1601 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1602 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường dãy 2 quy hoạch vùng dân cư đường ĐT 550
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1603 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
ĐH 103: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến ngã tư cổng làng thôn Đoài Phú
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1604 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1605 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1606 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 ĐH 103 đến giáp bờ sông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1607 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1608 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1609 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 ĐH 103) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1610 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Cử thôn Hà Thanh qua trường Mầm Non, qua UBND xã nối đường 7.8.9
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1611 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường trạm điện từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1612 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường 7. 8. 9 nối từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1613 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1614 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1615 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1616 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1617 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1618 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1619 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1620 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường Tỉnh lộ 27 cũ ,thôn Bắc Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1621 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 ĐH 103 qua cổng làng thôn Phú Sơn, qua hội quán thôn Phú Sơn - đến dãy 2 đường Tượng Lạc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1622 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đường 7. 8. 9 (đất ông Trần Văn Thế) qua ông Hoàng Trọng Toàn, qua hội quán thôn Thượng Phú - đến Thạch Thắng.
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1623 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đất ông Hoàng Thanh Vịnh (thôn Hà Thanh) - đến đất Nguyễn Văn Hùng (thôn Sâm Lộc)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1624 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1625 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1626 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi - đến kênh N7.
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1627 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1628 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1629 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1630 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 2 ĐH 103 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1631 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 ĐH 103) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1632 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ ngã ba đường trục xã - đến ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1633 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1634 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1635 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1636 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1637 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1638 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1639 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1640 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi xã Tượng Sơn
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1641 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ anh Định - đến giáp đất xã Tượng Sơn
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1642 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi nhà anh Sửu thôn Nam Thắng
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1643 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp ĐH 103 thôn Hoà Bình - đến ngã ba nhà văn hoá thôn Trung Phú (đi qua bến trại)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1644 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1645 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó đi ra biển
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1646 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1647 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1648 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1649 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường trục xã đoạn từ Khe Om - đến nhà anh Sơn xóm Liên Quý, xã Thạch Hội
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1650 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Châu đi ra biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1651 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối từ ĐH 103 đi xã Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn nối từ nhà ông Lưu tổ Khánh Yên đi xã Thạch Hội
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1652 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường xóm Bắc Văn đi Đông Châu: đoạn từ sân thể thao - đến tiếp giáp đường 19/5
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1653 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối ĐH 103 đi Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1654 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên.
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1655 |
Huyện Thạch Hà |
Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1656 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1657 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1658 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1659 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1660 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1661 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1662 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1663 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường đấu nối QL15B đi qua nhà ông Nhạc - đến tiếp giáp bờ biển
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đấu nối QL15B - đến ông Trần Văn Vinh, thôn Tân Văn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đoạn qua Thạch Trị
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường trục xã từ giáp dãy 3 ĐH 103 đi qua trung tâm xã, qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến đi ra bãi biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ giáp tuyến 1 đường ĐT 550 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc
|
1.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |