Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1702 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1703 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1704 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Hội 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1705 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường ĐH 107 đoạn qua xã Thạch Hội (từ đầu xóm Liên Phố - đến ngã 5 xóm Liên Quý) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1706 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1707 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1708 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1709 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1710 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1711 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1712 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1713 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1714 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1715 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1716 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1717 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1718 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Nga Thiện thôn Liên Quý đi qua Động Thánh - đến xã Yên Hòa 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1719 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Sơn Hương thôn Liên Quý đi xã Thạch Văn 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1720 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ xã Thạch Văn đi qua Hội Quán thôn Hội Tiến - đến xã Yên Hòa 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1721 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã 5 thôn Liên Quý đi ra biển Hội Tiến 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1722 Huyện Thạch Hà ĐT 550 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A 1.650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1723 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1724 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1725 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1726 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1727 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1728 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1729 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1730 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1731 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1732 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1733 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1734 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1735 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1736 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ Cầu Sim - đến hết Cầu Nga 4.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1737 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) 5.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1738 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) đoạn qua xã Thạch Long 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1739 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1740 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1741 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1742 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1743 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1744 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1745 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1746 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1747 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1748 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1749 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1750 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1751 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1752 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1753 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch Nam Cầu Nga 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1754 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Hạ Lầm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1755 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ nhà bà Hoa Long thôn Đan Trung đi ngã Ba Giang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1756 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Nụ Nàng 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1757 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1758 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ cống số 1 đến ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1759 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1760 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1761 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1762 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1763 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 315.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1764 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1765 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 315.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1766 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 265.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1767 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1768 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1769 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1770 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1771 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1772 Huyện Thạch Hà Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1773 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1774 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1775 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Từ đền Voi Quỳ - đến nhà chị Ty Tú tổ 4 thôn Văn Sơn 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1776 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II, khu QH xóm 10 Thạch Đỉnh cũ 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1777 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1778 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 315.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1779 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1780 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 315.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1781 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 265.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1782 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1783 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 (tỉnh lộ 3 củ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1784 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ giáp Xã Thạch Tiến - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1785 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1786 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1787 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1788 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cây xăng 675.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1789 Huyện Thạch Hà Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1790 Huyện Thạch Hà Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1791 Huyện Thạch Hà Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1792 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1793 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1794 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1795 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1796 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1797 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1798 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1799 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1800 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) Đường từ giếng Da - đến nhà VH thôn Đại Long 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn