STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Tĩnh: Huyện Thạch Hà - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến cũ)
Theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021, bảng giá đất ở nông thôn tại xã Việt Tiến (trước đây là xã Thạch Tiến) đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn cụ thể trong khu vực này.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất ở nông thôn tại xã Việt Tiến có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ đường kênh C12, từ giáp đường Thượng Ngọc đến giáp cầu sông Vách Nam. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác trong xã, phản ánh điều kiện địa lý và tiện ích công cộng ít hơn.
Thông tin chi tiết về bảng giá đất tại xã Việt Tiến (xã Thạch Tiến cũ) giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực. Việc cập nhật giá đất là cần thiết để hỗ trợ việc định giá, mua bán và đầu tư đất đai. Nắm bắt thông tin chính xác về giá đất giúp các bên liên quan đưa ra quyết định hợp lý và hiệu quả.