5201 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5202 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5203 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5204 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5205 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5206 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5207 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5208 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5209 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5210 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5211 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5212 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5213 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5214 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5215 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5216 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5217 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5218 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5219 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5220 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5221 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5222 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5223 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5224 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5225 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5226 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5227 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5228 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5229 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5230 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5231 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5232 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5233 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Khu dân cư đồng Nhà Máy
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5234 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5235 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5236 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5237 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5238 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5239 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5240 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5241 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Tam Đa
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5242 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5243 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên.
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5244 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5245 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5246 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5247 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5248 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5249 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5250 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường đi Nhà máy gạch Tân Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Thạch Liên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5251 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5252 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5253 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5254 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn qua địa bàn thôn Đồng Giang
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5255 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5256 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Kênh N9 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5257 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5258 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5259 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5260 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5261 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 3 ĐT 550 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5262 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào thôn Tân Hương - đến đường Quốc lộ 15B
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5263 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5264 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 3 ĐT 550 - đến hết đất bà Thảo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5265 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5266 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5267 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cổng chào thôn Thanh Lam - đến giáp dãy 1 QL 15B
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5268 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5269 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến ĐT 550
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5270 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường đê ngăn mặn từ ĐT 550 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5271 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5272 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5273 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5274 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5275 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5276 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5277 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5278 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5279 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5280 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường dãy 2 quy hoạch vùng dân cư đường ĐT 550
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5281 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
ĐH 103: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến ngã tư cổng làng thôn Đoài Phú
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5282 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5283 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5284 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 ĐH 103 đến giáp bờ sông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5285 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5286 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5287 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 ĐH 103) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5288 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Cử thôn Hà Thanh qua trường Mầm Non, qua UBND xã nối đường 7.8.9
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5289 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường trạm điện từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5290 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường 7. 8. 9 nối từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5291 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5292 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5293 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5294 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5295 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5296 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5297 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5298 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường Tỉnh lộ 27 cũ ,thôn Bắc Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5299 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 ĐH 103 qua cổng làng thôn Phú Sơn, qua hội quán thôn Phú Sơn - đến dãy 2 đường Tượng Lạc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5300 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đường 7. 8. 9 (đất ông Trần Văn Thế) qua ông Hoàng Trọng Toàn, qua hội quán thôn Thượng Phú - đến Thạch Thắng.
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |