| 21901 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Vương Đình Nhỏ - Phường Kỳ Thịnh |
Từ Kênh phân lũ - Đến đường Lê Hồng Phong.
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21902 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Đường từ giáp đất anh Học (Quốc lộ 1A) - Đến giáp khu hành chính khu tái định cư (Đến ngã 3 đất bà Kỷ TDP Trường Sơn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21903 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Đường từ giáp đất anh Thuấn Lâm (TDP Độ Gỗ) - Đến hết đất bà Ngọc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21904 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Từ đường Hà Huy Tập ( Ngõ anh Bốn TDP Đông Phong) - Đến hết đất Trường Mầm non (UBND phường Kỳ Thịnh cũ)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21905 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Tiếp - Đến Cầu Đò
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21906 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Đường từ đất ông Khai (Quốc lộ 1A) - Đến Cống Hồi Miệu
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21907 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Chinh - Phường Kỳ Thịnh |
Đường Trường Chinh: từ cầu Tây Yên - Đến Nhà máy nhiệt điện
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21908 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Thịnh |
|
474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21909 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Thịnh |
Riêng các lô giáp mặt tiền các đường quy hoạch rộng trên 20m (>20m)
|
822.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21910 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Thịnh |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21911 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21912 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21913 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hà Huy Tập - Phường Kỳ Thịnh |
Đường Hà Huy Tập
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21914 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Kỳ Thịnh |
Đoạn 1: Từ QL1A - Đến hết đất Trường Mần non
|
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21915 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Kỳ Thịnh |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Khu Tái định cư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21916 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Kỳ Thịnh |
Từ QL1A - Đến cầu Bắc Phong
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21917 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Lão Bạng - Phường Kỳ Thịnh |
Từ giáp đất phường Kỳ Trinh - Đến đường Trường Chinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21918 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai ( nhà anh Tâm TDP Bắc Phong) - Đến hết đất Nhà văn hoá cũ Đông Phong.
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21919 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Thái Tổ - Phường Kỳ Long |
Từ giáp Kỳ Thịnh - Đến hết đất phường Kỳ Long (giáp phường Kỳ Liên)
|
3.588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21920 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Kỳ Long |
Đoạn 1: từ đất ông Lê Văn Túc TDP Liên Giang - Đến Khu Tái định cư
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21921 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Kỳ Long |
Đoạn 2: đoạn thuộc Khu tái định cư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21922 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ đất ông Nguyễn Tùng Nam TDP Liên Giang - Đến Khu Tái định cư
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21923 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Văn Thiêm - Phường Kỳ Long |
Đoạn 1: từ đất ông Dương Quốc Văn TDP Long Sơn - Đến Cầu Trọt Nộ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21924 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Văn Thiêm - Phường Kỳ Long |
Từ giáp cầu Trọt Nộ - Đến Nhà văn hóa Tân Long
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21925 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ đất ông Chu Văn Quang TDP Long Sơn - Đến cầu Trọt Mệ Nộ
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21926 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đoạn 1: Từ đất nhà ông Trần Xuân Vệ TDP Liên Giang - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Quang Cảnh
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21927 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Trần Xuân Nhiệu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21928 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đoạn 1: Đường từ đất bà Võ Thị Thủy TDP Long Sơn - Đến hết đất nhà ông Phùng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21929 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất nhà bà Bình
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21930 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đoạn 3: Từ tiếp đất ông Phùng - Đến hết đất Cồn Đồn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21931 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ giáp đất ông Nguyễn Xuân Thiệm TDP Long Sơn - Đến đường Lê Quảng Chí
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21932 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ giáp đất ông Chu Văn Tình TDP Liên Giang - Đến khu tái định cư
|
1.164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21933 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Long - Phường Kỳ Long |
|
1.362.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21934 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Long - Phường Kỳ Long |
Riêng các lô giáp mặt tiền các đường quy hoạch rộng trên 20m (>20m)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21935 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Kỳ Long |
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21936 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hàm Nghi - Phường Kỳ Long |
Đoạn 1: Phần thuộc khu tái định cư Kỳ Long
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21937 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hàm Nghi - Phường Kỳ Long |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp Quốc lộ 1A
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21938 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Bội Châu - Phường Kỳ Long |
Phần thuộc khu tái định cư Kỳ Long
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21939 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Hàng Chi - Phường Kỳ Long |
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21940 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Ninh - Phường Kỳ Long |
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21941 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trịnh Khắc Lập - Phường Kỳ Long |
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21942 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Cao Thắng - Phường Kỳ Long |
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21943 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21944 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21945 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Long |
Đường 1B
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21946 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Kỳ Long |
Từ QL1A - Đến giáp xã Kỳ Lợi
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21947 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ nhà ông Nhiên (QL1A) - Đến nhà ông Sánh TDP Liên Giang và Đến nhà ông Lê Xuân Hương
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21948 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
Đường từ đất bà Võ Thị Thủy TDP Long Sơn quan nhà ông Phùng - Đến nhà bà Bình
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21949 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: Từ đoạn giáp Kỳ Long - Đến Trường tiểu học Kỳ Liên
|
3.606.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21950 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp phường Kỳ Phương (đường Quang Trung)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21951 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Du - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: Từ Giáp đất Anh Linh Thái (QL1A) TDP Liên Phú - Đến hết đất ông Trị;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21952 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Du - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến đường bao phía Tây (Quốc lộ 1B)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21953 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Văn Huân - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: từ giáp đất ông Toán (TDP Liên Phú) - Đến hết đất bà Nhuệ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21954 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Văn Huân - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất bà Vượng (TDP Liên Phú);
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21955 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Ngô Đức Kế - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: từ giáp đất ông Túc (TDP Liên Phú) - Đến hết đất bà Hà
|
1.332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21956 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Ngô Đức Kế - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Tư (TDP Liên Phú)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21957 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: từ giáp đất ông Kiện TDP Lê Lợi - Đến đường Võ Liêm Sơn (Khu tái định cư TDP Lê Lợi)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21958 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Phần thuộc Khu tái định cư - Đến đường Nguyễn Thiếp kéo dài
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21959 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 3: tiếp - Đến đường Hoàng Ngọc Phách
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21960 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Thúc Loan - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: Đường từ QL1A - Đến đất ông Danh TDP Lê Lợi
|
1.482.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21961 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mai Thúc Loan - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến đường 1B (Khu Tái định cư TDP Lê Lợi)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21962 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất bà Hương (QL1A TDP Liên Sơn) - Đến hết đất anh Thanh (Phượng) giáp tái định cư
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21963 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Ngọc Phách - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: từ giáp đất ông Ngự (TDP Liên Sơn) - Đến hết đất ông Luật
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21964 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Ngọc Phách - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: từ tiếp - Đến giáp Quốc lộ 1B
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21965 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đội Cung - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: Đường từ giáp đất ông Anh TDP Liên Sơn - Đến hết đất ông Duẩn
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21966 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đội Cung - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Tuyến TDP Liên Sơn
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21967 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trần Công Thưởng - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 1: Đường từ giáp đất ông Nghị (TDP Hoành Nam) - Đến hết đất ông Lam
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21968 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trần Công Thưởng - Phường Kỳ Liên |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Tâm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21969 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất ông Ninh TDP Hoành Nam - Đến hết đất ông Nam TDP Hoành Nam
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21970 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Liên |
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21971 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Liên |
Riêng các lô giáp mặt tiền các đường quy hoạch rộng trên 20m (>20m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21972 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Võ Liêm Sơn - Phường Kỳ Liên |
Từ nhà chị Ngoạn - Đến nhà anh Hoàng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21973 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ đất ông Danh TDP Liên Phú - Đến hết đất nhà ông Kỷ TDP Liên Phú
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21974 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất ông Thế TDP Liên Phú - Đến hết đất nhà ông Tẩm TDP Liên Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21975 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ đất ông Thanh - Đến hết đất ông Thắng (TDP Liên Phú)
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21976 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Từ nhà ông Dũng - Đến hết đất ông Ty
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21977 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất ông Hảo TDP Lê Lợi - Đến hết đất ông Việt TDP Lê Lợi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21978 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất anh Sỹ TDP Lê Lợi - Đến hết đất ông Hùng TDP Lê Lợi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21979 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp ông Đăng TDP Hoành Nam - Đến hết đất ông Dương TDP Hoành Nam
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21980 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Liên |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21981 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21982 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21983 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Từ giáp đất phường Kỳ Liên (đường Quang Trung) - Đến cầu Thầu Dầu (đường Hoành Sơn)
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21984 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp cầu Thầu Dầu - Đến Cầu Khe Lũy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21985 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Khu tái định cư Đông Yên tại TDP Ba Đồng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21986 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 3: Tiếp - Đến Khu tái định cư Đông Yên Minh Huệ xã Kỳ Nam
|
1.836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21987 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Chí - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp đất nhà ông Hòa - Đến hết đất nhà ông Châu
|
942.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21988 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Chí - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất nhà ông Tân (Quyết Tiến)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21989 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các đường giao thông nhựa từ Quốc lộ 1A đi Tái định cư - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21990 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các đường giao thông nhựa TDP Hồng Sơn, Thắng Lợi dài không quá 400m tính từ Quốc lộ 1A - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21991 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Đường từ giáp đất nhà ông Nguyên Viết Diễn ( QL1A) - Đến hết đất ông Đậu Xuân Định (TDP Thắng Lợi)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21992 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Phương |
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21993 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Phương |
Riêng các lô giáp mặt tiền các đường quy hoạch rộng trên 20m(>20m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21994 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Khôi - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21995 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Trong khu tái định cư
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21996 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: từ đất ông Nguyễn Xuân Tình (Hồng Sơn) - Đến đất ông Trần Đình Công
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21997 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 3: Từ giáo đất nhà ông Long (TDP Nhân Thắng - Đến đất ông Đoàn Trọng Tuyên
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21998 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Bùi Dương Lịch - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 21999 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Huân - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 22000 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Hữu Tạo - Phường Kỳ Phương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |