1401 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến Cầu Vải thôn Liên Vinh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1402 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1403 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1404 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1405 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Từ đường tránh QL 1A - đến khu đô thị Hà Mỹ Hưng
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1406 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1407 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1408 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1409 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường ≥7 m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1410 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1411 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài |
Độ rộng đường < 3 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1412 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1413 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1414 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1415 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥7 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1416 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <7 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1417 |
Huyện Thạch Hà |
Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng, Kỳ Phong, Thống Nhất, Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1418 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Đường nối đường tránh QL 1A qua nhà văn hoá thôn Liên Hương - đến đường Đài Hương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1419 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Khu dân cư xứ Đồng Bủn, thôn Liên Hương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1420 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) |
Khu Quy hoạch hạ tầng đấu giá thuộc các thôn Bắc Thượng
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1421 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Lưu cũ)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1422 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1423 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, xã Thạch Lưu)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1424 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1425 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1426 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1427 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1428 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1429 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1430 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1431 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1432 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1433 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1434 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1435 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1436 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Lưu (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1437 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Từ hết đất Thạch Lưu cũ - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1438 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1439 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Thạch Vĩnh cũ)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1440 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
đoạn qua xã Thạch Vĩnh
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1441 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1442 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1443 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1444 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1445 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1446 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1447 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1448 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam - thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1449 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1450 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1451 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1452 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1453 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1454 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1455 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Thạch Vĩnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1456 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1457 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu )
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1458 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1459 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1460 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Lưu Vĩnh Sơn (xã Bắc Sơn cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1461 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1462 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1463 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1464 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1465 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1466 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1467 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Đường gom Quy hoạch vùng Nhà Trao tuyến 1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1468 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Nhà Trao
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1469 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 1, Quy hoạch vùng Lối Vại
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1470 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Lối Vại
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1471 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 4, 5 Quy hoạch vùng Lối Vại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1472 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn |
Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1473 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn |
Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1474 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1475 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1476 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1477 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1478 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1479 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1480 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1481 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Khu vực đường đê Hữu Nghèn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1482 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1483 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1484 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường < 3 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1485 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1486 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1487 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1488 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Tuyến nối ĐH 104 đi thôn Sơn Tiến (nhà ông Kỳ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1489 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường chợ Rú đi Quốc lộ 15B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1490 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1491 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt giáp xã Thạch Long
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1492 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1493 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1494 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1495 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1496 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1497 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1498 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1499 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường gom Quốc lộ 1A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1500 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường trục chính
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |