STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam | 690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam | 575.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Xã Thạch Lạc (Xã Đồng Bằng)
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho khu vực xã Thạch Lạc (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí đất ở nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Thạch Lạc có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đường 3/2 nối đường QL15B, trước trường THCS Thạch Lạc. Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất có thể do vị trí gần các tiện ích, cơ sở hạ tầng hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch.