| 16101 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Đức Đồng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16102 |
Huyện Đức Thọ |
Đường bê tông - Xã Đức Đồng |
Từ ngõ ông Dương - Đến hết đất ông Văn thôn Thanh Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16103 |
Huyện Đức Thọ |
Đường bê tông - Xã Đức Đồng |
Từ ngõ ông Hậu - Đến hết đất ông Hiển
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16104 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nội vùng thôn Phúc Hoà - Xã Đức Đồng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16105 |
Huyện Đức Thọ |
Đất QH dảy 2,3 hai bên Đường TL5; QL 281 - Xã Đức Đồng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16106 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường BT ngõ xóm đã đổ bê tông của các thôn Sơn Thành, Lai Đồng - Xã Đức Đồng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16107 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường BT ngõ xóm đã đổ bê tông của các thôn Thanh Sơn, Phúc hòa - Xã Đức Đồng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16108 |
Huyện Đức Thọ |
Các lô đất vùng quy hoạch thôn Đồng Vịnh - Xã Đức Đồng |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16109 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 5 (Tùng Ảnh Đức Lạng) - Xã Đức Lạng |
Đoạn tiếp từ điểm giáp địa giới xã Đức Đồng - Đến điểm giáp đường vào đê Rú Trí xã Đức Lạng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16110 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 5 (Tùng Ảnh Đức Lạng) - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Lạng,
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16111 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tân xã Tân Hương đoạn qua xã Đức Lạng |
Đường vào trung tân xã Tân Hương đoạn qua xã Đức Lạng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16112 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã Bồng Phúc Đức Đồng - Xã Đức Lạng |
Từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ anh Vị
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16113 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã Bồng Phúc Đức Đồng - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến cống Cựa già
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16114 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã Bồng Phúc Đức Đồng - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Lạng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16115 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Từ Đường Tỉnh lộ 5 - Đến Cầu Bến Nhì
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16116 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngã tư Sân Vận động
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16117 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến đường sắt
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16118 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến cầu Cựa truông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16119 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến giáp địa giới hành chính xã Tân Hương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16120 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ A0 kho - Đến Đập Trạ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16121 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã vào thôn Tân Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến hội trường thôn Tân Quang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16122 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên thôn Tiến Lạng Minh Lạng - Xã Đức Lạng |
Từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến cầu bến Vực
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16123 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên thôn Tiến Lạng Minh Lạng - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngã 4 sân vận động trung tâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16124 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên thôn Tiến Lạng Minh Lạng - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngõ anh Dực
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16125 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên thôn Tiến Lạng Minh Lạng - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngã 3 anh Cơ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16126 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Gia Dù - Các trục đường thôn: vùng 1 - Xã Đức Lạng |
Từ Tỉnh lộ 5 - Đến ngã 3 đất anh Nam
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16127 |
Huyện Đức Thọ |
Các trục đường thôn: vùng 1 - Xã Đức Lạng |
Tuyến Tỉnh lộ 5 ngã 3 đất anh Sinh - Đến ngõ anh Lương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16128 |
Huyện Đức Thọ |
Các trục đường thôn: vùng 1 - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ ông Quế Tân Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16129 |
Huyện Đức Thọ |
Các trục đường thôn: vùng 1 - Xã Đức Lạng |
Các trục đường quy hoạch dãy 2. 3 hai bên đường Tỉnh lộ 5
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16130 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngã 3 đất bà Bé Hương Quang - Đến hết đất anh Thái Quảng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16131 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất ông Nghị - Đến hết đất ông Tý
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16132 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tiếp theo - Đến hết đất ông Ân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16133 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất ông Xuy - Đến hết đất anh Xanh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16134 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất bà Dụ từ quán anh Duy - Đến Đường sắt
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16135 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngõ anh Hòa - Đến ngõ anh Khả
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16136 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tiến Lạng (thôn Đồng Quang. thôn Hưng Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Từ Ngõ Anh Khanh - Đến ngõ Anh Chiễu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16137 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Minh Lạng (thôn Minh Đức. thôn Minh Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngõ ông Mai - Đến đường sắt
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16138 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Minh Lạng (thôn Minh Đức. thôn Minh Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngã 3 - Đến đất ông Vọng Đến đường sắt
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16139 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Minh Lạng (thôn Minh Đức. thôn Minh Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngõ anh Da - Đến đường sắt
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16140 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Minh Lạng (thôn Minh Đức. thôn Minh Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngã 3 hội quán thôn - Đến ngõ bà Lý
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16141 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Minh Lạng (thôn Minh Đức. thôn Minh Quang cũ) - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ ngõ anh Trường - Đến đất ông Uy
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16142 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất bà Toán từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ ông Bình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16143 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến đường cựa mương cây ngô đồng - Đến hết đất ông Đệ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16144 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ ông Thành
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16145 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất anh Linh từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến đường Cựa Mương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16146 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất hội quán từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ ông Bình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16147 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hà Cát - Xã Đức Lạng |
Tuyến từ giáp đất thầy Lan từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngõ anh Trình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16148 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Vĩnh Yên (thôn Yên Thọ cũ) - Xã Đức Lạng |
Từ đường Tỉnh lộ 5 - Đến ngã 3 Đến hết đất ông Tân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16149 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tỉnh lộ 5 - Đến cống bà Đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16150 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngõ ông Trạch
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16151 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tuyến Tỉnh lộ 5 đất Anh Chung - Đến ngã 3 đất Anh Nam
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16152 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến ngõ Bà Lưu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16153 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến đường Tỉnh lộ 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16154 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Từ Tỉnh lộ 5 - Đến Bàu dài
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16155 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến cầu Bến Đền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16156 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tỉnh lộ 5 - Đến hết sân vận động C3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16157 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Tiếp đó - Đến đê Rú Trí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16158 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
Từ ngã 3 sân trường cấp 3 - Đến đường sắt (đường hộ đê)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16159 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đồng Lân - Xã Đức Lạng |
Từ đường liên xã - Đến ngõ bà Vân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16160 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Đức Lạng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16161 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Đường vào khu chăn nuôi tập trung thôn Tân Quang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16162 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Minh Lạng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16163 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Tiến Lạng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16164 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Sơn Quang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16165 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Hà Cát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16166 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Vĩnh Yên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16167 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Đức Lạng |
Các trục đường ngõ xóm đã xây dựng bê tông còn lại thôn Tân Quang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16168 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Lâm An Tân Hương - Xã Tân Hương |
Đoạn qua xã Tân Hương
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16169 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã Tân Hương |
Đường vào trung tâm xã Tân Hương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16170 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Đường từ địa giới hành chính xã Đức Đồng nối với đường vào trung tâm xã Tân Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16171 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Đường liên thôn (từ cống Khe trét vòng qua thôn 2 nối với đường Lâm An Tân Hương)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16172 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Các tuyến đường có mặt đường bê tông rộng ≥ 3 m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16173 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Các tuyến đường có mặt đường bê tông rộng < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16174 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Đoạn từ giáp xã Đức An - Giáp xã Đức Lạng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16175 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Hương |
Đường từ địa giới hành chính xã Đức Đồng nối với đường quốc lộ 281
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16176 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Từ cống tiêu nước Tùng Ảnh - Đến mố phía Đông cầu Kênh
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16177 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến đường vào thôn Thạch Thành
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16178 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến đường vào mộ cụ Phan Đình Phùng
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16179 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến Tỉnh lộ 28
|
2.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16180 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Tùng Ảnh
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16181 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Tùng Ảnh |
Các khu vực mới Đồng Mua (dãy 2,3)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16182 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 15A (Đoạn 1) - Xã Tùng Ảnh |
Đoạn tiếp giáp với thị trấn Đức Thọ - Đến đường vào Trường Dân lập cũ (đường đi mộ cụ Phan Đình Phùng)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16183 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 15A (Đoạn 1) - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến giáp mố phía Nam cầu Linh Cảm (mới)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16184 |
Huyện Đức Thọ |
Đường lên khu lăng mộ cố Tổng Bí thư Trần Phú - Xã Tùng Ảnh |
Từ ngã 4 cầu Linh Cảm - Đến ngã 3 Linh Cảm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16185 |
Huyện Đức Thọ |
Đường lên khu lăng mộ cố Tổng Bí thư Trần Phú - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến đường lên mộ Trần Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16186 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Đức Yên Tùng Ảnh - Xã Tùng Ảnh |
Từ điểm đầu khu lưu niệm Trần Phú - Đến giáp đường vào thôn Hội Tây xã Tùng Ảnh
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16187 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Đức Yên Tùng Ảnh - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Tùng Ảnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16188 |
Huyện Đức Thọ |
Đường từ Nhà thờ đi Mộ Phan Đình Phùng - Xã Tùng Ảnh |
Từ đê La Giang - Đến điểm giáp Quốc lộ 15A
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16189 |
Huyện Đức Thọ |
Đường từ Nhà thờ đi Mộ Phan Đình Phùng - Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến điểm giáp Quốc lộ 8A
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16190 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Cơ đê La Giang phía đồng - Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến điểm đường ra quán Giảng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16191 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Cơ đê La Giang phía đồng - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến hết địa phận địa giới hành chính xã Tùng Ảnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16192 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 5 (Tùng Ảnh Đức Lạng) - Xã Tùng Ảnh |
Từ ngã ba cầu Kênh - Đến hết địa giới hành chính xã Tùng Ảnh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16193 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 28 (đoạn Tùng Ảnh đi Đức An) - Xã Tùng Ảnh |
Đoạn từ ngã ba Linh Cảm - Đến hết đất xí nghiệp Gỗ Linh Cảm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16194 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 28 (đoạn Tùng Ảnh đi Đức An) - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến điểm giao với Quốc lộ 8A
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16195 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Tỉnh lộ 28 (đoạn Tùng Ảnh đi Đức An) - Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Tùng Ảnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16196 |
Huyện Đức Thọ |
Đường hộ đê Tùng Ảnh (ngã 3 quán Giảng đến Đê La Giang) |
Đường hộ đê Tùng Ảnh (ngã 3 quán Giảng - Đến Đê La Giang)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16197 |
Huyện Đức Thọ |
Đường chữ U vào ra khu lưu niệm Trần Phú - Xã Tùng Ảnh |
Đường chữ U vào ra khu lưu niệm Trần Phú
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16198 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến Tỉnh lộ 28
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16199 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó từ Tỉnh lộ 28 - Đến giáp địa giới hành chính xã Đức Hoà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16200 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trước làng Châu Nội - Xã Tùng Ảnh |
Từ Trường THCS - Đến đường Thống nhất
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |