| 101 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn |
14.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam |
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5 |
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy) |
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc |
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê |
9.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện. |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500 |
8.000.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
8.000.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800 |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31) |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 qua Vườn Mán vào thôn Nguyên Khê - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuy (thửa đất số 152, tờ BĐĐC số 28) |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) và Đến nhà bà Dương Thị Bái (thửa 19, tờ BĐĐC số 29) ra Đến đường 196 |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến sân kho La B Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa thôn Tú La |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa 151, tờ BĐĐC số 34) |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến chùa thôn Tràng Kênh (thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 35) |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đường 196 - Đến ngã 4 máng và đường ra đồng |
3.500.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn |
9.800.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam |
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5 |
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy) |
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc |
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê |
6.300.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.900.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500 |
5.600.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
5.600.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800 |
5.600.000
|
2.800.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31) |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 qua Vườn Mán vào thôn Nguyên Khê - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuy (thửa đất số 152, tờ BĐĐC số 28) |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) và Đến nhà bà Dương Thị Bái (thửa 19, tờ BĐĐC số 29) ra Đến đường 196 |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến sân kho La B Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa thôn Tú La |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa 151, tờ BĐĐC số 34) |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến chùa thôn Tràng Kênh (thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 35) |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đường 196 - Đến ngã 4 máng và đường ra đồng |
2.450.000
|
1.540.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý - từ giáp Quốc lộ 5 - đến hết đất trụ sở UBND thị trấn |
8.400.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ Ban chỉ huy Quân sự huyện - đến giáp công ty TNHH Hải Nam |
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn 2: Đường nội thị huyện quản lý (dài 634m)) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
từ Bưu điện huyện - đến ngã ba đường cầu vượt QL5 |
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT394 (Đoạn còn lại: ĐT.394 Km5+250 đến Km5+980) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Từ ngã ba đường cầu vượt QL5 - đến hết khu dân cư thôn Ngọ, Thị trấn Lai Cách - hướng đi về cầu Cậy) |
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Tuệ Tĩnh/ĐT 394 (Đoạn 1: Đường tỉnh 394 Km3+730 đến Km4+200)- Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Cẩm Giàng |
Quốc lộ 5 còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 394B - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ Quốc lộ 5 - Đến giáp công ty chế biến nông sản Xuân Lộc |
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Cẩm Giàng |
Trục đường chính trong khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại I - Nhóm C |
từ QL5 - Đến công ty Hiền Lê |
5.400.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn>=13,5 m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ Kho bạc huyện - Đến ngã 3 đường đi cầu vượt |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường trong Khu dân cư, khu đô thị (mặt cắt đường Bn < 13,5m) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường nội thị - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ đường gom QL5 đi qua khu vườn hoa của huyện cắt đường 394, qua Viện Kiểm sát nhân dân và phòng Giáo dục - Đào tạo huyện - Đến ngã tư Đài phát thanh huyện. |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường 194B còn lại thuộc thị trấn - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các trục đường còn lại trong Khu dân cư thôn Trụ - Tứ Minh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường còn lại khác - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Nguyễn Danh Nho (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 Km43+500, điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500) |
4.800.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Vũ Hữu (Khu nội thị - thị trấn Lai Cách) - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
4.800.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Mạc Đĩnh Chi -Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Quốc lộ 5 km44+00, điểm cuối: Hết công ty Trường Thành |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Phạm Sư Mạnh - Thị trấn Lai Các - Đường, phố loại II - Nhóm C |
Khu nội thị - thị trấn Lai Cách; Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Độc Lập/ĐT.394C - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu: Đầu cầu Sắt Cẩm Giàng, điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800 |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập, điểm cuối: đường Vinh Quang |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: Đường Chiến Thắng |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Vinh Quang - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Cẩm Giàng |
Phố Ga - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: ga Cẩm Giàng |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Thạch Lam - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C, điểm cuối: giáp đường sắt |
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đường Chiến Thắng (trước đây) - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai |
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31) |
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |