Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Lối Vại 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
902 Huyện Thạch Hà Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) Tuyến 4, 5 Quy hoạch vùng Lối Vại 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
903 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
904 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
905 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
906 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
907 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
908 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
909 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
910 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
911 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
912 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Khu vực đường đê Hữu Nghèn 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
913 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
914 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
915 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
916 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
917 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
918 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
919 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Tuyến nối ĐH 104 đi thôn Sơn Tiến (nhà ông Kỳ) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
920 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Sơn Đường chợ Rú đi Quốc lộ 15B 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
921 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
922 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt giáp xã Thạch Long 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
923 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt 3.072.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
924 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt 2.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
925 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều 1.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
926 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A 1.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
927 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
928 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
929 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
930 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tuyến đường gom Quốc lộ 1A 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
931 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Tuyến đường trục chính 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
932 Huyện Thạch Hà Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Các tuyến đường nhánh 403.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
933 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
934 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
935 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
936 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
937 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
938 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
939 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
940 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Từ giáp Xã Phù Việt - đến hết đất xã Việt Xuyên 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
941 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
942 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
943 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
944 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
945 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
946 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
947 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
948 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
949 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
950 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
951 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
952 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Từ giáp xã Thạch Thanh - đến hết đất Thạch Tiến 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
953 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến 2.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
954 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
955 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
956 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
957 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
958 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
959 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
960 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
961 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
962 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
963 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
964 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
965 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
966 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
967 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
968 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
969 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
970 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
971 Huyện Thạch Hà Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
972 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
973 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
974 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
975 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
976 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
977 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
978 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
979 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
980 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
981 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
982 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
983 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
984 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
985 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
986 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) Khu dân cư đồng Nhà Máy 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
987 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
988 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
989 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
990 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
991 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang 456.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
992 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
993 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
994 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Tiếp đó - đến cầu Tam Đa 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
995 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
996 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên. 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
997 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
998 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
999 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1000 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn