STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4002 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4003 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4004 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4005 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4006 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4007 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4008 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Đường gom Quy hoạch vùng Nhà Trao tuyến 1 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4009 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Nhà Trao | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4010 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Tuyến 1, Quy hoạch vùng Lối Vại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4011 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Lối Vại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4012 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) | Tuyến 4, 5 Quy hoạch vùng Lối Vại | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4013 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn | Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4014 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn | Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4015 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4016 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4017 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4018 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4019 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4020 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4021 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4022 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Khu vực đường đê Hữu Nghèn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4023 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường ≥ 5 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4024 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4025 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường < 3 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4026 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4027 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4028 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4029 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Tuyến nối ĐH 104 đi thôn Sơn Tiến (nhà ông Kỳ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4030 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Sơn | Đường chợ Rú đi Quốc lộ 15B | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4031 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4032 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt giáp xã Thạch Long | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4033 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4034 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4035 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4036 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4037 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4038 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4039 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4040 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4041 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Tuyến đường trục chính | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4042 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Các tuyến đường nhánh | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4043 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4044 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4045 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4046 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4047 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4048 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4049 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4050 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Từ giáp Xã Phù Việt - đến hết đất xã Việt Xuyên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4051 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4052 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4053 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4054 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4055 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4056 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4057 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4058 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4059 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4060 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4061 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4062 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Từ giáp xã Thạch Thanh - đến hết đất Thạch Tiến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4063 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4064 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4065 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4066 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4067 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4068 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4069 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4070 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4071 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4072 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4073 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4074 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4075 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4076 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4077 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4078 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4079 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4080 | Huyện Thạch Hà | Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) | Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4081 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4082 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4083 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4084 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4085 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4086 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4087 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4088 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4089 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4090 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4091 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4092 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4093 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4094 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4095 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Khu dân cư đồng Nhà Máy | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4096 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4097 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4098 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4099 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4100 | Huyện Thạch Hà | Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Quốc Lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn Quốc lộ 8C, xã Lưu Vĩnh Sơn (trước đây là xã Bắc Sơn), loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường qua xã Lưu Vĩnh Sơn, nhằm giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư bất động sản chính xác và hợp lý.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Quốc lộ 8C qua xã Lưu Vĩnh Sơn có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, miền núi. Giá đất này cho thấy khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực đồng bằng hoặc đô thị, phù hợp với điều kiện địa lý và phát triển của xã Lưu Vĩnh Sơn. Đoạn đường này nằm trong khu vực miền núi, nơi có điều kiện địa lý đặc thù và ảnh hưởng lớn đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 8C, xã Lưu Vĩnh Sơn, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng Giá Đất Hà Tĩnh: Huyện Thạch Hà, Đoạn Đường Nhựa, Bê Tông Còn Lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn
Bảng giá đất tại huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường nhựa, bê tông còn lại ở xã Lưu Vĩnh Sơn (trước đây là xã Bắc Sơn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa, bê tông còn lại tại xã Lưu Vĩnh Sơn có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện hạ tầng tốt, với độ rộng đường đạt tiêu chuẩn, tạo thuận lợi cho việc giao thông và các hoạt động sinh hoạt khác. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy sự phát triển và nhu cầu cao đối với bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đường Đất, Cấp Phối Còn Lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho khu vực xã Lưu Vĩnh Sơn (trước đây là xã Bắc Sơn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường có độ rộng ≥ 5 m, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định mua bán đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực xã Lưu Vĩnh Sơn có mức giá 500.000 VNĐ/m² cho loại đất ở nông thôn trên đoạn đường có độ rộng ≥ 5 m. Đây là mức giá được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, tình trạng cơ sở hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh. Việc nắm bắt thông tin giá trị này là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Cấp Phối Còn Lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho đoạn đường đất, cấp phối còn lại tại xã Lưu Vĩnh Sơn (trước đây là xã Bắc Sơn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đất, cấp phối còn lại tại xã Lưu Vĩnh Sơn có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có độ rộng đường từ 3 mét đến dưới 5 mét. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn với điều kiện giao thông cơ bản và cơ sở hạ tầng chưa phát triển toàn diện. Mặc dù giá trị đất tại đây thấp hơn so với các khu vực có đường nhựa hoặc bê tông, nhưng vẫn là cơ hội đầu tư tiềm năng cho các dự án cải tạo và phát triển hạ tầng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường cấp phối còn lại tại xã Lưu Vĩnh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Tỉnh Lộ 20 - Xã Thạch Sơn
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho đoạn Tỉnh lộ 20 thuộc xã Thạch Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Long đến ngã 4 UBND xã Thạch Sơn, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tỉnh lộ 20 có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ tiếp giáp đất xã Thạch Long đến ngã 4 UBND xã Thạch Sơn, được đánh giá cao nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và vị trí gần các cơ quan hành chính quan trọng. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực trong bối cảnh hiện tại và tiềm năng phát triển trong tương lai, với kết nối tốt tới các tuyến đường chính và tiện ích công cộng.
Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại huyện Thạch Hà. Đồng thời, thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời dự đoán xu hướng phát triển của khu vực trong tương lai.