Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ đất ông Hoàng Thanh Vịnh (thôn Hà Thanh) - đến đất Nguyễn Văn Hùng (thôn Sâm Lộc) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5302 Huyện Thạch Hà ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5303 Huyện Thạch Hà ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng 2.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5304 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi - đến kênh N7. 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5305 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5306 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5307 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5308 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 2 ĐH 103 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5309 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 ĐH 103) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5310 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường nối từ ngã ba đường trục xã - đến ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5311 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5312 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5313 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5314 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5315 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5316 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5317 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5318 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi xã Tượng Sơn 625.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5319 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngõ anh Định - đến giáp đất xã Tượng Sơn 625.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5320 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi nhà anh Sửu thôn Nam Thắng 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5321 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp ĐH 103 thôn Hoà Bình - đến ngã ba nhà văn hoá thôn Trung Phú (đi qua bến trại) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5322 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5323 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Tiếp đó đi ra biển 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5324 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5325 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5326 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5327 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường trục xã đoạn từ Khe Om - đến nhà anh Sơn xóm Liên Quý, xã Thạch Hội 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5328 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn đường Đông Châu đi ra biển 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5329 Huyện Thạch Hà Đường nối từ ĐH 103 đi xã Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn nối từ nhà ông Lưu tổ Khánh Yên đi xã Thạch Hội 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5330 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường xóm Bắc Văn đi Đông Châu: đoạn từ sân thể thao - đến tiếp giáp đường 19/5 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5331 Huyện Thạch Hà Đường nối ĐH 103 đi Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội 925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5332 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên. 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5333 Huyện Thạch Hà Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5334 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5335 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5336 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 365.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5337 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5338 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5339 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5340 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5341 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường đấu nối QL15B đi qua nhà ông Nhạc - đến tiếp giáp bờ biển 925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5342 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn đấu nối QL15B - đến ông Trần Văn Vinh, thôn Tân Văn 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5343 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Trị 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5344 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5345 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường trục xã từ giáp dãy 3 ĐH 103 đi qua trung tâm xã, qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến đi ra bãi biển 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5346 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5347 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5348 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5349 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5350 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5351 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5352 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5353 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5354 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5355 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5356 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5357 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5358 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5359 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5360 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5361 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ giáp tuyến 1 đường ĐT 550 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5362 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc 1.075.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5363 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5364 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5365 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5366 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5367 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5368 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5369 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam 575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5370 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5371 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5372 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5373 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5374 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5375 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5376 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5377 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5378 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5379 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5380 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5381 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5382 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Hội 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5383 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường ĐH 107 đoạn qua xã Thạch Hội (từ đầu xóm Liên Phố - đến ngã 5 xóm Liên Quý) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5384 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5385 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5386 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5387 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5388 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5389 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5390 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5391 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5392 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5393 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5394 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5395 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5396 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Nga Thiện thôn Liên Quý đi qua Động Thánh - đến xã Yên Hòa 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5397 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Sơn Hương thôn Liên Quý đi xã Thạch Văn 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5398 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ xã Thạch Văn đi qua Hội Quán thôn Hội Tiến - đến xã Yên Hòa 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5399 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã 5 thôn Liên Quý đi ra biển Hội Tiến 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5400 Huyện Thạch Hà ĐT 550 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A 1.650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn