| 15801 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất ông Đạo
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15802 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Ngọc - Đến Đò Cày
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15803 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bát - Đến hết đất ông Tam
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15804 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bính - Đến hết đất ông Ngọc
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15805 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Nậm - Đến hết đất bà Phượng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15806 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bình - Đến hết đất bà Cát
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15807 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thoại - Đến hết đất bà Phúc
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15808 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Thưởng - Đến hết đất anh Hào
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15809 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất bà Hường
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15810 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất bà Biền - Đến hết đất anh Đức Chiên
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15811 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Duyên - Đến hết đất anh Hải
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15812 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất ông Tường (Vạn Phúc)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15813 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến nhà văn hóa thôn Cửu Yên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15814 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất anh Minh (Bến Hầu)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15815 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ QL 15A - Đến hết đất anh Sơn (Kim Mã)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15816 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê ông Nam - Đến hết đất bà Phúc (Bến Đền)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15817 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Vỵ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15818 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Sơn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15819 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Trường Sơn |
Các vị trí còn lại của xã
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15820 |
Huyện Đức Thọ |
Cụm CN-TTCN Trường Sơn - Xã Trường Sơn |
Các lô bám đường: Từ điểm đầu đê Nam Đức - Đến hết địa giới hành chính xã Trường Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15821 |
Huyện Đức Thọ |
Cụm CN-TTCN Trường Sơn - Xã Trường Sơn |
Các lô bám đường 12m (nền đường bê tông 6m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15822 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Liên Minh |
Đoạn tiếp giáp địa giới xã Trường Sơn - Đến ngã ba cầu đường bộ Thọ Tường đường Tùng Châu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15823 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Liên Minh |
Tiếp đó - Đến điểm tiếp giáp phía Tây cầu chui đường sắt xã Liên Minh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15824 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Liên Minh |
Từ ngã ba cầu đường bộ Thọ Tường đường Tùng Châu - Đến phía bắc cầu đường bộ Thọ Tường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15825 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Liên Minh |
Từ mố phía Bắc cầu đường bộ Thọ Tường - Đến điểm giáp với đường sắt (Đường vượt lũ)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15826 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Liên Minh |
Đoạn từ tiếp giáp phía Đông cầu chui đường sắt - Đến Bưu điện văn hóa xã
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15827 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Liên Minh |
Tiếp đó - Đến đường vào bãi Tùng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15828 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Liên Minh |
Tiếp đó - Đến hết giới phận hành chính xã Liên Minh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15829 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường ngang của thôn Thọ Tường (xóm 1. 2 cũ) - Xã Liên Minh |
Từ đường kè bờ sông - Đến khu tái định cư
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15830 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường ngang thôn Thọ Tường - Xã Liên Minh |
Từ đường kè bờ sông ra - Đến đường nối đường Liên Minh Tùng Châu đi Đức Châu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15831 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Liên Minh |
Đường từ đường nối đường Liên Minh Tùng Châu vòng qua trường THCS - Đến UBND xã đi ra sân bóng xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15832 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Lành - Đến hết đất ông Chính
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15833 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Hiền - Đến hết cây gạo
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15834 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ Đập Trộc Ao - Đến bến cây gạo thôn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15835 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất bà Cẩm - Đến hết đất ông Long
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15836 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Bảo - Đến hết đất anh Cường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15837 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Phương - Đến hết đất anh Tài
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15838 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Thọ Ninh (xóm 3. 4 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Nhân - Đến hết đất chị Lành
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15839 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Tiếp đó - Đến hết đất anh Thược thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15840 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Hiền - Đến bến Lụy
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15841 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất ông Tú - Đến bến cây Ngô đồng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15842 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất ông Tông - Đến hết đất ông Ban
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15843 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất ông Tâm qua đất anh Cường xuống hết đất anh Vân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15844 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Phú (xóm 5 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường HL08 - Đến nhà thờ Yên Phú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15845 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất ông Điền - Đến hết đất anh Lâm (đường giữa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15846 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Thược vòng ra đất cố Kính - Đến hết đất bà Dinh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15847 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Minh - Đến cầu ông Ái
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15848 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất anh Quyến - Đến hết đất ông Ái
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15849 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường từ giáp đất bà Tiến - Đến hết đất anh Ký
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15850 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Đường ngang từ đường nối QL 15A đi Tùng Châu - Đến hết đất anh Đạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15851 |
Huyện Đức Thọ |
Đường thôn Yên Mỹ (xóm 6. 7 cũ) - Xã Liên Minh |
Tiếp đó - Đến bến đò Đức Minh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15852 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Liên Minh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15853 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Đức Tùng - Đến giáp đường lên Cầu Phủ (thôn Đại Châu)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15854 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Châu cũ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15855 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngõ Hoàng Biền ngã tư UBND (thôn Đại Châu thôn 1. 2 cũ) - lên Đường Tàu giáp ngõ ông Nguyến Dũng (Tứ) thôn Châu Thịnh (thôn 4. 5 cũ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15856 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ cầu Di tích Trần Duy - lên Nghĩa trang (thôn Đại Châu)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15857 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ Cầu sắt dọc 2 bên đường - Đến hết đất bà Hiền Thanh (thôn Diên Phúc thôn 3 cũ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15858 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ đường nối QL 15A đi Tùng Châu - Đến ngõ ông Trần Đình Quý (thôn Diên Phúc)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15859 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngõ anh Đặng Tiến - Đến ngõ anh Trương Phi (thôn Diên Phúc)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15860 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngã tư Tô An - Đến ngõ Phan Long (thôn Đại Châu)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15861 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngõ anh Phan Long - Đến ngõ anh Tô An (thôn Đại Châu )
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15862 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngõ anh Lê Hùng - Đến ngõ anh Nguyễn Xuân Châu (thôn Đại Châu)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15863 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngõ bà Lương - Đến ngõ ông Đồng Lô (thôn Châu Thịnh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15864 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm - Xã Tùng Châu |
Từ ngã tư ngõ ông Vịnh - Đến ngõ bà Nịu (thôn Châu Thịnh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15865 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của xã Đức Châu cũ - Xã Tùng Châu |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15866 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Châu |
Từ ngọ Cao Văn Hưng - Đến Ngã tư nghĩa trang thôn Đại Châu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15867 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tùng Châu |
Từ ngõ Nguyễn Song Hào lên Cầu Máng thôn Châu Thịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15868 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Liên Minh - Đến hết địa giới Xã Đức Tùng (cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15869 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Ngã tư đường Tùng Châu - Đến cầu Trần Duy
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15870 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Ngõ Phạm Trinh - Đến đường vượt lũ (Vùng Tẩu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15871 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Ngõ ông Chút - Đến hết đất ông Trần Bát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15872 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
Ngã tư đường Tùng Châu - Đến kè Văn Tùng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15873 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Liên Minh Tùng Châu - Xã Tùng Châu |
9 lô đất khu tái định cư dự án sống chung với lũ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15874 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Đức Tùng (cũ) |
Các vị trí còn lại của xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15875 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục thôn Văn Khang - Xã Tùng Châu |
Đường trục thôn Văn Khang
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15876 |
Huyện Đức Thọ |
ĐT 552 (Tùng Ảnh Đức Lạng) - Xã Hoà Lạc |
Từ điểm tiếp giáp ĐT 554 - Đến hết khu dân cư thôn Yên Thắng (đường sang Rú Bùa) xã Đức Lạc cũ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15877 |
Huyện Đức Thọ |
ĐT 552 (Tùng Ảnh Đức Lạng) - Xã Hoà Lạc |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Lạc cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15878 |
Huyện Đức Thọ |
Đường ĐT 554 (đoạn Tùng Ảnh đi Đức An) - Xã Hoà Lạc |
Đoạn qua xã Đức Lạc cũ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15879 |
Huyện Đức Thọ |
Đường huyện lộ ĐH 56 - Xã Hoà Lạc |
Đường huyện lộ ĐH 56
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15880 |
Huyện Đức Thọ |
Đường TX 31 - Xã Hoà Lạc |
Từ Đt 552 Rú Dầu - Đến TX 23
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15881 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Yên Cường - Xã Hoà Lạc |
TT 19 từ DDT 552 - Đến TX 06
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15882 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong Thôn Yên Cường - Xã Hoà Lạc |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15883 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Yên Thắng - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn ngõ Toàn Mười - Đến ngõ ông Cầm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15884 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn Tỉnh lộ - Đến hết đất nhà văn hóa thôn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15885 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn đường sắt - Đến ngõ ông Đoàn Bá
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15886 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn 1 - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn 1
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15887 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
TT 16 từ ĐT 552 - Đến TX 31
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15888 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn ngõ ông Thiều - Đến ngõ Bằng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15889 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn: từ kho mới - Đến ngõ bà Canh thôn Đồng Lạc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15890 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Thượng Tiến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15891 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Đồng Lạc - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Đồng Lạc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15892 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn từ ngõ ông Diệu (xóm 5 cũ) - Đến ngõ bà Tam
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15893 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn Ngã tư trường Hòa Lạc - Đến chợ Nướt
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15894 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn: từ ngõ bà Oánh - Đến ngõ ông Tự
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15895 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15896 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hòa Thái - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn từ cầu Rào Cạn - Đến Rú Non
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15897 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Hòa Thái - Xã Hoà Lạc |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15898 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã đi Đức Hòa - Xã Hoà Lạc |
Từ ngã tư trường Hòa Lạc - Đến ngõ ông Dụng thôn Thị Hòa
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15899 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Đường trục xã từ Chợ Nướt - Đến hết đất bà Sanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15900 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của xã Đức Lạc cũ - Xã Hoà Lạc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |