Bảng giá đất Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Nghi Xuân là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nghi Xuân là: 6.570
Giá đất trung bình tại Huyện Nghi Xuân là: 1.722.921
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Đoạn từ đất anh Trần Hiếu - đến giáp biển 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1802 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Nhà ông Nguyễn Quốc Toản - đến hết đất ông Nghĩa (Thôn Cường Thịnh) 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1803 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Đoạn từ đường 547 tiếp giáp đất ông Định - đến hết đất Nguyễn Văn Lai 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1804 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1805 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Các tuyến đường <4 m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1806 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Các tuyến đường đất ≥ 4 m 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1807 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Liên Các tuyến đường đất < 4 m 250.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1808 Huyện Nghi Xuân Khu dân cư NTM An Phúc Lộc - Xã Xuân Liên Đường nhựa 18m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1809 Huyện Nghi Xuân Khu dân cư NTM An Phúc Lộc - Xã Xuân Liên Đường nhựa 12m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1810 Huyện Nghi Xuân Khu dân cư NTM Cường Thịnh - Xã Xuân Liên 1.750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1811 Huyện Nghi Xuân Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên Đoạn từ cầu Đồng Ông - đến cầu Thống Nhất 2.250.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1812 Huyện Nghi Xuân Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên Tiếp đó - đến đầu ngã 3 bãi tắm Xuân Yên (hết đất ông Việt) 2.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1813 Huyện Nghi Xuân Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên Tiếp đó theo đường ven biển - đến ranh giới 2 xã Yên - Thành 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1814 Huyện Nghi Xuân Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Yên 2.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1815 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường Hải - Yên - Thành - Xã Xuân Yên Tuyến đường Hải - Yên - Thành 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1816 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường ven biển Yên - Hải - Phổ (đoạn qua Xuân Yên ) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1817 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường Yên Thông - Trung Lộc - Xã Xuân Yên 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1818 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường Yên Ngọc - Yên Lợi - Xã Xuân Yên Cầu Bàu Bợ - đến hết đất ông Via 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1819 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường Yên - Ngư - Xã Xuân Yên Từ đất chị Thiêm - đến giáp Xuân Hải 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1820 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Đoạn từ tiếp giáp đất anh Cảnh - đến hết đất ông Năng (Yên Nam) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1821 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Đoạn từ tiếp giáp đất anh Tùng - đến hết đất anh Đồng (Yên Khánh) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1822 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Tiếp đó theo đường Yên Thông - đến hết đất ông Lân (thôn Yên Thông). 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1823 Huyện Nghi Xuân Tuyến đường Yên Nam - Yên Khánh - Xã Xuân Yên 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1824 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Tiếp đó - đến đường ven biển 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1825 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Đoạn đường Yên Lợi - đến Cống Ba Cửa 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1826 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1827 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1828 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1829 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Yên Các tuyến đường đất rộng < 4 m 250.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1830 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Đoạn từ cầu rào Liên Song - đến ngã tư hết đất anh Bình bán VLXD 3.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1831 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Tiếp đó - đến ngã 3 đường vào đền Thanh Minh Tử 3.750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1832 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Tiếp đó - đến đất ông Trương Mạnh Hà thôn Nam Mới 3.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1833 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Tiếp đó - đến ngã 3 Song Long 3.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1834 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Tiếp đó đi thôn Đại Đồng - đến hết đất xã Cương Gián 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1835 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián Từ ngã ba cây xăng Song Long đi thôn Song Nam - đến hết đất xã Cương Gián 1.750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1836 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Tùng đường trục thôn Bắc Mới - đến đường Duyên Hải. 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1837 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Thắng - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1838 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Lý - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trính thôn Bắc Sơn 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1839 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất Hội Quán Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1840 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất bà Hoàng Thị Chiến thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1841 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Các tuyến thuộc thôn Nam Mới - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1842 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất Nguyễn Thế Chánh thôn Bắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Minh 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1843 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Sơn đường trục thôn Song Hải - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1844 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất Đồng Tuất thôn Trung Sơn - đến hết đất ông Lê Long Biên thôn Tân Thượng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1845 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Tân Thượng - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1846 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Ngọc Huệ - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1847 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Đông Tây - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1848 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Ngư Tịnh - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1849 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Song Hồng - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1850 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn đường trục thôn Cầu Đá - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1851 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Linh Khương thôn Nam Sơn - đến hết đất Khu nội trú trường tiểu học 1 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1852 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Huỳnh thôn Nam Sơn - đến hết đất bà Ái Nhân thôn Nam Sơn 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1853 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông bà Hoàng Thị Hồng thôn Nam Sơn - đến hết đất Bà Tâm thôn Nam Sơn 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1854 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất bà Lê Thị Tình thôn Nam Sơn - đến hết đất đền Thanh Minh Tử 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1855 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất bà Trương Thị Hiền - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1856 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Cần thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Kỳ 850.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1857 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Dương Anh Toàn thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Lê Văn Huân 850.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1858 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Hoàng văn Luân thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1859 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Các tuyến đường nhựa, bê tông còn lại đấu nối đường 547 thuộc thôn Bắc Sơn - đến rào Mỹ Dường. 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1860 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Duy Lương thôn Nam Sơn - đến hết anh Bình thôn Nam Sơn; 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1861 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường bê tông khu quy hoạch Long Bỏng - Xã Cương Gián 1.050.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1862 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường bám khu dân cư NTM Long Bỏng, khu dân cư đô thị Đông Dương tại thôn Bắc Sơn - Xã Cương Gián 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1863 Huyện Nghi Xuân Khu dân cư Song Long - Xã Cương Gián Khu dân cư Song Long 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1864 Huyện Nghi Xuân Đường duyên hải xã Cương Gián 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1865 Huyện Nghi Xuân Xã Cương Gián Các vị trí bám các tuyến đường (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) rộng ≥ 4m đối với các thôn còn lại 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1866 Huyện Nghi Xuân Xã Cương Gián Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại 550.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1867 Huyện Nghi Xuân Xã Cương Gián Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m 650.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1868 Huyện Nghi Xuân Xã Cương Gián Các tuyến đường đất rộng < 4 m 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1869 Huyện Nghi Xuân Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng Đoạn từ giáp TT Xuân An - đến hết cầu Giằng (xã Xuân Hồng) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1870 Huyện Nghi Xuân Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng Tiếp đó - đến hết UBND xã Xuân Hồng 2.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1871 Huyện Nghi Xuân Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng Tiếp đó - đến qua chợ Đò Củi (Xuân Hồng) 100m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1872 Huyện Nghi Xuân Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng Tiếp đó - đến hết xã Xuân Hồng (cầu Rong) 2.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1873 Huyện Nghi Xuân Đoạn đường từ Quốc lộ 1A đi vào đền Củi - Xã Xuân Hồng 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1874 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1875 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1876 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1877 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) 750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1878 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1879 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1880 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1881 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1882 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1883 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1884 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1885 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1886 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1887 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1888 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1889 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1890 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1891 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1892 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1893 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1894 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1895 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1896 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1897 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1898 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1899 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1900 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Hồng Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn