Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến Cầu Vải thôn Liên Vinh 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1402 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1403 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1404 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1405 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ đường tránh QL 1A - đến khu đô thị Hà Mỹ Hưng 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1406 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1407 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1408 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1409 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường ≥7 m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1410 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1411 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1412 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1413 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1414 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1415 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥7 m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1416 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1417 Huyện Thạch Hà Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1418 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường nối đường tránh QL 1A qua nhà văn hoá thôn Liên Hương - đến đường Đài Hương 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1419 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Khu dân cư xứ Đồng Bủn, thôn Liên Hương 2.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1420 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Khu Quy hoạch hạ tầng đấu giá thuộc các thôn Bắc Thượng 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1421 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Lưu cũ) 3.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1422 Huyện Thạch Hà Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1423 Huyện Thạch Hà Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, xã Thạch Lưu) 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1424 Huyện Thạch Hà Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1425 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1426 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1427 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1428 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1429 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1430 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1431 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1432 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1433 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1434 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1435 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1436 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1437 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Từ hết đất Thạch Lưu cũ - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1438 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò 2.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1439 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó - đến hết xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Vĩnh cũ) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1440 Huyện Thạch Hà Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) đoạn qua xã Thạch Vĩnh 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1441 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1442 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1443 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1444 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1445 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1446 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1447 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1448 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1449 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1450 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1451 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1452 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1453 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1454 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1455 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1456 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1457 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu ) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1458 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1459 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1460 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1461 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1462 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1463 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1464 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1465 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1466 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1467 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Đường gom Quy hoạch vùng Nhà Trao tuyến 1 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1468 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Nhà Trao 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1469 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 1, Quy hoạch vùng Lối Vại 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1470 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Lối Vại 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1471 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 4, 5 Quy hoạch vùng Lối Vại 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1472 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1473 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1474 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1475 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1476 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1477 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1478 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1479 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1480 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1481 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Khu vực đường đê Hữu Nghèn 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1482 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1483 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1484 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1485 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1486 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1487 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1488 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Tuyến nối ĐH 104 đi thôn Sơn Tiến (nhà ông Kỳ) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1489 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường chợ Rú đi Quốc lộ 15B 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1490 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1491 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt giáp xã Thạch Long 3.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1492 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt 2.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1493 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1494 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1495 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1496 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1497 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1498 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1499 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tuyến đường gom Quốc lộ 1A 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1500 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tuyến đường trục chính 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn