Bảng giá đất tại Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Bảng giá đất tại Thành phố Chí Linh, Hải Dương thể hiện sự biến động mạnh mẽ, với giá trị đất cao nhất lên tới 40.000.000 VND/m2. Quyết định pháp lý căn cứ theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương.

Tổng quan khu vực Thành phố Chí Linh

Thành phố Chí Linh, nằm ở phía Bắc tỉnh Hải Dương, sở hữu vị trí địa lý chiến lược khi nằm trên tuyến giao thông huyết mạch kết nối với các tỉnh phía Bắc và thủ đô Hà Nội.

Thành phố này không chỉ có thế mạnh về phát triển công nghiệp, mà còn nổi bật với các tiềm năng phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các khu di tích lịch sử.

Các yếu tố này góp phần làm gia tăng giá trị đất đai tại khu vực, đặc biệt là các khu đất gần trung tâm thành phố và các tuyến đường giao thông chính.

Thành phố Chí Linh còn được biết đến với các dự án phát triển đô thị mới, nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp lớn, từ đó tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại và các khu vui chơi giải trí cũng làm tăng sức hấp dẫn của bất động sản trong khu vực. Các yếu tố này tạo ra một sự phát triển bền vững, giúp giá trị đất tại Thành phố Chí Linh tăng cao trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Thành phố Chí Linh

Bảng giá đất tại Thành phố Chí Linh, theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và Quyết định số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương, cho thấy giá đất tại khu vực này có sự phân bổ khá rõ ràng.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh lên tới 40.000.000 VND/m2, trong khi giá thấp nhất chỉ ở mức 30.000 VND/m2. Mức giá đất trung bình là 4.986.194 VND/m2, cho thấy sự chênh lệch giữa các khu vực.

Các khu vực gần trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như quốc lộ 18 hay khu vực quanh các khu công nghiệp thường có giá đất cao hơn nhờ vào tính thuận lợi trong giao thông và khả năng sinh lời cao từ các hoạt động kinh doanh và công nghiệp.

Các khu vực ngoại thành, mặc dù có giá đất thấp hơn, nhưng lại đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp đang được xây dựng.

Đối với nhà đầu tư, nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn, các khu vực trung tâm Thành phố Chí Linh là một lựa chọn lý tưởng.

Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến đầu tư dài hạn hoặc mua đất để ở, các khu vực ngoại thành đang phát triển mạnh mẽ và có giá đất thấp hơn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn, với khả năng tăng giá trị bất động sản trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Chí Linh

Thành phố Chí Linh không chỉ có lợi thế về giao thông, mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng. Với nhiều khu vực đẹp như Hồ Khe Rỗ, chùa Phả Lại và các khu di tích lịch sử, Thành phố Chí Linh thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước.

Các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và các khu đô thị ven hồ đang là mục tiêu đầu tư của nhiều nhà đầu tư bất động sản. Đặc biệt, sự phát triển của ngành du lịch có thể đẩy mạnh nhu cầu về đất ở và đất kinh doanh tại các khu vực ven trung tâm thành phố.

Hơn nữa, Thành phố Chí Linh còn là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp, đặc biệt là khu công nghiệp Cộng Hòa, khu công nghiệp Kim Thành, nơi có nhu cầu cao về đất đai để phát triển các nhà máy, xí nghiệp.

Điều này tạo ra một nhu cầu rất lớn về bất động sản công nghiệp và bất động sản nhà ở phục vụ cho các công nhân, kỹ sư và các chuyên gia làm việc tại đây.

Với việc quy hoạch đô thị, đầu tư vào hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, Thành phố Chí Linh sẽ tiếp tục là một điểm sáng trong thị trường bất động sản tại tỉnh Hải Dương.

Ngoài ra, các dự án bất động sản lớn, các khu nghỉ dưỡng ven hồ và các khu dân cư mới sẽ làm tăng tính hấp dẫn của bất động sản tại khu vực này.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng giao thông, các khu công nghiệp và tiềm năng du lịch lớn, Thành phố Chí Linh đang trở thành một điểm sáng trên thị trường bất động sản khu vực phía Bắc.

Các khu vực trung tâm có giá đất cao nhưng tiềm năng sinh lời lớn, trong khi các khu vực ngoại thành đang có cơ hội phát triển vượt bậc nhờ vào các dự án hạ tầng và khu công nghiệp. Vì vậy, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu vực ngoại thành để tận dụng sự phát triển này.

Nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn, khu công nghiệp, cũng như các khu du lịch nghỉ dưỡng để đạt được lợi nhuận cao trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Chí Linh là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Chí Linh là: 5.240.370 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1524

Mua bán nhà đất tại Hải Dương

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Lính (Khu Vincom, mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
502 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B từ đường An Ninh - đến đường Đoàn Kết 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
503 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường 17,5m ≤ Bn < 20,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B 18.000.000 9.000.000 4.500.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
504 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C từ đường Trần Hưng Đạo - đến cây xăng Quân đội 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
505 Thành phố Chí Linh Thanh Niên - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C từ QL37 lối rẽ cổng chợ số 1 - đến giáp KDC Việt Tiên sơn 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
506 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường Bn < 17,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
507 Thành phố Chí Linh Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Hữu Nghị 15.000.000 7.200.000 4.200.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
508 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ đường Quốc lộ 18 - đến cầu chui đường sắt 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
509 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ đường Đoàn Kết - đến cổng Trường Cơ giới 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
510 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D từ cây xăng Quân đội - đến Chợ Mật Sơn 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
511 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn= 17,50m (Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
512 Thành phố Chí Linh Hữu Nghị - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
513 Thành phố Chí Linh Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ đường Hữu Nghị - đến Quốc lộ 37 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
514 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn=17,50m (Cuối Hồ tiếp giáp Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
515 Thành phố Chí Linh Nguyên Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ đường Nguyễn Thái Học - đến cổng chính Trường Cơ điện 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
516 Thành phố Chí Linh Bạch Đằng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
517 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
518 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B từ cổng Trường Cơ giới - đến hết đường Hùng Vương 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
519 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 45,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
520 Thành phố Chí Linh Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B từ đường Trần Hưng Đạo - đến Rạp hát 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
521 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường tàu 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
522 Thành phố Chí Linh An Ninh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
523 Thành phố Chí Linh Chu Văn An - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
524 Thành phố Chí Linh Đoàn Kết - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
525 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
526 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
527 Thành phố Chí Linh Yết Kiêu - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
528 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C từ cổng chính Trường Cơ điện - đến đường Chu Văn An 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
529 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
530 Thành phố Chí Linh Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C từ Xí nghiệp cơ giới - đến Rạp hát 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
531 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (có mặt cắt đường 20m ≤ Bn < 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
532 Thành phố Chí Linh Đường Thanh Niên còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
533 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
534 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (9m ≤ mặt cắt đường ≤ 11,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
535 Thành phố Chí Linh Bình Minh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
536 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường 9,5m ≤ Bn < 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
537 Thành phố Chí Linh Đường trong dự án xây dựng điểm dân cư Rạp hát cũ phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh Bn = 14,0m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
538 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn< 20m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
539 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
540 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường tàu - đến bốt điện 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
541 Thành phố Chí Linh Trần Phú - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
542 Thành phố Chí Linh Lý Thường Kiệt - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
543 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
544 Thành phố Chí Linh Kim Đồng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
545 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
546 Thành phố Chí Linh Thái Hưng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
547 Thành phố Chí Linh Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
548 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
549 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
550 Thành phố Chí Linh Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
551 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
552 Thành phố Chí Linh Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
553 Thành phố Chí Linh Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
554 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
555 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cầu Phả Lại - đến giáp địa giới phường Văn An 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
556 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến ngã 3 Thạch Thủy 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
557 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
558 Thành phố Chí Linh Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
559 Thành phố Chí Linh Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã ba Thạch Thủy qua UBND phường - đến cầu kênh thải 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
560 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
561 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
562 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 3 UBND phường - đến trường THPT Phả Lại 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
563 Thành phố Chí Linh Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu kênh thải - tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo qua chợ Thành Phao - đến Quốc lộ 18A mới 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
564 Thành phố Chí Linh Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
565 Thành phố Chí Linh Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL 18 ra bến phà Phả Lại cũ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
566 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến giáp phường Văn An 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
567 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Trường THPT Phả Lại - đến đường Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
568 Thành phố Chí Linh Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
569 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
570 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Hoàng Tân - đến trạm Kiểm lâm 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
571 Thành phố Chí Linh Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Quyết Thắng - đến tây cầu Chế Biến 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
572 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
573 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
574 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
575 Thành phố Chí Linh Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
576 Thành phố Chí Linh Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
577 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
578 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
579 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
580 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ Mật Sơn - đến Công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn. 7.200.000 3.600.000 1.800.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
581 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
582 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
583 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
584 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
585 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Văn Duyên) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
586 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
587 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
588 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
589 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
590 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
591 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
592 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
593 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
594 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
595 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
596 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
597 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
598 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
599 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
600 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị