| 201 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥8m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m ; ≥ 5m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường <8m ; ≥ 5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m ; ≥ 5m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Đường nhựa, đường bê tông (có nền đường ≥ 8m)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Đường nhựa, đường bê tông (có nền đường ≥ 5m; < 8m)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Đường bê tông (có nền đường ≥3m; <5m)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Đường bê tông (có nền đường <3m)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn I: Từ ngã tư thị xã Hồng Lĩnh - Đến hết Cầu Đôi
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 271 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến cống Khe Cạn
|
7.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 272 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến hết cây xăng La Giang
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 273 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến hết xăng dầu Hồng Lĩnh
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 274 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn V: Tiếp đó - Đến Đê Bấn
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 275 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn VI: Tiếp đó - Đến hết địa phận Thị xã
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 276 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn I: Từ ngã tư Hồng Lĩnh - Đến hết đất Đội thuế Liên Phường
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 277 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Huy Tự
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 278 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Thiếp
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 279 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Phan Kính
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 280 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn V: Tiếp đó - Đến Cống Gạch
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 281 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn VI: Tiếp đó - Đến đường Bùi Cầm Hổ
|
3.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 282 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn VII: Tiếp đó - Đến Đến đường Phan Bội Châu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 283 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn VIII: Tiếp đó - Đến hết địa phận thị xã Hồng Lĩnh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 284 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn I: Từ ngã tư Hồng Lĩnh - Đến đường 3/2
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 285 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Lê Hữu Trác và đường 2/9
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 286 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến Cầu Trắng
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 287 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Phan Hưng Tạo
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 288 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn V: Tiếp đó - Đến hết Eo Bù (đường Vành đại)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 289 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn VI: Tiếp đó - Đến đường Thống Nhất
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 290 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn VII: Tiếp đó - Đến hết địa bàn Hồng Lĩnh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 291 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Nghiễm |
Đoạn I: Từ ngã tư Hồng Lĩnh - Đến hết cống Khe Cạn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 292 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Nghiễm |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường lên núi Thiên Tượng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 293 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Nghiễm |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Thiếp kéo dài
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 294 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Nghiễm |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Bùi Cẩm Hổ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 295 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Cẩm Hồ |
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 296 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Kính |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 297 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Kính |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường vào Bãi chứa rác
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 298 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Kính |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến hết cầu Hồng Nguyệt
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 299 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Kính |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến hết địa phận Thị xã (đường Kim - Thanh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 300 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Thiếp |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |