Bảng giá đất Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.070.830
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Hải Dương Đường Trần Khát Chân - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Hải Dương Đường Trần Liễu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Hải Dương Trần Đại Nghĩa - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Hải Dương Bá Liễu - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Hải Dương Đỗ Bá Linh - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Hải Dương Đinh Đàm - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu đô thị Âu Việt (Bn < 15,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Hải Dương Vũ Khâm Lân - Đường, phố loại V - Nhóm B Từphố Cống Câu - Đến giáp Công ty gạch Ngọc Sơn 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Hải Dương Đường giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Bình Hàn - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Hải Dương Đường giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Hải Dương Đường nhánh KDC đường Vũ Khâm Lân (đường 391 cũ) - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu dân cư Đại An - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu dân cư Kim Lai - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Hải Dương Đường trục Khu dân cư Đồng Tranh - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Hải Dương Đường, phố loại V - Nhóm B TừHồ Xuân Hương - Đến đường Lê Viết Hưng (giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Ngọc Châu 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Hải Dương Đường xóm Hàn Giang (Khu 5) - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Hải Dương Hàn Thượng - Đường, phố loại V - Nhóm B giáp ranh với phường Bình Hàn - Đến đường sắt 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Hải Dương Hồ Xuân Hương - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Hải Dương Lê Cảnh Toàn - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Hải Dương Lê Cảnh Tuân - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Hải Dương Lê Nghĩa - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Hải Dương Lê Quang Bí - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Hải Dương Lê Quý Đôn - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Hải Dương Lê Văn Hưu - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Hải Dương Lê Viết Hưng - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Hải Dương Lê Viết Quang - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Hải Dương Lộ Cương - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Hải Dương Lý Anh Tông - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Hải Dương Lý Quốc Bảo - Đường, phố loại V - Nhóm B Từthửa đất số 204, 205, tờ bản đồ 21 (nhà ông Đảm, Lực - Đến thửa 33, tờ BĐ 14 (nhà bà Thu 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Hải Dương Lý Từ Cấu - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Hải Dương Ngô Sỹ Liên - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Hải Dương Ngọc Tuyền - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Hải Dương Ngọc Uyên - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Hải Dương Nguyễn Cừ - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Hải Dương Nguyễn Phi Khanh - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Hải Dương Nguyễn Sỹ Cố - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Hải Dương Nguyễn Tuyển - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Hải Dương Nguyễn Ư Dĩ - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Hải Dương Phạm Duy Ương - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Hải Dương Phạm Luận - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Hải Dương Phạm Quý Thích - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Hải Dương Phan Chu Trinh - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Hải Dương Phan Đình Phùng - Đường, phố loại V - Nhóm B TừHoàng Ngân - Đến Nhà máy nước 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Hải Dương Cẩm Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Hải Dương Kênh Tre - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Hải Dương Tân Kim - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Hải Dương Phúc Duyên - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Hải Dương Tân Trào - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Hải Dương Thạch Lam - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Hải Dương Tống Duy Tân - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Hải Dương Trần Huy Liệu - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Hải Dương Trần Ích Phát - Đường, phố loại IV - Nhóm D 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Hải Dương Trần Quang Diệu - Đường, phố loại IV - Nhóm D 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Hải Dương Trương Hán Siêu - Đường, phố loại V - Nhóm B TừHoàng Ngân - Đến đê sông Thái Bình 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Hải Dương Tứ Thông - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Hải Dương Vũ Mạnh Hùng - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Hải Dương Vũ Nạp - Đường, phố loại IV - Nhóm D 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Hải Dương Vũ Như Tô - Đường, phố loại IV - Nhóm D 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Hải Dương Vũ Quỳnh - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Hải Dương Ven tỉnh lộ 390 - Đường, phố loại V - Nhóm B TừQuốc lộ 5 - Đến Cụm công nghiệp Ba Hàng thuộc phường Ái Quốc 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Hải Dương Lã Thị Lương - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Hải Dương Bảo Tháp - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Hải Dương Phạm Cự Lượng - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Hải Dương Nhữ Tiến Dụng - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Hải Dương Thắng Lợi - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Hải Dương Đường Lê Hoàn - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Hải Dương Đường Hào Thànhcòn lại - Đường, phố loại V - Nhóm B 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu dân cư Phú Bình 1 và Phú Bình 2 - Đường, phố loại V - Nhóm B ngã tư cầu vượt Phú Lương - Đến chân đê 3.500.000 1.960.000 1.610.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Hải Dương Đồng Niên - Đường, phố loại V - Nhóm C Từđình Đồng Niên - Đến đê sông Thái Bình 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Hải Dương Đinh Văn Tả - Đường, phố loại V - Nhóm C Từđường Hoàng Ngân - Đến đê Thái Bình 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Hải Dương Nguyễn Khuyến - Đường, phố loại V - Nhóm C 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Hải Dương Phố Văn - Đường, phố loại V - Nhóm C TừTrường THCS Việt Hoà - Đến giáp xã Đức Chính 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Hải Dương Phố Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm C Từgiáp Khu công nghiệp Cẩm Thượng - Việt Hoà - Đến đường Đồng Niên 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Hải Dương Triệu Quang Phục - Đường, phố loại V - Nhóm C 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Hải Dương Đường trục khu Tiền Trung, Độc Lập, Vũ Thượng - Phường Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm C 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Hải Dương Đường WB2 - Đường, phố loại V - Nhóm C 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Hải Dương Đường trục chính của các khu dân cư: Khuê Liễu, Khuê Chiền, Liễu Tràng, Thanh Liễu và đoạn đường - Đường, phố loại V - Nhóm C Từcống Đồng Nghệ - Đến địa giới phường Thạch Khôi thuộc phường Tân Hưng 3.150.000 1.750.000 1.540.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Hải Dương Dương Quang - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Hải Dương Đỗ Thiên Thư - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Hải Dương Ngô Thì Nhậm - Đường, phố loại V - Nhóm D Từđường Hoàng Ngân - Đến đê sông Thái Bình 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Hải Dương Nhật Tân - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Hải Dương Phan Chu Trinh kéo dài đường - Đường, phố loại V - Nhóm D Từngã tư Trương Hán Siêu - Đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 07 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Hải Dương Cầu Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Hải Dương Chi Các - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Hải Dương Chi Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Hải Dương Đa Cẩm - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Hải Dương Địch Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Hải Dương Hàn Trung - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Hải Dương Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm D Từhết thửa 56, tờ BĐ số 10 - Đến phố Văn 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Hải Dương Việt Thắng - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Hải Dương Trần Đăng Nguyên - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Hải Dương Trần Văn Cận - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Hải Dương Tự Đoài - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Hải Dương Vũ Bằng - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Hải Dương Vũ Đình Liên - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Hải Dương Dương Quang - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Hải Dương Vũ Duy Chí - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Hải Dương Xuân Thị - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Hải Dương Đường trục khu Vũ Xá, Đồng Pháp, Ninh Quan, Tiến Đạt - P.Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Hải Dương Đường trục khu Trần Nội, Lễ Quán, Phú Tảo - Phường Thạch Khôi - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị