| 98 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến Tỉnh lộ 28 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó từ Tỉnh lộ 28 - Đến giáp địa giới hành chính xã Đức Hoà |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ ông Mai Châu Nội Cổng làng Hội Đông đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Trường THCS ngõ ông Mười (Hội Tây) đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ giáp Thị Trấn (góc vườn ông Ngụ Hội Đông) - Đến cây phượng Hội Đông |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ đường Đức Yên Tùng Ảnh (đất Thắng Thọ Đông Thái I) - ra điểm giáp Đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ Thắng Uỷ (Đông Thái 2) - ra điểm giáp đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ trường THCS - Đến ngã ba Quán Giảng (Châu Trinh) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Tiếp Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Vị Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất bà Ràn Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (Châu Trung) Châu Linh Vọng Sơn - Sơn Lễ |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ đường WB (đất ông Bình Hoài Vọng Sơn) - Đến giáp ngõ ông Sơn Lan (Châu Dương) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Tỉnh lộ 28 đi Thông Tự - Đến đường WB (đất bà Châu) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Cây Đa Thạch Thành đi ngã 3 cầu Kênh (Châu Lĩnh) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất ông Vạn Châu Lĩnh) đi kênh Linh Cảm |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường chéo từ Quốc lộ 8A (đất ông Mận Châu Lĩnh) - Đến góc sau đất ông Mai Châu Lĩnh |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất Thuận Quý) - Đến Tỉnh lộ 28 |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn Châu Nội, Yên Hội, Đông Thái, Châu Trinh, Châu Tùng, Châu Lĩnh, Thạch Thàn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn còn lại của xã Tùng Ảnh |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Đông |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Tây |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực Đội Mồ Đội Ngọn |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất khu vực mới, Đồng Cháng dãy 2, dãy 3 |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất quy hoạch Đồng Mua, Đồng Cháng thuộc các dãy 4,5,6 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các vị trí còn lại của xã |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Rậm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Véo |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 4,5 vùng quy hoạch Đồng Véo |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường 25m Thị trấn đi QL 15( đường hộ đê) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến Tỉnh lộ 28 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó từ Tỉnh lộ 28 - Đến giáp địa giới hành chính xã Đức Hoà |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ ông Mai Châu Nội Cổng làng Hội Đông đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Trường THCS ngõ ông Mười (Hội Tây) đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ giáp Thị Trấn (góc vườn ông Ngụ Hội Đông) - Đến cây phượng Hội Đông |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ đường Đức Yên Tùng Ảnh (đất Thắng Thọ Đông Thái I) - ra điểm giáp Đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ Thắng Uỷ (Đông Thái 2) - ra điểm giáp đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ trường THCS - Đến ngã ba Quán Giảng (Châu Trinh) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Tiếp Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Vị Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất bà Ràn Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (Châu Trung) Châu Linh Vọng Sơn - Sơn Lễ |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ đường WB (đất ông Bình Hoài Vọng Sơn) - Đến giáp ngõ ông Sơn Lan (Châu Dương) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Tỉnh lộ 28 đi Thông Tự - Đến đường WB (đất bà Châu) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Cây Đa Thạch Thành đi ngã 3 cầu Kênh (Châu Lĩnh) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất ông Vạn Châu Lĩnh) đi kênh Linh Cảm |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường chéo từ Quốc lộ 8A (đất ông Mận Châu Lĩnh) - Đến góc sau đất ông Mai Châu Lĩnh |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất Thuận Quý) - Đến Tỉnh lộ 28 |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn Châu Nội, Yên Hội, Đông Thái, Châu Trinh, Châu Tùng, Châu Lĩnh, Thạch Thàn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn còn lại của xã Tùng Ảnh |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Đông |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Tây |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực Đội Mồ Đội Ngọn |
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất khu vực mới, Đồng Cháng dãy 2, dãy 3 |
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 152 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất quy hoạch Đồng Mua, Đồng Cháng thuộc các dãy 4,5,6 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 153 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các vị trí còn lại của xã |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Rậm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Véo |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 4,5 vùng quy hoạch Đồng Véo |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường 25m Thị trấn đi QL 15( đường hộ đê) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ Quốc lộ 15A - Đến Tỉnh lộ 28 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 159 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Tiếp đó từ Tỉnh lộ 28 - Đến giáp địa giới hành chính xã Đức Hoà |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 160 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ ông Mai Châu Nội Cổng làng Hội Đông đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 161 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Trường THCS ngõ ông Mười (Hội Tây) đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ giáp Thị Trấn (góc vườn ông Ngụ Hội Đông) - Đến cây phượng Hội Đông |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ đường Đức Yên Tùng Ảnh (đất Thắng Thọ Đông Thái I) - ra điểm giáp Đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ ngõ Thắng Uỷ (Đông Thái 2) - ra điểm giáp đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ trường THCS - Đến ngã ba Quán Giảng (Châu Trinh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Tiếp Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất ông Vị Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (đất bà Ràn Châu Đình) - Đến điểm giáp đê La Giang |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 169 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 15A (Châu Trung) Châu Linh Vọng Sơn - Sơn Lễ |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Từ đường WB (đất ông Bình Hoài Vọng Sơn) - Đến giáp ngõ ông Sơn Lan (Châu Dương) |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Tỉnh lộ 28 đi Thông Tự - Đến đường WB (đất bà Châu) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Cây Đa Thạch Thành đi ngã 3 cầu Kênh (Châu Lĩnh) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất ông Vạn Châu Lĩnh) đi kênh Linh Cảm |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường chéo từ Quốc lộ 8A (đất ông Mận Châu Lĩnh) - Đến góc sau đất ông Mai Châu Lĩnh |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 175 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường từ Quốc lộ 8A (đất Thuận Quý) - Đến Tỉnh lộ 28 |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 176 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn Châu Nội, Yên Hội, Đông Thái, Châu Trinh, Châu Tùng, Châu Lĩnh, Thạch Thàn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường bê tông còn lại có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các thôn còn lại của xã Tùng Ảnh |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Đông |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực mới Đồng trưa Hội Tây |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các tuyến đường khu vực Đội Mồ Đội Ngọn |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất khu vực mới, Đồng Cháng dãy 2, dãy 3 |
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất quy hoạch Đồng Mua, Đồng Cháng thuộc các dãy 4,5,6 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các vị trí còn lại của xã |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Rậm |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 2,3 vùng quy hoạch Đồng Véo |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Các thửa đất dãy 4,5 vùng quy hoạch Đồng Véo |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
Đường 25m Thị trấn đi QL 15( đường hộ đê) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Anh |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 189 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Anh |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 190 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Anh |
|
58.500
|
55.700
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 191 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
|
7.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 192 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
|
27.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 193 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
|
6.570
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 194 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Ảnh |
|
6.570
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |