Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4802 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4803 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4804 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4805 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4806 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4807 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4808 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4809 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4810 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4811 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4812 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4813 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Hội 2.220.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4814 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường ĐH 107 đoạn qua xã Thạch Hội (từ đầu xóm Liên Phố - đến ngã 5 xóm Liên Quý) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4815 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4816 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng 870.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4817 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4818 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4819 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4820 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4821 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4822 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4823 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4824 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4825 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4826 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4827 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Nga Thiện thôn Liên Quý đi qua Động Thánh - đến xã Yên Hòa 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4828 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Sơn Hương thôn Liên Quý đi xã Thạch Văn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4829 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ xã Thạch Văn đi qua Hội Quán thôn Hội Tiến - đến xã Yên Hòa 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4830 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã 5 thôn Liên Quý đi ra biển Hội Tiến 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4831 Huyện Thạch Hà ĐT 550 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A 1.980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4832 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4833 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4834 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4835 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4836 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc 1.170.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4837 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4838 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4839 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4840 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4841 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4842 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4843 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4844 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4845 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ Cầu Sim - đến hết Cầu Nga 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4846 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4847 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) đoạn qua xã Thạch Long 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4848 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4849 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4850 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4851 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4852 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4853 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4854 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4855 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4856 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4857 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4858 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4859 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4860 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4861 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4862 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch Nam Cầu Nga 1.020.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4863 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Hạ Lầm 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4864 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ nhà bà Hoa Long thôn Đan Trung đi ngã Ba Giang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4865 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Nụ Nàng 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4866 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4867 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ cống số 1 đến ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4868 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4869 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4870 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4871 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 456.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4872 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4873 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4874 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4875 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 318.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4876 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4877 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4878 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4879 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh) 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4880 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4881 Huyện Thạch Hà Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4882 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4883 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4884 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Từ đền Voi Quỳ - đến nhà chị Ty Tú tổ 4 thôn Văn Sơn 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4885 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II, khu QH xóm 10 Thạch Đỉnh cũ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4886 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 456.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4887 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4888 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4889 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4890 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 318.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4891 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4892 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 (tỉnh lộ 3 củ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4893 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ giáp Xã Thạch Tiến - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4894 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4895 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4896 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4897 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cây xăng 810.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4898 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4899 Huyện Thạch Hà Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4900 Huyện Thạch Hà Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn