| 22001 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đặng Minh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp nhà ông Hồ - Đến giáp khu TĐC
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22002 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đặng Minh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Từ khu TĐC - Đến hết đất nhà ông Tùng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22003 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Sỹ Triêm - Phường Kỳ Phương |
Từ cổng chào Hồng Sơn kéo dài 400m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22004 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Biên - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22005 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Kính - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22006 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22007 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Sỹ Bàng - Phường Kỳ Phương |
Từ đất ông Quang - Đến hết đất ông Thành Định
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22008 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư TDP Ba Đồng phường Kỳ Phương |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22009 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đinh Nho Hoàn - Phường Kỳ Phương |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22010 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Dương Trí Trạch - Phường Kỳ Phương |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22011 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Huy Ích - Phường Kỳ Phương |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22012 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư TDP Đông Yên tại TDP Ba Đồng - Phường Kỳ Phương |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22013 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Phương |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22014 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22015 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22016 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Huy Tích - Phường Kỳ Phương |
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22017 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Hạnh (Ngã 3 Kỳ Tân) - Đến hết nhà ông Hải (giáp Cầu Trí)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22018 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Công Ty Xăng dầu Hà Tĩnh (TDP Hưng Thịnh)
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22019 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: tiếp - Đến hết đất ông Thủy Nam (Tổ dân phố Hưng Bình)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22020 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Cẩm (tổ dân phố Hưng Bình) - Đến hết đất phường Hưng Trí (giáp phường Kỳ Trinh)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22021 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Việt Lào - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22022 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Bình - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 1A - Đến cống ông Cu Tý
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22023 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Bình - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Bình Quyền
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22024 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Bình - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến ngã ba Trung tâm giáo dục thường xuyên Thị xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22025 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ giáp đất ông Bình Quyền tiếp qua ngã 3 đất Trường dạy nghề - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp đất Kỳ Châu)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22026 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Từ Đài tưởng niệm (Quốc lộ 1A - Đường Lê Đại Hành) - Đến giáp đất Trường dạy nghề
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22027 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hà Hoa - Phường Hưng Trí |
Từ đường Lê Đại Hành (QL1A) - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22028 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Ý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ khách sạn Thương mại (Quốc lộ 1A) - Đến Karaoke QQ
|
2.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22029 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Ý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Trường cấp 3 Kỳ Anh.
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22030 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hạnh (Quốc lộ 1A - ngã ba đường đi xã Kỳ Tân) - Đến Cầu khoai (giáp đất xã Kỳ Tân)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22031 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hiếu Trọng (Quốc lộ 1A) qua đất ông Hà Bằng Châu Phố - Đến hết đất bà Lộc (Tổ dân phố 1)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22032 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Chăn (Quốc lộ 1A) qua đất ông Khả Tổ dân phố 1 - Đến tiếp giáp đất ông Minh Hòe
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22033 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Thế Quý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Khang Hà (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Minh Hoè
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22034 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Thế Quý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Tài Giang (Tổ dân phố 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22035 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Thế Quý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Từ ngã hết đất Tài Giang qua đất ông Hải Cúc - Đến đường Nhân Lý (đất ông Chiến Liên)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22036 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Nam Thủy (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Nhung Tổ dân phố 1
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22037 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ hạt 3 giao thông - Đến hết đất bà Thụ (Tổ dân phố 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22038 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nhân Lý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất thầy Sòng (QL1A) - Đến đường vào khách sạn Tuân Phát
|
4.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22039 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nhân Lý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Thạch
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22040 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nhân Lý - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Tân)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22041 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hiền (đường Bưu điện) - Đến đường Nhân Lý (hết đất ông Tâm Yến)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22042 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Bằng - Đến đường Nhân Lý (đất ông Long Trọng - Tổ dân phố 1)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22043 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Nhạ - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Tiến Châu (Đường Việt - Lào) - Đến ngã tư đất ông Thất
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22044 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Nhạ - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến ngã tư đất ông Tài Giang
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22045 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trọng Nhạ - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến giáp đất xã Kỳ Tân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22046 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đường 12 (Cống Mương thủy lợi) qua đất ông Huýn Luê Tổ dân phố 1) qua đất ông Vinh - Đến hết đường quy hoạch dân cư Cửa Sơn (giáp Mương thủy Lợi)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22047 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất Dũng Lý (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hường Hòa (Tổ dân phố 3)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22048 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất bà Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22049 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Bình Khương (đường đi Kỳ Hoa) - Đến hết đất ông Hường Hòa (Tổ dân phố 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22050 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp qua đất bà Lý - Đến giáp đất bà Tư Xư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22051 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Lý Vợi (Đường Hà Hoa) - Đến hết đất ông Khánh (giáp đường kè Sông Trí)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22052 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Chi cục thuế (Quốc lộ 1A) qua ngã đất bà Miêng - Đến ngã hết đất ông Luân (Tổ dân phố 2)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22053 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Văn Khoa - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Khương - Châu Phố (Quốc lộ 1A) - Đến cống 2 miệng (Tổ dân phố 2)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22054 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Văn Khoa - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Từ đất ông Kháng (Tổ dân phố 2) - Đến giáp đất xã Kỳ Châu
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22055 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp từ giáp đất ông Kháng (Tổ dân phố 2) - Đến đường Nguyễn Trọng Bình (đất bà Thanh)
|
1.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22056 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Bình Đã Châu Phố (QL1A) - Đến tiếp giáp đất Ông Hoan Đường - Tổ dân phố 2
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22057 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Hiệu sách (QL1A) - Đến hết đất ông Long (Châu Phố)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22058 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến tiếp giáp đất ông Tám Vịnh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22059 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thân - Đến hết Tiệm vàng Phú Nhân Nghĩa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22060 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường hai bên Kênh sông Trí - Phường Hưng Trí |
Từ cống ông Cu Tý - Đến cống 2 miệng (Tổ dân phố 2)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22061 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ đất nhà ông Phùng Châu (đường Nguyễn Trọng Bình) qua đất nhà bà Mỹ - Đến hết đất nhà ông Việt Hòe (Tổ dân phố 2)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22062 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ nhà ông Lâm Anh (đường Nguyễn Trọng Bình) đi vòng sau công ty Dược - Đến đại lý Honda Phú Tài (Quốc lộ 1A)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22063 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Phương Anh (xí nghiệp Thương Binh) qua đất ông Minh Nguyệt - Đến kênh Sông Trí (đất ông Công Chinh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22064 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thanh Nguyệt (Quốc lộ 1A) - Đến Kênh Sông Trí (đất ông Vinh An)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22065 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ tiếp giáp đất ông Dũng Liễu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diệp Hường (kênh sông Trí)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22066 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Cống ông Cu Tý (đất ông Chất Vân - đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Diệp Hường (Tổ dân phố 2)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22067 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (đất bà Thủy) - Đến Kênh Sông Trí (đất anh Hùng Mỹ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22068 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ quán Café Vườn Đá 2 qua đất ông Bảo Đuyên qua đất ông Trọng - Đến hết đất bà Lậng (Tổ dân phố 3)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22069 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Trân (Quốc lộ 1A) - Đến đất bà Bình Kỳ - Tổ dân phố 3 (đường Lý Tự Trọng)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22070 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đặng Tuyến - TDP3 (đường Lý Tự Trọng) - Đến hết đất ông Hoàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22071 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Mạnh (đường Lý Tự Trọng)đến hết đất nhà Thờ Họ Đặng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22072 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Luân Phương (đường Lý Tự Trọng) - Đến hết đất ông Cần (Tổ dân phố 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22073 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hợp (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Tuyển Liên (Tổ dân phố 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22074 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Trung Hoa (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Tiến Châu
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22075 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Bổng Lộc (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến Kênh Sông Trí
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22076 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Khoa Thành (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hoán (TDP Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22077 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Oánh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hưng (Hưng Lợi)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22078 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Hùng Trà (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hường (Hưng Lợi)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22079 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất Cảnh Toàn (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Châu Thành
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22080 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Hằng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dương Sâm vòng ra chợ trâu (tổ dân phố Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22081 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp giáp đất ông Trần Hải Sơn (Hưng Lợi) qua đất ông Bình Ninh - Đến giáp đường bờ kè Sông Trí
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22082 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ Quỹ tín dụng nhân dân Kỳ Anh (QL1A) qua - Đến hết ông Hoan
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22083 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 1A (Từ đất nhà ông Quế Hạ) - Đến hết đất ông Minh Hiền (ngã tư đường Tố Hữu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22084 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Bé (Hưng Hòa)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22085 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tố Hữu - Phường Hưng Trí |
Trường THCS Sông Trí (Quốc lộ 1A) - Đến đường Lê Quảng Ý (ngã 3 Trường PTTH Kỳ Anh)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22086 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 3/2 - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến UBND thị xã
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22087 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Huy Cận - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (Ngân hàng chính sách) - Đến hết đất phòng giáo dục (Hưng Hòa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22088 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất anh Tiến (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất Ngân hàng nông nghiệp (Hưng Hòa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22089 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Lâm Năm (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Toàn (Hưng Hòa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22090 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Khánh (Hưng Hòa)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22091 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến giáp đất ông Bé (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22092 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Nguyệt (Hưng Lợi) qua đất cô Nhạn - Đến đường Lê Quảng Ý
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22093 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Karaoke QQ - Đến hết đất ông Lý Diện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22094 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Trung tâm Chính trị thị xã
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22095 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Xưng Thuyên (đường Tố Hữu) - Đến hết đất ông Duẫn Thế (Hưng Lợi)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22096 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kỳ Thao - Hưng Lợi (đường Tố Hữu) qua đường 3/2 - Đến hết đất ông Tâm Thông - Hưng Hòa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22097 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trung Thiên - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Trung Thiên: Đường từ cơ quan Bảo hiểm xã hội qua cơ quan UBND thị xã - Đến hết đất ông Tuyên Lan
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22098 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Nga - Đến hết đất bà Tý (Hưng Lợi)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22099 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ Cơ quan Khối Dân qua Thi hành án, tiếp - Đến nhà ông Thìn (Hằng) Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22100 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thìn (Hằng) - Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |