STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6501 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm | Từ đất anh Bính thôn Văn Thanh Bắc đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Bắc Tây Nam | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6502 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm | Tiếp đó - đến giáp biển | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6503 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm | Giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nuôi thôn Thanh Bắc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6504 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm | Tiếp đó - đến đường Mỹ Hoa | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6505 | Huyện Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm | Các tuyến đường còn lại rộng từ > 6m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6506 | Huyện Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm | Các tuyến đường còn lại rộng từ ≤ 6m; ≥4m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối); | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6507 | Huyện Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm | Tất cả các tuyến đường (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại < 4m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6508 | Huyện Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6509 | Huyện Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm | Các tuyến đường đất rộng < 4 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6510 | Huyện Nghi Xuân | Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm | Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6511 | Huyện Nghi Xuân | Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm | Các vị trí bám các trục đường quy hoạch từ > 10m - đến < 25m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6512 | Huyện Nghi Xuân | Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm | Các vị trí khác nội khu du lịch | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6513 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Xuân Viên - đến hết khu đất quy hoạch kinh doanh dịch vụ (hết đất ông Trần Xuân Mậu 5) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6514 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Tiếp đó - đến hết đất ông Luyện thôn 5 (thôn 9 cũ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6515 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thôn 4 (thôn 7 cũ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6516 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Văn Tuấn thôn 3 (thôn 5 cũ) - Đoạn chỉnh tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6517 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Tiếp đó - đến giáp cầu Khe mương hết đất ông Nguyễn Văn Dương thôn 3 (thôn 5 cũ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6518 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh | Tiếp đó - đến hết xã Xuân Lĩnh giáp thị xã Hồng Lĩnh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6519 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Đoạn từ ngã 3 giáp Xuân Viên - đến qua cầu Khe Nhà Năm - cách Quốc lộ 1A (Quốc lộ 8B cũ) 100m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6520 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông ≥4m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6521 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6522 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Đoạn đường từ đất bà Đặng Thị Phương thôn 4 - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam thôn 3 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6523 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Kỷ thôn 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6524 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Tri thôn 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6525 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông tại thôn 5 ≥ 4m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6526 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông các thôn còn lại ≥ 4m | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6527 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6528 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các tuyến đường đất ≥ 4m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6529 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Lĩnh | Các tuyến đường đất < 4m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6530 | Huyện Nghi Xuân | CCN Xuân Lĩnh - Xã Xuân Lĩnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6531 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến hết ranh giới xã Xuân Viên (giáp xã Xuân Lĩnh) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6532 | Huyện Nghi Xuân | Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến ngã tư hết đất thầy Bình | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6533 | Huyện Nghi Xuân | Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên | Tiếp đó - đến ngã tư đường Giang-Viên | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6534 | Huyện Nghi Xuân | Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên | Tiếp đó - đến tiếp giáp xã Xuân Mỹ | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6535 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất anh Mười -Thôn Gia Phú - đến ngã 3 đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6536 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba đất anh Hoàn - đến hết đất anh Chương thôn Khang Thịnh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6537 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã tư đất anh Chương thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Thành thôn Cát Thủy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6538 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất bà Thung thôn Khang Thịnh - đến ngã 4 đất ông Lý | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6539 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Cường thôn Phúc Tuy - đến ngã 4 đất anh Thái | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6540 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất bà Hường thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất ông Cát | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6541 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thuận thôn Gia Phú - đến hết đất chị Hải | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6542 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất ông Lý thôn Mỹ Lộc - đến ngã 3 đất ông Vân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6543 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất bà Phương thôn Mỹ Lộc - đến hết đất ông Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6544 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Thắng thôn Mỹ Lộc - đến hết đất chị Lài | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6545 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp xã Xuân Giang đi theo đường Giang - Viên - đến hết đất anh Chiến thôn Xuân Áng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6546 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cổng nhà ông Linh thôn Khang Thịnh - đến hết đất bà Lương thôn Nam Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6547 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp đất anh Bính thôn Phúc Tuy - đến hết đất anh Cường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6548 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Anh thôn Gia Phú - đến hết đất anh Hải (Tá) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6549 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 Trường Mầm non - đến hết đất bà Phương - thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6550 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Thi thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Phùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6551 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Tùng - đến hết đất chị Thương - thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6552 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Diệp thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất chị Cúc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6553 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Lãm thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất ông Tứ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6554 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Tứ thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất chị Thương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6555 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cống bà Khoản thôn Phúc Tuy - đến hết đất ông Công (Tạo) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6556 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Tam (Lự) thôn Gia Phú - đến ngã ba hết đất ông Hiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6557 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Hội quán thôn Xuân Áng - đến hết đất anh Thắng (Thụ) thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6558 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Lục thôn Xuân Áng - đến hết đất ông Thuyết | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6559 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Thanh thôn Xuân Áng - đến hết đất Hội quán | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6560 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đường Bắc Cọi thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất anh Bắc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6561 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Bắc thôn Bắc Sơn - đến đường Quốc lộ 8B | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6562 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Nam vườn bà Lương thôn Nam Sơn - đến giáp xã Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6563 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Minh thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất ông Dần | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6564 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Đại thôn Trung Sơn - đến giáp xã Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6565 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Tứ - đến hết đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6566 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Hùng (Hy) - đến hết ngã ba đất ông Toán thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6567 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Tuế - đến ngã ba đất ông Hùng thôn Gia Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6568 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba tiếp giáp đất anh Luật - đến hết đất ông Cảnh thôn Gia Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6569 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba tiếp giáp đất anh Đăng - đến ngã ba đất bà Nga Thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6570 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Thích - đến hết đất anh Tùng thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6571 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Thủy - đến ngã ba đất anh Vân thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6572 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Trúc - đến hết đất anh Phúc thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6573 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Cường - đến hết đất anh Khanh thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6574 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Đức - đến hết đất anh Trường thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6575 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư Bãi Phần thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6576 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư Múi ngoài thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6577 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư vùng Lòi thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6578 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại khu quy hoạch tái định cư vùng Cồn Lều thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6579 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại khu quy hoạch vùng Bắc Cọi thôn Bắc Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6580 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Tình - đến ngã ba đất anh Việt thôn Trung Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6581 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Sâm thôn Trung Sơn - đến giáp Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6582 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Thông thôn Trung Sơn - đến giáp Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6583 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Đặng Thành - đến ngã ba đất anh Hào thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6584 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Sinh - đến hết đất anh Thiện thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6585 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư khu vực Cồn Phường - Bác Nác thôn Gia Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6586 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư Bác Nác thôn Gia Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6587 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất ông Phong - đến tiếp giáp đất chị Nhung thôn Phúc Tuy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6588 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư khu vực Đồng Mới thôn Xuân Áng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6589 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Sáu - đến hết đất anh Vân (Tri) thôn Phúc Tuy | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6590 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Hải thôn Trung Sơn - đến cầu Chua | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6591 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất anh Minh - đến ngã tư hết đất ông Hùng thôn Bắc Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6592 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba cầu Đồng Ba - đến ngã ba hết đất anh Bắc thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6593 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất chị Bảy - đến hết đất bà Thìn thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6594 | Huyện Nghi Xuân | Khu Công nghiệp Gia Lách - Xã Xuân Viên | Các lô bám đường gom QL 1A mới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6595 | Huyện Nghi Xuân | Khu Công nghiệp Gia Lách - Xã Xuân Viên | Các lô bám đường 35 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6596 | Huyện Nghi Xuân | Khu Công nghiệp Gia Lách - Xã Xuân Viên | Các lô bám đường 25 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6597 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba đất ông Bình - đến hết đất bà Tíu thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6598 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã tư đất ông Quát - đến ngã 3 đất anh Trình thôn Cát Thủy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6599 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất ông Đại - đến hết đất anh Sử thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6600 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã tư đất ông Hùng - đến hết đất anh Vân thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Du Lịch, Khu Đô Thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho khu vực Khu du lịch và khu đô thị Xuân Thành - xã Cổ Đạm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn gần các trục đường quy hoạch.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Khu du lịch và khu đô thị Xuân Thành - xã Cổ Đạm có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Đoạn này bao gồm các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực gần các tuyến đường quy hoạch lớn, nơi có tiềm năng phát triển cao do sự kết nối tốt với các khu vực khác và các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Khu du lịch và khu đô thị Xuân Thành, xã Cổ Đạm. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý, đồng thời phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Lĩnh
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Lĩnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ giáp xã Xuân Viên đến hết khu đất quy hoạch kinh doanh dịch vụ (hết đất ông Trần Xuân Mậu 5). Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Lĩnh. Giá trị đất cao phản ánh sự thuận lợi về giao thông và vị trí quan trọng của khu vực này, đặc biệt là trong bối cảnh quy hoạch kinh doanh dịch vụ đang phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Lĩnh, huyện Nghi Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Từ Ngã 3 Giáp Xuân Viên Đến Qua Cầu Khe Nhà Năm
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường từ ngã 3 giáp Xuân Viên đến qua cầu Khe Nhà Năm, cách Quốc lộ 1A (Quốc lộ 8B cũ) 100m, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã 3 giáp Xuân Viên đến qua cầu Khe Nhà Năm, cách Quốc lộ 1A (Quốc lộ 8B cũ) 100m, có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển nổi bật của vị trí này. Khu vực này có sự kết nối giao thông thuận tiện với Quốc lộ 1A, một tuyến đường chính, điều này góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã 3 giáp Xuân Viên đến qua cầu Khe Nhà Năm. Việc nắm rõ giá trị đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Khu Công Nghiệp Xuân Lĩnh - Xã Xuân Lĩnh
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho khu công nghiệp (CCN) Xuân Lĩnh - xã Xuân Lĩnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu công nghiệp, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu công nghiệp Xuân Lĩnh, xã Xuân Lĩnh, có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu công nghiệp này, phản ánh các yếu tố như vị trí gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và khả năng phát triển trong tương lai. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển, mặc dù thuộc loại đất ở nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá giá trị bất động sản tại khu công nghiệp Xuân Lĩnh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Viên
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Viên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí của đoạn đường, giúp phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ giáp thị trấn Xuân An đến hết ranh giới xã Xuân Viên (giáp xã Xuân Lĩnh). Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Viên. Giá trị đất cao phản ánh sự thuận lợi về giao thông, vị trí chiến lược của khu vực, cũng như sự phát triển tiềm năng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 1A Mới - Xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.