1001 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 2, 3 Quy hoạch vùng Lối Vại |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã Bắc Sơn (cũ)) |
Tuyến 4, 5 Quy hoạch vùng Lối Vại |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn |
Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn |
Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Khu vực đường đê Hữu Nghèn |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường < 3 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Tuyến nối ĐH 104 đi thôn Sơn Tiến (nhà ông Kỳ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Sơn |
Đường chợ Rú đi Quốc lộ 15B |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt giáp xã Thạch Long |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt |
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường gom Quốc lộ 1A |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Tuyến đường trục chính |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Thạch Hà |
Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Các tuyến đường nhánh |
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Phù Việt (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Từ giáp Xã Phù Việt - đến hết đất xã Việt Xuyên |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Việt Xuyên (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Từ giáp xã Thạch Thanh - đến hết đất Thạch Tiến |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh - đến hết đất ông Đăng Liêm |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Tiếp đó - đến ngõ ông Nguyễn Văn Quang (đường 23) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Đường đi Nhà máy gạch Thương Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Việt Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Việt Tiến (Xã Thạch Tiến (cũ)) |
Khu quy hoạch vùng Nương Rọ, thôn Phúc Lộc |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ ông Điền đi - đến hết đất ông Nguyễn Bá Thanh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) |
Khu dân cư đồng Nhà Máy |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang |
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cầu Tam Đa |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên. |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |