4601 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4602 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4603 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4604 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4605 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4606 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4607 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4608 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường gom Quốc lộ 1A
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4609 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường trục chính
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4610 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Các tuyến đường nhánh
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4611 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4612 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4613 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4614 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4615 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4616 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4617 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4618 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Từ giáp Xã Phù Việt - đến hết đất xã Việt Xuyên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4619 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4620 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4621 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4622 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4623 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4624 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4625 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4626 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4627 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4628 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4629 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4630 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Từ giáp xã Thạch Thanh - đến hết đất Thạch Tiến
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4631 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4632 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4633 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4634 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4635 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4636 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4637 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4638 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4639 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4640 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4641 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4642 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4643 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4644 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4645 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4646 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4647 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4648 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4649 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4650 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4651 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4652 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4653 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4654 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4655 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4656 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4657 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4658 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4659 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4660 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4661 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4662 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4663 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4664 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Khu dân cư đồng Nhà Máy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4665 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4666 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4667 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4668 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4669 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4670 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4671 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4672 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Tam Đa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4673 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4674 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4675 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4676 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4677 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4678 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4679 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4680 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4681 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường đi Nhà máy gạch Tân Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Thạch Liên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4682 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4683 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4684 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4685 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn qua địa bàn thôn Đồng Giang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4686 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4687 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Kênh N9 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4688 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4689 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4690 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4691 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4692 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 3 ĐT 550 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4693 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào thôn Tân Hương - đến đường Quốc lộ 15B
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4694 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4695 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 3 ĐT 550 - đến hết đất bà Thảo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4696 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4697 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4698 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cổng chào thôn Thanh Lam - đến giáp dãy 1 QL 15B
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4699 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4700 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến ĐT 550
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |