4701 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường đê ngăn mặn từ ĐT 550 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4702 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4703 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4704 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4705 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4706 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4707 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4708 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4709 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4710 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4711 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường dãy 2 quy hoạch vùng dân cư đường ĐT 550
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4712 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
ĐH 103: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến ngã tư cổng làng thôn Đoài Phú
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4713 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4714 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4715 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 ĐH 103 đến giáp bờ sông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4716 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4717 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4718 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 ĐH 103) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4719 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Cử thôn Hà Thanh qua trường Mầm Non, qua UBND xã nối đường 7.8.9
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4720 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường trạm điện từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4721 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường 7. 8. 9 nối từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4722 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4723 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4724 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4725 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4726 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4727 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4728 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4729 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường Tỉnh lộ 27 cũ ,thôn Bắc Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4730 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 ĐH 103 qua cổng làng thôn Phú Sơn, qua hội quán thôn Phú Sơn - đến dãy 2 đường Tượng Lạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4731 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đường 7. 8. 9 (đất ông Trần Văn Thế) qua ông Hoàng Trọng Toàn, qua hội quán thôn Thượng Phú - đến Thạch Thắng.
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4732 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đất ông Hoàng Thanh Vịnh (thôn Hà Thanh) - đến đất Nguyễn Văn Hùng (thôn Sâm Lộc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4733 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4734 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4735 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi - đến kênh N7.
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4736 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4737 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4738 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4739 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 2 ĐH 103 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4740 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 ĐH 103) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4741 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ ngã ba đường trục xã - đến ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4742 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4743 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4744 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4745 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4746 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4747 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4748 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4749 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi xã Tượng Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4750 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ anh Định - đến giáp đất xã Tượng Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4751 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi nhà anh Sửu thôn Nam Thắng
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4752 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp ĐH 103 thôn Hoà Bình - đến ngã ba nhà văn hoá thôn Trung Phú (đi qua bến trại)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4753 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4754 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó đi ra biển
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4755 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4756 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4757 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4758 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường trục xã đoạn từ Khe Om - đến nhà anh Sơn xóm Liên Quý, xã Thạch Hội
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4759 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Châu đi ra biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4760 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối từ ĐH 103 đi xã Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn nối từ nhà ông Lưu tổ Khánh Yên đi xã Thạch Hội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4761 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường xóm Bắc Văn đi Đông Châu: đoạn từ sân thể thao - đến tiếp giáp đường 19/5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4762 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối ĐH 103 đi Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4763 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4764 |
Huyện Thạch Hà |
Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4765 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4766 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4767 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4768 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4769 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4770 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4771 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4772 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường đấu nối QL15B đi qua nhà ông Nhạc - đến tiếp giáp bờ biển
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4773 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đấu nối QL15B - đến ông Trần Văn Vinh, thôn Tân Văn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4774 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đoạn qua Thạch Trị
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4775 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4776 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường trục xã từ giáp dãy 3 ĐH 103 đi qua trung tâm xã, qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến đi ra bãi biển
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4777 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4778 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4779 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4780 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4781 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4782 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4783 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4784 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4785 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4786 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4787 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4788 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4789 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4790 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4791 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4792 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ giáp tuyến 1 đường ĐT 550 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4793 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4794 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4795 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4796 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4797 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4798 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4799 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4800 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |