| 15701 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường Quốc lộ 15A - Đến ngõ ông Tám
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15702 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường Quốc lộ 15A - Đến ngõ ông Hựu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15703 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Cây đa - Đến ngõ ông Hợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15704 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ thầy Minh - Đến ngõ ông Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15705 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất mới dãy 2. 3 Quốc lộ 15A vùng Đồng Đeo. Trọt Kia. Đồng Trổ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15706 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Xóm Mới - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các đường bê tông còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15707 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ bà Thành - Đến ngõ Thực
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15708 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ ông Đại - Đến hết đất bà Thái
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15709 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ ông Phú - Đến hết đất ông Tài Nhân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15710 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ ông Lợi - Đến hết đất ông Trụng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15711 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các đường bê tông còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15712 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Liên - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất mới dãy 2. 3 Tỉnh lộ 12
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15713 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Thắng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15714 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Tiếu Cẩn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15715 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Thủy Bộ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15716 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Trinh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15717 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Thiện
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15718 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất Thắng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15719 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại Lợi (thôn Thanh Linh. thôn Thanh Lợi cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các đường bê tông còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15720 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Trung - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ ông Dục - Đến Cầu Máng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15721 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Trung - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ ông Hà ngõ Khanh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15722 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Trung - Xã Thanh Bình Thịnh |
Ngõ Hợi - Đến Cầu Giửa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15723 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Trung - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các đường bê tông còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15724 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Đình - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất ông bà Tám
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15725 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Đình - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ Tỉnh lộ 12 - Đến hết đất ông bà Kính
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15726 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Đình - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ đất ông bà Trọng - Đến hết đất ông bà Dục Ý
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15727 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Đình - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất mới dãy 2. 3 Tỉnh lộ 12 khu vực Nhà Hồ. Đồng Trưa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15728 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thanh Đình - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các đường bê tông còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15729 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của xã Đức Thanh cũ - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15730 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A đoạn qua xã Đức Thịnh cũ - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15731 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Thanh Thịnh Bình (Từ Quốc lộ 8A đi Đức Thanh) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đoạn từ Quốc lộ 8A - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Thịnh cũ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15732 |
Huyện Đức Thọ |
Đường từ QL 8A Đức Thủy Đức Thịnh (Đoạn qua xã Đức Thịnh cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15733 |
Huyện Đức Thọ |
Đường cầu xóm 5 Đức Thịnh cũ - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15734 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Máng (đi Thái Yên ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15735 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên thôn (Quang Tiến Trường Thịnh ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15736 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Tiến - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Ngự - Đến hết đất anh Ái
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15737 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Tiến - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất ông Cần Nga - Đến đường WB 3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15738 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Tiến - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất bà Nga - Đến hết đất ông Minh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15739 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Tiến - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Học - Đến hết đất anh Anh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15740 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Tiến - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ đất anh Diễn - Đến hết đất anh Hùng (thôn Quang Tiến)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15741 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Đức Cầu - Đến hết đất anh Hợp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15742 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Độ - Đến hết đất anh Quang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15743 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ Giếng cây xoài - Đến hết đất bà Lài (Quang Thịnh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15744 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Quang Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ ngõ ông Luân - Đến đất sản xuất nông nghiệp (Đồng Cần)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15745 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại của xã Đức Thịnh cũ - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các tuyến đường còn lại của xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15746 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đò Trai - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ ngõ ông Tám - Đến ngõ ông Lục
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15747 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đò Trai - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ ngõ anh Hòa - Đến ngõ anh Đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15748 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đò Trai - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất dãy 2. 3 đường Quốc lộ 8A vùng quy hoạch xóm Đò Trai
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15749 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đò Trai - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất dãy 4. 5. 6 đường Quốc lộ 8A vùng quy hoạch xóm Đò Trai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15750 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Liên Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ cầu Bảy Thẹn - Đến giáp xã Thái Yên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15751 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Liên Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất Hiền Nam - Đến hết đất anh Lệ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15752 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Liên Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Anh - Đến hết đất anh Liêm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15753 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Liên Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ cầu Bãi Thẹn - Đến ngõ anh Sinh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15754 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Trường Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Công - Đến hết đất anh Diệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15755 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Trường Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất Hưng Thu - Đến hết đất anh Thương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15756 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Trường Thịnh - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Lưu - Đến hết đất chị Thủy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15757 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đồng Cần - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất bà Cầm - Đến hết đất Khương Tịnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15758 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đồng Cần - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất Hà Nhuận - Đến hết đất anh Thọ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15759 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đồng Cần - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất Lan Khang - Đến vùng QH mới
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15760 |
Huyện Đức Thọ |
Xóm Đồng Cần - Xã Thanh Bình Thịnh |
Từ đất anh Phúc - Đến hết đất anh Cường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15761 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của xã Đức Thịnh cũ - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15762 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Thanh Thịnh Bình (Từ Quốc lộ 8A đi Đức Thanh) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ Đức Thịnh vào cổng chào 2 - Đến trụ sở Xã Thái Yên (cũ)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15763 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Thanh Thịnh Bình (Từ Quốc lộ 8A đi Đức Thanh) - Xã Thanh Bình Thịnh |
Tiếp đó - Đến hết địa giới hành chính Xã Thái Yên (cũ)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15764 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Lâm Trung Thuỷ Thái Yên đoạn qua Xã Thái Yên (cũ) - Xã Thanh Bình Thịnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15765 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất thuộc các tuyến đường trong Cụm CN TTCN làng nghề
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15766 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ Tỉnh lộ 12 vào địa giới hành chính xã Thái Yên tuyến 1 (đường Quan)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15767 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ Tỉnh lộ 12 vào địa giới hành chính xã Thái Yên tuyến 2 (đường cổng chào thôn 8)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15768 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ Thái Yên Đức Thịnh (đường Máng )
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15769 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ ngã tư Nhà Thánh thợ thôn 1 ngã ba bà Láng thôn 9 (đường trọt)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15770 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Đường từ cống bà Đình Bến trộ đăng (đường trọt sau )
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15771 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất bám các tuyến đường thôn xóm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15772 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15773 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất vùng QH Nương Dưa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15774 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất vùng QH Đồng Chánh
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15775 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường xóm - Xã Thanh Bình Thịnh |
Các lô đất vùng QH Đồng Chuột
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15776 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 15A - Xã Trường Sơn |
Từ phía bắc cầu linh cảm mới - Đến hết địa giới hành chính xã Trường Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15777 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Trường Sơn |
Từ điểm đầu đê Nam Đức - Đến hết địa giới hành chính xã Trường Sơn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15778 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Trường Sơn |
(Đất ở các khu dân cư vùng đồng bằng) từ thôn Văn Hội - Đến Thôn Ninh Thái (còn lại)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15779 |
Huyện Đức Thọ |
Đê Nam Đức (Quốc lộ 15A cũ) - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất ông Hợi (Ninh Thái)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15780 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Quy) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15781 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Tuyết) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15782 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường nội vùng làng nghề
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15783 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến giáp đất xã Liên Minh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15784 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Bổ sung : Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến trạm bơm HTX Đại Thành
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15785 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê Nam Đức ( đất ông Đạt) - Đến Chợ Thượng (thôn Hầu)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15786 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam Đức - Đến hết đất chị Liệu Tài
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15787 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam đức (cổng làng) - Đến hết đất anh Dũng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15788 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Cổng làng - Đến hết đất ông Hào
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15789 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê - Đến hết đất chị Nhung (lối ông Vạn)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15790 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thành - Đến hết đất anh Hải (Thiệu)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15791 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Thuỷ - Đến hết đất chị Từ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15792 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Huy - Đến hết đất chị Mân (Hùng)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15793 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất anh Bắc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15794 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Tuyết - Đến hết đất anh Chiến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15795 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất bà Tơn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15796 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng thôn Sân cũ - Đến hội quán thôn Hến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15797 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Khai - Đến hết đất chị Lâm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15798 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
(Đất ở các khu dân cư vùng núi) từ thôn Yên Mạ - Đến Thôn Vĩnh Khánh 2 (còn lại)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15799 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đường 15A - Đến hết đất ông Văn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15800 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất chị Vỵ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |