101 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Ninh |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Biên |
Từ đường Nguyễn Tuấn Thiện - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Từ đường Nguyễn Đổng Chi - Đến đường Lê Hữu Trác
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đăng Lưu |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Huy Oánh |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phạm Hồng Thái |
Trước UBND phường Nam Hồng
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Đắc Toàn |
Đường Lê Đắc Toàn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Ngõ 73 - đường Quang Trung |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Biểu |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến kênh Ông Đạt
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Từ đường Nguyễn Biểu - Đến đường Sử Hy Nhan
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Sử Hy Nhan |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường 3/2
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Suối Tiên |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Kinh Dương Vương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ ngõ 5 đến đường Suối Tiên |
Từ ngõ 5 - Đến đường Suối Tiên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Minh Khai |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến Trung tâm Chính trị
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
Từ đường 3/2 - Đến đường Lê Hữu Trác
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Từ QL 8A cầu Đức Thuận - Đến đất bà Liên Đến TDP7
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Từ nhà văn hoá TDP1 đường 3/2 - Đến đất ông Đường TDP6
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Văn Giai |
Từ nhà ông Bính TDP2 đường 3/2 - Đến đất anh Sỹ TDP1
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Từ nhà ông Toàn TDP2 - Đến đất ông Quang TDP2
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phượng Hoàng |
Từ 9Km0+400 QL8B - Đến Đài Viba ThTượng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Từ Đường Võ Liêm Sơn - Đến đường Phan Hưng Tạo
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Từ nhà ông Lục TDP7 - Đến đất Bà Tương TDP7
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Huy Cận |
Từ nhà bà Liên TDP7 - Đến đất ông Tuy TDP7
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hoàng Ngọc Phách |
Từ nhà ông Dương TDP7 - Đến đất ông Học TDP7
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường vào trường THPT Hồng Lam |
đất bà Hà - Đến cổng trường học
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đình Giót |
Từ Nguyễn Ái Quốc - Đến Thư viện Thị xã
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bình Lãng |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đường WB đoạn II chạy qua khu dân cư
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn 1: Từ từ đường Quang trung - Đến đường Ngô Quyền
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết đường Vành đai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường 19/5 |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Vành Đai
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 1: Từ đường Quang Trung - Đến đầu khu quy hoạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 2: Đối với các lô đất trong khu quy hoạch
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thái Kính |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chính Nghị |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chu Trinh |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Du |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường đi chùa Long Đàm (rộng 15m) đi qua nhà văn hóa tổ dân phố Thuận Hồng |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Sử Đức Hy |
Từ đất chị Vinh - Đến TDP Ngọc Sơn Đến sau núi Ngọc Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Huy Ích |
Từ đường Ngọc Sơn - Đến hết NVH tổ dân phố Thuận Hòa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trọng Tương |
Trường THCS Đức Thuận (TDP Thuận An) - Đến QL 8A
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hộ đê |
Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Đào Tấn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Ngõ 578 đường Nguyễn Ái Quốc |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến trường tiểu học Trung Lương (phân hiệu II), Tổ dân phố Bân Xá, phường Trung Lương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Khuyến |
Từ đất ông Sơn TDP Hầu Đền - Đến nhà ông Vịnh TDP La Giang
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Từ đất ông Đạt TDP Tân Miếu - Đến nhà ông Khánh TDP Tân Miếu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Nguyên Cẩn |
Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đào Tấn: Đường Đê La Giang cũ |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Quý |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường cầu Cơn Độ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thiên Phú: Thanh - Kim - Vượng cũ |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường WB (Thuận Lộc) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 đi qua nhà văn hóa Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng - Đến đường Trần Phú
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 - Đến hết đất ông Thưởng Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Trần Phú - Đến đường phía nam Trung tâm thương mại tổng hợp, siêu thị Thị xã Hồng Lĩnh
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nam chợ Hồng Lĩnh cũ |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phạm Khắc Hòe |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Nguyễn Du ( Tổ DP Thuận Minh, P. Đức Thuận)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Kinh Dương Vương (Tổ DP Hồng Thuận, P. Đức Thuận)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 2 và dãy 3 (đường đất rộng 15m)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 4 và dãy 5 (đường đất rộng 12m)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư tái định cư Tổ dân phố số 3, phường Đậu Liêu (trừ phần bám đường có tên) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 6m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường cấp phối ≥ 10 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía tây khe Ông Thao
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía đông khe Ông Thao
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Bám đường Kim Thanh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Vị trí còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 1
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư Mạ Đình, thôn Chùa, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nương Tiên - Cựa Trộ, thôn Phúc Thuận, xã Thuận Lộc |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Ao cá, Thôn Hồng Lam, xã Thuận Lộc |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Chại (Trừ đường có tên) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Quy hoạch khu dân cư xen dắm (vùng đấu giá,TDP 2 - Khu vực Thị ủy) |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch khu dân cư Tổ dân phố Thuận Hồng (khối 7,8 cũ), phường Đức Thuận |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông Trung tâm giáo dục thường xuyên |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Tây Trung tâm giáo dục thường xuyên (dãy 2) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 5, (khu đô thị K2 cũ), phường Nam Hồng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đầu Dinh (Trung Lương) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Biền Trửa (Trung Lương) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Mặt ba ( P.Trung Lương) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 bám đường 70 (P. Bắc Hồng) |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 vị trí còn lại ( P. Bắc Hồng) |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư TNR ( P. Đậu Liêu) |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu Dân cư phía Tây đường Nguyễn Đỗng Chi ( P. Đậu Liêu) |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư xen dắm tổ dân phố 10, phường Bắc Hồng (Trừ đường có tên) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Huy Tập
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Vũ Diệm |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
Từ đường Nguyễn Khắc Viện - Đến đường Lê Thước
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |