Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
802 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
803 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
804 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
805 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
806 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
807 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 390.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
808 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
809 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
810 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
811 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
812 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
813 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
814 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
815 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
816 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
817 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
818 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
819 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
820 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Vùng Quy hoạch cầu Nũi, thôn Tân Tiến 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
821 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đoạn đi qua xã Thạch Đài 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
822 Huyện Thạch Hà Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) (đoạn qua xã Thạch Đài) 7.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
823 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai 2.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
824 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
825 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài 5.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
826 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
827 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Đài 2.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
828 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường trục xã đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm, thôn Liên Hương - đến dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
829 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó (từ dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
830 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
831 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu 2.820.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
832 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến Cầu Vải thôn Liên Vinh 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
833 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
834 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
835 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
836 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ đường tránh QL 1A - đến khu đô thị Hà Mỹ Hưng 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
837 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 7 m 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
838 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
839 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
840 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường ≥7 m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
841 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
842 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường < 3 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
843 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
844 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
845 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
846 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥7 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
847 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
848 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
849 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường nối đường tránh QL 1A qua nhà văn hoá thôn Liên Hương - đến đường Đài Hương 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
850 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Khu dân cư xứ Đồng Bủn, thôn Liên Hương 3.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
851 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Khu Quy hoạch hạ tầng đấu giá thuộc các thôn Bắc Thượng 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
852 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Lưu cũ) 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
853 Huyện Thạch Hà Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
854 Huyện Thạch Hà Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, xã Thạch Lưu) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
855 Huyện Thạch Hà Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
856 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
857 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
858 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
859 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
860 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
861 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
862 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
863 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
864 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
865 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
866 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
867 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
868 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Từ hết đất Thạch Lưu cũ - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
869 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò 2.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
870 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó - đến hết xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Vĩnh cũ) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
871 Huyện Thạch Hà Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) đoạn qua xã Thạch Vĩnh 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
872 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
873 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
874 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
875 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
876 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
877 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
878 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
879 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
880 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
881 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
882 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
883 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
884 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
885 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
886 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
887 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
888 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu ) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
889 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
890 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
891 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
892 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
893 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
894 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
895 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
896 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
897 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
898 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường gom Quy hoạch vùng Nhà Trao tuyến 1 2.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
899 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Nhà Trao 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
900 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 1, Quy hoạch vùng Lối Vại 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn