Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1602 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường dãy 2 quy hoạch vùng dân cư đường ĐT 550 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1603 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) ĐH 103: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến ngã tư cổng làng thôn Đoài Phú 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1604 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn 3.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1605 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1606 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 ĐH 103 đến giáp bờ sông 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1607 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1608 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1609 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 ĐH 103) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1610 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Cử thôn Hà Thanh qua trường Mầm Non, qua UBND xã nối đường 7.8.9 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1611 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường trạm điện từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1612 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường 7. 8. 9 nối từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1613 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1614 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1615 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1616 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1617 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1618 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1619 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1620 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường Tỉnh lộ 27 cũ ,thôn Bắc Bình 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1621 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ dãy 2 ĐH 103 qua cổng làng thôn Phú Sơn, qua hội quán thôn Phú Sơn - đến dãy 2 đường Tượng Lạc 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1622 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ đường 7. 8. 9 (đất ông Trần Văn Thế) qua ông Hoàng Trọng Toàn, qua hội quán thôn Thượng Phú - đến Thạch Thắng. 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1623 Huyện Thạch Hà Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) Đường từ đất ông Hoàng Thanh Vịnh (thôn Hà Thanh) - đến đất Nguyễn Văn Hùng (thôn Sâm Lộc) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1624 Huyện Thạch Hà ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1625 Huyện Thạch Hà ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng 2.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1626 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi - đến kênh N7. 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1627 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1628 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1629 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1630 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 2 ĐH 103 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1631 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 ĐH 103) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1632 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường nối từ ngã ba đường trục xã - đến ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1633 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1634 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1635 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1636 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1637 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1638 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1639 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1640 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi xã Tượng Sơn 625.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1641 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngõ anh Định - đến giáp đất xã Tượng Sơn 625.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1642 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi nhà anh Sửu thôn Nam Thắng 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1643 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) Đường từ giáp ĐH 103 thôn Hoà Bình - đến ngã ba nhà văn hoá thôn Trung Phú (đi qua bến trại) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1644 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1645 Huyện Thạch Hà ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Tiếp đó đi ra biển 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1646 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1647 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1648 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1649 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường trục xã đoạn từ Khe Om - đến nhà anh Sơn xóm Liên Quý, xã Thạch Hội 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1650 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn đường Đông Châu đi ra biển 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1651 Huyện Thạch Hà Đường nối từ ĐH 103 đi xã Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn nối từ nhà ông Lưu tổ Khánh Yên đi xã Thạch Hội 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1652 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường xóm Bắc Văn đi Đông Châu: đoạn từ sân thể thao - đến tiếp giáp đường 19/5 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1653 Huyện Thạch Hà Đường nối ĐH 103 đi Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội 925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1654 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên. 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1655 Huyện Thạch Hà Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1656 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1657 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1658 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 365.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1659 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1660 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1661 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1662 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1663 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đường đấu nối QL15B đi qua nhà ông Nhạc - đến tiếp giáp bờ biển 925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1664 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) Đoạn đấu nối QL15B - đến ông Trần Văn Vinh, thôn Tân Văn 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1665 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Trị 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1666 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1667 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường trục xã từ giáp dãy 3 ĐH 103 đi qua trung tâm xã, qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến đi ra bãi biển 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1668 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1669 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1670 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1671 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1672 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1673 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1674 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1675 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1676 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1677 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1678 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1679 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1680 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1681 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1682 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1683 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ giáp tuyến 1 đường ĐT 550 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1684 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc 1.075.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1685 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1686 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1687 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1688 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1689 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1690 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1691 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam 575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1692 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1693 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1694 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1695 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1696 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1697 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1698 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1699 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1700 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn