Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 462.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 396.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 312.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 396.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 312.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ giáp tuyến 1 đường ĐT 550 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc 2.220.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc 1.290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9, qua ngã tư chợ Chùa đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê - Vũng Áng 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ ngã ba chợ Chùa - đến vườn Bùi Hồng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Thạch Khê- Vũng Áng đến giáp dãy 1 đường 19/5 1.020.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (nhà Quang Phương) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ đường liên xã 15 (cống Đồng Ngà) - đến nhà văn hoá thôn Quyết Tiến 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường trục xã 2 (nhà Dương Anh) - đến nhà Hồ Giang Nam 690.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Ngà - đến Hồ Vực Dâu 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) Từ vườn Bùi Hồng - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Thạch Hà Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đoạn qua Thạch Hội 2.220.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường ĐH 107 đoạn qua xã Thạch Hội (từ đầu xóm Liên Phố - đến ngã 5 xóm Liên Quý) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng 870.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1147 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1148 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1149 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Nga Thiện thôn Liên Quý đi qua Động Thánh - đến xã Yên Hòa 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1150 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ nhà anh Sơn Hương thôn Liên Quý đi xã Thạch Văn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1151 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ xã Thạch Văn đi qua Hội Quán thôn Hội Tiến - đến xã Yên Hòa 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1152 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) Đường từ ngã 5 thôn Liên Quý đi ra biển Hội Tiến 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1153 Huyện Thạch Hà ĐT 550 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A 1.980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1154 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1155 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1156 Huyện Thạch Hà Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1157 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1158 Huyện Thạch Hà Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc 1.170.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1159 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1160 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1161 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1162 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1163 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1164 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1165 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1166 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1167 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ Cầu Sim - đến hết Cầu Nga 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1168 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1169 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) đoạn qua xã Thạch Long 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1170 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1171 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1172 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1173 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1174 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1175 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1176 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1177 Huyện Thạch Hà Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1178 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1179 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1180 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1181 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1182 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1183 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1184 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch Nam Cầu Nga 1.020.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1185 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Hạ Lầm 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1186 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Đoạn từ nhà bà Hoa Long thôn Đan Trung đi ngã Ba Giang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1187 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) Khu quy hoạch vùng Nụ Nàng 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1188 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1189 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ cống số 1 đến ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1190 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1191 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1192 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1193 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 456.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1194 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1195 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1196 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 378.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1197 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 318.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1198 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn (Xã Thạch Bàn (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1199 Huyện Thạch Hà Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1200 Huyện Thạch Hà Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn