1201 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Đông Yên tại thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1202 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1203 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1204 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Khánh - đến Khe Con Trạ thôn Tân Tiến
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1205 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Hồng thôn Tân Tiến - đến đất anh Thỏa thôn Tân Thành
|
654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1206 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Hải Ninh - Đến đường vào Quy hoạch khu dân cư Tân Thắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1207 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến ngã 4 Lăng Cố Đệ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1208 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất bà Thoả thôn Tiến Thắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1209 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tô Hiến Thành - Xã Kỳ Ninh |
Đường Tô Hiến Thành: Từ cầu Ninh Thọ - đến hết đất ông Thọ thôn Hải Hà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1210 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Ninh Hà qua khu Quy hoạch dân cư Tân Thắng - đến ngã 4 lăng Cố Đệ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1211 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận đến hết đất ông Nhuận thôn Bàn Hải
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1212 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Bàn Hải - Xã Kỳ Ninh |
Từ giáp đường Hoàng Sa - đến hết đất ông Khánh (Hoa) thôn Bàn Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Từ UBND xã - đến giáp đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận
|
1.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất chị Lý thôn Vĩnh Thuận
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến giáp đất xã Kỳ Khang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Yết Kiêu - Xã Kỳ Ninh |
Từ cổng cháo thôn Tân Tiến - đất anh Cự thôn Tân Tiến - đất ông Hành thôn Tiến Thắng - - đến hết đất đồn Biên Phòng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đào Tấm - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất Mạnh Hương thôn Hải Hà - đến hết đất bà Chòn thôn Tân Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Hưởng thôn Tam Hải 2 đi ra biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Lộc thôn Tam Hải 2 đi ra biển
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Khuyên Lan (đường WB) - đến hết đất anh Thảnh Tình (đường kè chắn sóng)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Hải Huề thôn Xuân Hải - đến đê Đập Quan (đất anh Hiếu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1222 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Sư Mạnh - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất ông Linh Bé thôn Vĩnh Thuận - đến hết đất ông Hoàn Ngọc thôn Vĩnh Thuận
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1223 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ đất anh Sỹ Thu (đường Trường Sa) - đến cổng chợ xã Kỳ Ninh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1224 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô từ tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Cồn Nghè thôn Tân Thắng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1225 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Tú thôn Tiến Thắng - đến bãi biển xã Kỳ Ninh
|
1.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1226 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Huần Duẩn thôn Tam Hải 2 - đến hết đất ông Bình Duyên thôn Tam Hải 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1227 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Xanh Thuần thôn Tam Hải 2 - đến hết đất bà Biền thôn Tam Hải 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1228 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1229 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1230 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 1: Từ UBND xã đi qua đất ông Nhật thôn Tam Hải 1 - đến hết đất anh Hùng Phượng thôn Tam Hải 2
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1231 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 2: Tiếp - đến hết đất ông Tú thôn Tam Hải 2
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1232 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Xã Kỳ Ninh |
Đường Mạc Đỉnh Chi: Từ giáp đường Trường Sa qua chùa Vĩnh Lộc - đến ngã 3 đường vào trường Tiểu học Kỳ Ninh
|
1.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1233 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Tam Hải 1 - đến đất ông Yêm thôn Tam Hải 1
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1234 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô đất tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Vĩnh Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1235 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà: Từ đất ông Nguyệt thôn Nam Hà - đến hết đất ông Hựu(Tuyết) thôn Đông Hà.
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1236 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Tiếp từ đất chị Huyền (Đông Hà) - đến hết đất ông Nam (Hoạt) Thôn Hải Hà
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1237 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1238 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non.
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1239 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1240 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1241 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1242 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1243 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1244 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1245 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1246 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1247 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1248 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà.
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1249 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1250 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1251 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Xã Kỳ Hà |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: Đoạn từ giáp Kỳ Trinh - đến giáp đất Kỳ Ninh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1252 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất ông Túc Cử thôn 2 Tân Phúc Thành - đến hết đất anh Tuấn ((Hoa) Thôn Hải Thanh
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất anh Tính (Huống) - đến hết đất anh Tuấn Ròn thôn Hải Thanh;
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1262 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Thạch ( Đa) - đến hết đất anh Thìn thôn Hải Phong;
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1263 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất ông Tuế thôn Hải Phong - đến hết đất chị Thủy (An) thôn Hải Phong
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1264 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Vị Trường - đến hết đất trường Cấp 2 Kỳ Lợi;
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1265 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1266 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1267 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Kỳ Lợi |
Đường Nguyễn Chí Thanh: Từ khu liên hợp gang thép - đến đấu nối đường 12.
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1268 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Kỳ Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt: Đoạn từ giáp Kỳ Thịnh - đến hết Khu kho gas, xăng dầu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1269 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào - Xã Kỳ Hoa |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào: Từ giáp phường Sông Trí - đến giáp xã Kỳ Tân;
|
3.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1270 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa: Từ giáp Phường Sông Trí - đến cổng chào Hoa Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1271 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiến - đến hết đất trường tiểu học Kỳ Hoa
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1272 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến cầu Cửa Đội
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1273 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến qua dốc Cồn Trậm đến đập Sông trí
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1274 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Mạnh Nghĩa - đến hết đất ông Phượng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1275 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ cổng chào Hoa Trung - đến hết đất bà Hồng
|
565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1276 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Tuyển - đến giáp đất anh Đăng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1277 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Từ giáp đất ông Du - đến hết đất ông Uyên thôn Hoa Tân
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1278 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Hòe - đến giáp đất anh Thắng Oanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1279 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đường Việt - lào - đến giáp đất ông Du
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1280 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Lãnh đi đồng Vại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1281 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Dũng (Thành) - đến giáp đất ông Phượng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1282 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Thuận - đến hết đất nhà ông Tỵ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1283 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Dũng (Hoa Thắng) - đến hết đất anh Hòa Han
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1284 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Đường dọc mương sông Trí từ giáp phường Sông Trí - đến hết quy hoạch dân cư
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1285 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Các vị trí còn lại (trừ các lô đất bám đường gom đường Việt Lào)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1286 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô bám đường rộng 8 m,12m (bao gồm các lô 20,21,22 27,28,29,39,49,41,46,47,48,60,61,62,67,68,69 và 77
|
1.065.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1287 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô còn lại của khu quy hoạch
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1288 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Xã Kỳ Hoa |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1289 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Các vị trị còn lại của thôn Hoa Sơn, thôn Hoa Tiến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1290 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1291 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1292 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tuyến bờ kè Sông Trí - Xã Kỳ Hoa |
Từ đất ông Hồng - đến hết đất ông Đạt
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1293 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến Từ nhà ông Hởi ra Bờ Kè Sông Trí
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1294 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu quy hoạch TĐC Đập Me - Xã Kỳ Hoa |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1295 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Quý - đến nhà anh Liệu Tâm
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1296 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Hòa - đến nhà anh Kỳ
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1297 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến dọc 2 bên bờ đê Sông Trí qua khu dân cư thôn Hoa Trung
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1298 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ chân Đèo Con (phía nam) - đến hết đất Khách sạn Hoành Sơn
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1299 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Tiếp - đến Đèo Ngang
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1300 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A cũ - Xã Kỳ Nam |
Quốc lộ 1A cũ: Từ giáp đất ông Dúc - đến đường đi Hầm Đèo Ngang
|
1.065.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |