STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đồng Sỹ Nguyên | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
202 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Văn Thiêm | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
203 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Bắc Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Bắc Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Bắc Hà | Đường nhựa, bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Bắc Hà | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Bắc Hà | Có đường < 03m hoặc chưa có đường TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Khu đô thị 02 bên đường bao phía Tây thuộc phường Trần Phú và khu quy hoạch phía Đông kênh N1-9 thuộc phường Trần Phú ( Các lô đất bám đường nhựa rộng | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 10.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 6 m đến <12m | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Hà Tĩnh | Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Hà Tĩnh | Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <7m | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Hà Tĩnh | Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Hà Tĩnh | Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Hà Tĩnh | Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến <7m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Hà Tĩnh | Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m - Đến <18m | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3 | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố) | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du | Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m | 11.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m | 10.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Anh | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
252 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bình | 15.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
253 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Kính | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
254 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Hà Tĩnh | Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
274 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 10.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đoạn Đường Đồng Sỹ Nguyên
Bảng giá đất của Thành phố Hà Tĩnh cho đoạn đường Đồng Sỹ Nguyên, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường Đồng Sỹ Nguyên, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác về giá trị đất đai để hỗ trợ trong các quyết định mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 15.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đồng Sỹ Nguyên có mức giá cao nhất là 15.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí đắc địa với các yếu tố thuận lợi như giao thông tốt, gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng khác. Giá trị đất cao tại đây phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu cao trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Đồng Sỹ Nguyên, Thành phố Hà Tĩnh. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đoạn Đường Lê Văn Thiêm
Bảng giá đất của Thành phố Hà Tĩnh cho đoạn đường Lê Văn Thiêm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể tại đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 24.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Văn Thiêm có mức giá cao nhất là 24.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh một vị trí đắc địa với sự gần gũi các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện và các khu vực quan trọng khác. Mức giá cao này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển lớn và giá trị bất động sản cao, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc những người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị vượt trội.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Văn Thiêm, Thành phố Hà Tĩnh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Phường Bắc Hà
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Phường Bắc Hà, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cụ thể cho đoạn đường từ đường nhựa, đường bê tông có nền đường từ ≥ 7m đến < 12m, bao gồm các TDP từ 1 đến 9. Đây là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường nhựa, đường bê tông có nền đường từ ≥ 7m đến < 12m tại Phường Bắc Hà có mức giá cao nhất là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là những khu vực đắc địa gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, và các khu vực quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Phường Trần Phú
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Phường Trần Phú, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc Phường Trần Phú, loại đất ở đô thị với điều kiện là đường nhựa hoặc đường bê tông có nền đường từ ≥ 15m, có mức giá là 10.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất trong các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển tốt, đặc biệt là các khu vực với nền đường rộng từ 15m trở lên. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và các khu vực quan trọng khác, góp phần nâng cao giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh giá trị đất theo điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể của khu vực.
Bảng Giá Đất Khu Vực Trung Tâm Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh
Bảng giá đất tại khu vực trung tâm phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Khu vực này được giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu và bao gồm các tổ dân phố: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, trừ các vị trí bám đường có tên. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nằm trên đoạn đường nhựa và bê tông có nền đường rộng ≥ 18m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất và đưa ra quyết định giao dịch bất động sản phù hợp.
Vị trí 1: 13.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực trung tâm phường Nam Hà có mức giá là 13.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở khu vực có giá trị cao nhất trong khu vực này. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, với nền đường rộng ≥ 18m và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực trung tâm của phường Nam Hà, bao gồm các tổ dân phố 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, trừ các vị trí bám đường có tên, có điều kiện giao thông thuận lợi và gần các tiện ích công cộng quan trọng, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác trong phường.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực trung tâm phường Nam Hà. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.