STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Thạch Hà | Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh Cũ)
Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho loại đất ở nông thôn tại xã Lưu Vĩnh Sơn (trước đây là xã Thạch Vĩnh) đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn từ tiếp giáp xã Thạch Thanh, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ tiếp giáp xã Thạch Thanh có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy mức độ phát triển và tiềm năng của khu vực. Mặc dù giá đất ở nông thôn thường thấp hơn so với các khu vực đô thị, mức giá này vẫn cho thấy giá trị đáng kể của đất tại vị trí này, đặc biệt là với các yếu tố như sự gần gũi với các khu vực phát triển và điều kiện cơ sở hạ tầng.
Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại xã Lưu Vĩnh Sơn. Đồng thời, thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn và dự đoán xu hướng phát triển của khu vực trong tương lai.