1001 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Hải Huề thôn Xuân Hải - đến đê Đập Quan (đất anh Hiếu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1002 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Sư Mạnh - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất ông Linh Bé thôn Vĩnh Thuận - đến hết đất ông Hoàn Ngọc thôn Vĩnh Thuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1003 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ đất anh Sỹ Thu (đường Trường Sa) - đến cổng chợ xã Kỳ Ninh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1004 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô từ tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Cồn Nghè thôn Tân Thắng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1005 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Tú thôn Tiến Thắng - đến bãi biển xã Kỳ Ninh
|
3.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1006 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Huần Duẩn thôn Tam Hải 2 - đến hết đất ông Bình Duyên thôn Tam Hải 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1007 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Xanh Thuần thôn Tam Hải 2 - đến hết đất bà Biền thôn Tam Hải 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1008 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1009 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1010 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 1: Từ UBND xã đi qua đất ông Nhật thôn Tam Hải 1 - đến hết đất anh Hùng Phượng thôn Tam Hải 2
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1011 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 2: Tiếp - đến hết đất ông Tú thôn Tam Hải 2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1012 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Xã Kỳ Ninh |
Đường Mạc Đỉnh Chi: Từ giáp đường Trường Sa qua chùa Vĩnh Lộc - đến ngã 3 đường vào trường Tiểu học Kỳ Ninh
|
3.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1013 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Tam Hải 1 - đến đất ông Yêm thôn Tam Hải 1
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1014 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô đất tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Vĩnh Thuận
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1015 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà: Từ đất ông Nguyệt thôn Nam Hà - đến hết đất ông Hựu(Tuyết) thôn Đông Hà.
|
1.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1016 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Tiếp từ đất chị Huyền (Đông Hà) - đến hết đất ông Nam (Hoạt) Thôn Hải Hà
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1017 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1018 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non.
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1019 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1020 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1021 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1022 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1023 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1024 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1025 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1026 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1027 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1028 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1029 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1030 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1031 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Xã Kỳ Hà |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: Đoạn từ giáp Kỳ Trinh - đến giáp đất Kỳ Ninh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1032 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1033 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1034 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1035 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1036 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1037 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1038 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1039 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1040 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất ông Túc Cử thôn 2 Tân Phúc Thành - đến hết đất anh Tuấn ((Hoa) Thôn Hải Thanh
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1041 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất anh Tính (Huống) - đến hết đất anh Tuấn Ròn thôn Hải Thanh;
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1042 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Thạch ( Đa) - đến hết đất anh Thìn thôn Hải Phong;
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1043 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất ông Tuế thôn Hải Phong - đến hết đất chị Thủy (An) thôn Hải Phong
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1044 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Vị Trường - đến hết đất trường Cấp 2 Kỳ Lợi;
|
1.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1045 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1046 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1047 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Kỳ Lợi |
Đường Nguyễn Chí Thanh: Từ khu liên hợp gang thép - đến đấu nối đường 12.
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1048 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Kỳ Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt: Đoạn từ giáp Kỳ Thịnh - đến hết Khu kho gas, xăng dầu
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1049 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào - Xã Kỳ Hoa |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào: Từ giáp phường Sông Trí - đến giáp xã Kỳ Tân;
|
6.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1050 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa: Từ giáp Phường Sông Trí - đến cổng chào Hoa Trung
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1051 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiến - đến hết đất trường tiểu học Kỳ Hoa
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1052 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến cầu Cửa Đội
|
1.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1053 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến qua dốc Cồn Trậm đến đập Sông trí
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1054 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Mạnh Nghĩa - đến hết đất ông Phượng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1055 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ cổng chào Hoa Trung - đến hết đất bà Hồng
|
1.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1056 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Tuyển - đến giáp đất anh Đăng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1057 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Từ giáp đất ông Du - đến hết đất ông Uyên thôn Hoa Tân
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1058 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Hòe - đến giáp đất anh Thắng Oanh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1059 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đường Việt - lào - đến giáp đất ông Du
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1060 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Lãnh đi đồng Vại
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1061 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Dũng (Thành) - đến giáp đất ông Phượng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1062 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Thuận - đến hết đất nhà ông Tỵ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1063 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Dũng (Hoa Thắng) - đến hết đất anh Hòa Han
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1064 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Đường dọc mương sông Trí từ giáp phường Sông Trí - đến hết quy hoạch dân cư
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1065 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Các vị trí còn lại (trừ các lô đất bám đường gom đường Việt Lào)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1066 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô bám đường rộng 8 m,12m (bao gồm các lô 20,21,22 27,28,29,39,49,41,46,47,48,60,61,62,67,68,69 và 77
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1067 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô còn lại của khu quy hoạch
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1068 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Xã Kỳ Hoa |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1069 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Các vị trị còn lại của thôn Hoa Sơn, thôn Hoa Tiến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1070 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1071 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1072 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tuyến bờ kè Sông Trí - Xã Kỳ Hoa |
Từ đất ông Hồng - đến hết đất ông Đạt
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1073 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến Từ nhà ông Hởi ra Bờ Kè Sông Trí
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1074 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu quy hoạch TĐC Đập Me - Xã Kỳ Hoa |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1075 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Quý - đến nhà anh Liệu Tâm
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1076 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Hòa - đến nhà anh Kỳ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1077 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến dọc 2 bên bờ đê Sông Trí qua khu dân cư thôn Hoa Trung
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1078 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ chân Đèo Con (phía nam) - đến hết đất Khách sạn Hoành Sơn
|
3.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1079 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Tiếp - đến Đèo Ngang
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1080 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A cũ - Xã Kỳ Nam |
Quốc lộ 1A cũ: Từ giáp đất ông Dúc - đến đường đi Hầm Đèo Ngang
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1081 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ giáp đất ông Chảng (QL1A) - đến hết Sân thể thao xã Kỳ Nam
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1082 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Từ đất bà Phịnh - đến hết Giếng Làng thôn Minh Đức
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1083 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nông (Quốc lộ 1A) - đến hết đất anh Tuyến thôn Quý Huệ
|
1.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1084 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Vin (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Chịnh
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1085 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhuận (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất chị Điền
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1086 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Chiểu (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Mầng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1087 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhụy (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất anh Viễn
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1088 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thìn (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Cửu thôn Tân Thành
|
1.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1089 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thịnh (Quốc lộ 1A) - đến giáp khe đá Dầm thôn Tân Thành
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1090 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1091 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Đông Yên tại thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1092 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1093 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1094 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Khánh - đến Khe Con Trạ thôn Tân Tiến
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1095 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Hồng thôn Tân Tiến - đến đất anh Thỏa thôn Tân Thành
|
1.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1096 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Hải Ninh - Đến đường vào Quy hoạch khu dân cư Tân Thắng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến ngã 4 Lăng Cố Đệ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất bà Thoả thôn Tiến Thắng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tô Hiến Thành - Xã Kỳ Ninh |
Đường Tô Hiến Thành: Từ cầu Ninh Thọ - đến hết đất ông Thọ thôn Hải Hà
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Ninh Hà qua khu Quy hoạch dân cư Tân Thắng - đến ngã 4 lăng Cố Đệ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |