901 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường < 3 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) |
Vùng Quy hoạch cầu Nũi, thôn Tân Tiến |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đoạn đi qua xã Thạch Đài |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
(đoạn qua xã Thạch Đài) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Đài |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường trục xã đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm, thôn Liên Hương - đến dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó (từ dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu |
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến Cầu Vải thôn Liên Vinh |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Từ đường tránh QL 1A - đến khu đô thị Hà Mỹ Hưng |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 7 m |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường ≥7 m |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường < 3 m |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 7 m |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥7 m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường nối đường tránh QL 1A qua nhà văn hoá thôn Liên Hương - đến đường Đài Hương |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Khu dân cư xứ Đồng Bủn, thôn Liên Hương |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Khu Quy hoạch hạ tầng đấu giá thuộc các thôn Bắc Thượng |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Lưu cũ) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, xã Thạch Lưu) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Từ hết đất Thạch Lưu cũ - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Vĩnh cũ) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
đoạn qua xã Thạch Vĩnh |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu ) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường gom Quy hoạch vùng Nhà Trao tuyến 1 |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Nhà Trao |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 1, Quy hoạch vùng Lối Vại |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |