Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Các tuyến đường nhánh 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1502 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1503 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1504 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1505 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1506 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1507 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1508 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1509 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Từ giáp Xã Phù Việt - đến hết đất xã Việt Xuyên 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1510 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1511 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1512 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1513 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1514 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1515 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1516 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1517 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1518 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1519 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1520 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1521 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Từ giáp xã Thạch Thanh - đến hết đất Thạch Tiến 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1522 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1523 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1524 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1525 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1526 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1527 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1528 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1529 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1530 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1531 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1532 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1533 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1534 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1535 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1536 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1537 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1538 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1539 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1540 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1541 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1542 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1543 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1544 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1545 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1546 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1547 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1548 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1549 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1550 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1551 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1552 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1553 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1554 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1555 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Khu dân cư đồng Nhà Máy 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1556 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1557 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1558 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1559 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1560 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1561 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1562 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1563 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Tam Đa 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1564 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1565 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên. 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1566 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1567 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1568 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1569 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1570 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1571 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1572 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường đi Nhà máy gạch Tân Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Thạch Liên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1573 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1574 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1575 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1576 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Riêng đoạn qua địa bàn thôn Đồng Giang 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1577 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1578 Huyện Thạch Hà Đường Kênh N9 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1579 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) 950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1580 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1581 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1582 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1583 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ dãy 3 ĐT 550 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1584 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào thôn Tân Hương - đến đường Quốc lộ 15B 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1585 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1586 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ giáp dãy 3 ĐT 550 - đến hết đất bà Thảo 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1587 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1588 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1589 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Từ cổng chào thôn Thanh Lam - đến giáp dãy 1 QL 15B 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1590 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1591 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến ĐT 550 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1592 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường đê ngăn mặn từ ĐT 550 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1593 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1594 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1595 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1596 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1597 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1598 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1599 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1600 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn