhóm D - phường Nhị Châu |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1149 |
Thành phố Hải Dương |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp (đoạn còn lại) - Đường loại IV -Nhóm D - phường Thạch Khôi |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1150 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thiện - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1151 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hiển Tông - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1152 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Mậu Tài - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1153 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Vinh - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1154 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bính - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1155 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Bạt Tụy - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
đoạn từ phố Nguyễn Mậu Tài - đến phố Vương Hữu Lễ
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1156 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Tảo - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
đoạn từ phố Nguyễn Mậu Tài - đến phố Vương Hữu Lễ
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1157 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Bảo - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1158 |
Thành phố Hải Dương |
Triệt Quốc Đạt - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1159 |
Thành phố Hải Dương |
Bạch Thái Bưởi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1160 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng có mặt cắt đường < 15,5m - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1161 |
Thành phố Hải Dương |
Đàm Thận Huy - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lý Nhân Tông - đến phố Lê Văn Thịnh
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1162 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hồng Công - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1163 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Nhân Nghĩa - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1164 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Kế Nguyên - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1165 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Phương Nương - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1166 |
Thành phố Hải Dương |
Đàm Quang Trung - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1167 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Văn Khôi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1168 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Thạch - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lê Văn Khôi - đến phố Lý Thái Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1169 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Văn Thịnh - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lý Triện đến phố Lê Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1170 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Quang Khải - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lý Nhân Tông đến chợ Hui
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1171 |
Thành phố Hải Dương |
Âu Lạc - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ phố Thạch Khôi đến Đầu khu dân cư Nguyễn Xá
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1172 |
Thành phố Hải Dương |
Lễ Quán - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đông Đô đến phố Thạch Khôi
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1173 |
Thành phố Hải Dương |
Đồng Bưởi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Âu Lạc đến Cánh đồng Già
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1174 |
Thành phố Hải Dương |
Đông Đô - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Âu Lạc đến Cánh đồng Già
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1175 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hiển Tông - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Đỗ Vinh - đến phố Vương Phúc Chính
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1176 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Luân - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - đến phố Lê Hiển Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1177 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bính - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Hoàng Thị Loan - đến phố Đỗ Vinh
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1178 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Huy Chú - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - S
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1179 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Mậu Tài - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi |
đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - đến phố Trần Hiến Tông
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1180 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Phạm Vĩnh Toán - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Đường Vành đai I; điểm cuối: phố Nguyễn Huyên
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1181 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Tâng Thượng - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Vòng xuyến Tâng Thượng; điểm cuối: Vòng xuyến xã Thống Nhất, huyện Gia Lộc
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1182 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Tam Thanh - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Ngã tư thôn Thanh Xá; điểm cuối: Ngã ba Tâng Thượng
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1183 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Nguyễn Địa Lô - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; điểm cuối: phố Nguyễn Huyên
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1184 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Vũ Đăng Khu - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; điểm cuối: phố Trường Sơn
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1185 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Vũ Huy Tấn - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1186 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Hồ Đức Phong - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) |
điểm đầu: Phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1187 |
Thành phố Hải Dương |
Tạ Quang Bửu - Đường loại IV -Nhóm E - phường Bình Hàn |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1188 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Quang Triều - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thanh Bình |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1189 |
Thành phố Hải Dương |
Trường Tân - Đường loại IV - Nhóm E - phường Tứ Minh |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1190 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Siêu - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tứ Minh |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1191 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Công Đàm - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tứ Minh |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1192 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hiến Phủ - Đường loại IV - Nhóm E - phường Tứ Minh |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1193 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Vũ La từ Quốc Lộ 5 đến đường tỉnh lộ 390 - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1194 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Vương Đinh Thế - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng |
từ trường Hàn Giang - đến đoạn Chân cầu 789 giáp phường Ái Quốc
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1195 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Tân Lập - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng |
Từ Quốc Lộ 5 km56 - đến Sông Hương giáp xã Tiền Tiến
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1196 |
Thành phố Hải Dương |
Cúc Phương - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1197 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Mai Độ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu |
đoạn từ đường giáp đê sông Thái Bình - đến đường Mai Ngô
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1198 |
Thành phố Hải Dương |
Dân Chủ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1199 |
Thành phố Hải Dương |
Tuổi Trẻ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1200 |
Thành phố Hải Dương |
Đồng Tâm - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |