1601 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1602 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1603 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1604 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1605 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1606 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1607 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1608 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1609 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1610 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1611 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1612 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1613 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1614 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1615 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1616 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1617 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1618 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Đại Nài |
có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1619 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1620 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1621 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1622 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1623 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1624 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1625 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1626 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1627 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1628 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1629 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1630 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1631 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1632 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1633 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1634 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1635 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1636 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1637 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1638 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1639 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1640 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1641 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1642 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1643 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1644 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1645 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1646 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1647 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1648 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1649 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1650 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1651 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1652 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1653 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Vùng Quy hoạch Đồng Leo - Phường Văn Yên |
Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 15,0m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Vùng Quy hoạch khu chăn nuôi - Phường Văn Yên |
Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 13,5m
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 đến <12m
|
3.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |