| 22101 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ quán Đồng Xanh - Đến hết đất ông Đống (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22102 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Bang - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Minh (Hưng Nhân)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22103 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất bà Huyền (đường Phạm Tiêm)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22104 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Dựng - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hà Lĩnh (Hưng Nhân)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22105 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Hiểu - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nuôi Định (Hưng Nhân)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22106 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Huệ Anh (Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22107 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Việt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Phưng - Hưng Nhân (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22108 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ phòng giao dịch NH nông nghiệp (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nga Vượng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22109 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Liệu (Quốc lộ 1A) - Đến ngã tư hết đất bà Huê (Hưng Hòa).
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22110 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Giếng làng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22111 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Anh - Đến đường Phạm Tiêm
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22112 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Minh Hồng qua đất ông Nuôi Định - Đến hết đất ông Thái - Hưng Nhân (đường Phạm Tiêm)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22113 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Trung Thu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Lam (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22114 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên đi qua đất ông Lâm Thân - Đến đất ông Lan vòng ra nhà ông Sum (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22115 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Kỉnh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Biên (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22116 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Trân Quyến (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22117 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên qua đất ông Việt - Đến hết đất ông Quyển (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22118 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (đất ông Lân Hợp) hết - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22119 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thức (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22120 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuật Liên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dưỡng (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22121 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuận Phượng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Thắng Bàng (Hưng Bình)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22122 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Tiến Duyệt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Hường (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22123 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất bà Mai (TDP Hưng Nhân) phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22124 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Phường Hưng Trí |
Đường vào Cụm Công nghiệp: Từ đất nhà ông Ngọ Bính (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22125 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Minh (QL1A) - Đến hết đất ông Toàn - Tổ dân phố Hưng Bình
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22126 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Đình Giót - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Duẫn (Hưng Thịnh)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22127 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất bà Liên (đường đi UBND xã Kỳ Hưng) - Đến hết cây cầu bắc qua kênh thoát nước Cầu Đình - Cầu Bàu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22128 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Đường giao thông bám mặt trước đình chợ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22129 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đức Hương (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Lục (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22130 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Sáu Nhỏ (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Khiêm Hoài (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22131 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Huy Phương (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22132 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Khiêm Hoài - Đến hết đất ông Thắng Hà (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22133 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến giáp đường 36 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22134 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hoà Lý - Đến hết đất nhà ông Hoàng Lâm (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22135 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất nhà ông Tùng Vân - Đến hết Hội trường Tổ dân phố Hưng Thịnh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22136 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kiểu (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Đăng (Hưng Thịnh) vòng qua đất ông Anh (Hưng Bình) Đến hết đất ông Nam Anh (Quốc lộ 1A)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22137 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Công (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Huề (Hưng Bình)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22138 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Trung Nhung (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trường Tư thục (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22139 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ ông Quyên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diên (Hưng Bình)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22140 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Cẩm (Hưng Bình)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22141 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Cẩm (Hưng Bình) - Đến Kênh Mộc Hương giáp phường Kỳ Trinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22142 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Đường từ trường mầm non Hoa Trạng Nguyên (Quốc lộ 1A) giáp kênh Sông Trí - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hoa)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22143 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Anh Tuyết - Đến giáp đường gom Quốc lộ 12 (Tổ dân phố 3)
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22144 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Phan Bình Minh - Đến hết đất ông Nam Vọng (Tổ dân phố 3)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22145 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Dũng Liễu - Đến quán Karaoke Kingdom (Tổ dân phố 3)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22146 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường từ tiếp giáp đất bà Mại (QL1A giáp kênh Sông Trí) - Đến hết đất phường Sông Trí Giáp xã Kỳ Hoa (Tổ dân phố 3)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22147 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Minh - Đến hết đất bà Tuyết Anh Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22148 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Bình - Đến hết đất ông Tuấn Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22149 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (Từ quán cafe Gió Chiều - Đến hết đất ông Thắng Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22150 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường quy hoạch 8m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Hường - Đến hết đất bà Tuyết Anh - Đường Quy hoạch rộng 4m)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22151 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Quy hoạch dân cư Hưng Bình: Từ đất ông Nghĩa Yên qua đất ông Hùng Nhớ - Đến hết đất bà Hường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22152 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đồng (Kỳ Trinh) qua đất ông Thường Nga - Đến hết đất ông Tân Biềng
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22153 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Xuân (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến hết đất ông Chung Hương
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22154 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Cảnh đường Cụm công nghiệp - Đến ngã 3 giáp đất phường Kỳ Trinh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22155 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Kỉnh - Đến giáp đất ông Tân Biềng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22156 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Nhuận - Đến đường dây 35 KV
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22157 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Tuyến từ lô số 01 - Đến lô số 43
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22158 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Các lô còn lại thuộc quy hoạch dân cư Hẻm Đá
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22159 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22160 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22161 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới - Phường Hưng Trí |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới: Từ đất ông Hà ( lô số 296 ) - Đến hết đất ông Huệ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22162 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 - Phường Hưng Trí |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 : Từ đất ông Đông ( đường Nhân Lý) - Đến đất ông Bào ( Giáp đường Việt Lào)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22163 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành đến hết đất ông Đặng Lam |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành - Đến hết đất ông Đặng Lam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22164 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Lĩnh cạnh cầu Đình (QL1A) qua lô 260 - Đến hết đất ông Nhân (giáp đường giao thông trước đình chợ thị xã Kỳ Anh)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22165 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất tiểu công viên (đối diện nhà ông Bắc) đi vòng qua lô số 3 - Đến lô số 24, vòng qua lô số 397, Đến lô số 425 Đến giáp đất bà Mười Đã
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22166 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô đất còn lại thuộc khu vực QHDC chợ mới
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22167 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân - Phường Hưng Trí |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân: Đường từ nhà bà Doãn qua nhà thờ họ Trương - Đến hết đất ông Dương (giáp đường giao thông)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22168 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Mai (QL1A) - Đến hết đất bà Quyết (giáp đường QHDC Hội trường tổ dân phố Châu Phố)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22169 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí |
Đường sau siêu thị Vincom+: Từ lô 24 (giáp đường Nhân Lý) - Đến hết lô 90 (giáp đường Việt - Lào)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22170 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí |
Từ lô đất số 49 ( giáp đường Nhân Lý) - hết lô đất số 177 (đường Việt - Lào)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22171 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô còn lại thuộc quy hoạch Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22172 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô đất thuộc quy hoạch phân lô đất ở và Hội trường tổ dân phố Châu Phố
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22173 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ nhà ông Lê Đức Thuận (số 246 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22174 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22175 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ nhà ông Đặng Đình Giáp (số 225 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22176 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đường QH 60m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22177 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bờ Nam Sông Trí - Phường Hưng Trí |
Các lô đất còn lại
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22178 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trần Duệ Tông - Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Cẩm (QL1A) - Đến hết đất phường Sông Trí
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22179 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Nương Su - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thanh (Huệ) - Đến hết đất ông Anh Nga (đường Hà Hoa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22180 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thân Trung Hải (đường Lê Đại Hành) - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22181 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ giáp lô số 90 (Đường Mai Thế Quý) vòng quan lô số 125 - Đến giáp lô 69 (QHDC TDP 1)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22182 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường trục chính từ Quốc lộ 1A đến khu đô thị trung tâm Khu kinh tế Vũng Áng - Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Thiêm Nguyệt (QL 1A) - Đến giáp đất phường Kỳ Trinh
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22183 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Thuận (Giếng Làng) - Đến giáp đất ông Lượng.
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22184 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Đường từ đất ông Lượng - Đến hết đất anh Long Xoan.
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22185 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất anh Thông (Thảo) - Đến hết đất anh Hạ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22186 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất Khiên (Hà) - Đến hết đất Hội quán TDP Trần Phú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22187 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất ông Tuần qua Cửa Lăng - Đến hết đất ông Thọ Đức
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22188 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ đất anh Hạ - Đến giáp đất anh Chính Chiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22189 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất ông Thùy (TDP Tân Hà) - Đến giáp đất ông Hồng Định;
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22190 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đất ở thuộc quy hoạch dân cư Khu Mã (TDP Tân Hà)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22191 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đất ở thuộc quy hoạch dân cư Cữa Nương (TDP Trần Phú)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22192 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ đất ông Tiến Đính - Đến hết đất ông Thành (TDP Tân Hà)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22193 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Hưng Trí |
Đường 1B
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22194 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Hưng Trí |
Từ Hội quán TDP Tân Hà - Đến giáp đường đi Trường Tiểu học
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22195 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Hưng Trí |
Từ Hội quán TDP Tân Hà - Đến nhà ông Lương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22196 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Kỳ Trinh |
Đoạn 1: Quốc lộ 1A đoạn từ giáp phường Sông Trí - Đến cầu Ngấy
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22197 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Kỳ Trinh |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến cầu Cổ Ngựa
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22198 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Kỳ Trinh |
Đoạn 3: Tiếp - Đến xưởng Tiến Minh đường vào Trạm Tăng áp TDP Đông Trinh
|
3.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22199 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Kỳ Trinh |
Đoạn 4: Tiếp - Đến hết đất Mường Thanh giáp đường đi Cảng Vũng Áng
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22200 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Biểu - Phường Kỳ Trinh |
Từ đất ông Đức Đại qua UBND phường - Đến cống Đập Đấm
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |