1801 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đất anh Trần Hiếu - đến giáp biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1802 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Nhà ông Nguyễn Quốc Toản - đến hết đất ông Nghĩa (Thôn Cường Thịnh)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1803 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đường 547 tiếp giáp đất ông Định - đến hết đất Nguyễn Văn Lai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1804 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1805 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường <4 m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1806 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1807 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất < 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1808 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu dân cư NTM An Phúc Lộc - Xã Xuân Liên |
Đường nhựa 18m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1809 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu dân cư NTM An Phúc Lộc - Xã Xuân Liên |
Đường nhựa 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1810 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu dân cư NTM Cường Thịnh - Xã Xuân Liên |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1811 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên |
Đoạn từ cầu Đồng Ông - đến cầu Thống Nhất
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1812 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên |
Tiếp đó - đến đầu ngã 3 bãi tắm Xuân Yên (hết đất ông Việt)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1813 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên - Yên - Xã Xuân Yên |
Tiếp đó theo đường ven biển - đến ranh giới 2 xã Yên - Thành
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1814 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Yên |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1815 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Hải - Yên - Thành - Xã Xuân Yên |
Tuyến đường Hải - Yên - Thành
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1816 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường ven biển Yên - Hải - Phổ (đoạn qua Xuân Yên ) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1817 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Yên Thông - Trung Lộc - Xã Xuân Yên |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1818 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Yên Ngọc - Yên Lợi - Xã Xuân Yên |
Cầu Bàu Bợ - đến hết đất ông Via
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1819 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Yên - Ngư - Xã Xuân Yên |
Từ đất chị Thiêm - đến giáp Xuân Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1820 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Cảnh - đến hết đất ông Năng (Yên Nam)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1821 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Tùng - đến hết đất anh Đồng (Yên Khánh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1822 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Tiếp đó theo đường Yên Thông - đến hết đất ông Lân (thôn Yên Thông).
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1823 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Yên Nam - Yên Khánh - Xã Xuân Yên |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1824 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Tiếp đó - đến đường ven biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1825 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Đoạn đường Yên Lợi - đến Cống Ba Cửa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1826 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1827 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1828 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1829 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1830 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Đoạn từ cầu rào Liên Song - đến ngã tư hết đất anh Bình bán VLXD
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1831 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến ngã 3 đường vào đền Thanh Minh Tử
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1832 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến đất ông Trương Mạnh Hà thôn Nam Mới
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1833 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến ngã 3 Song Long
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1834 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó đi thôn Đại Đồng - đến hết đất xã Cương Gián
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1835 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Từ ngã ba cây xăng Song Long đi thôn Song Nam - đến hết đất xã Cương Gián
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1836 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Tùng đường trục thôn Bắc Mới - đến đường Duyên Hải.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1837 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Thắng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1838 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Lý - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trính thôn Bắc Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1839 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Hội Quán Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1840 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Hoàng Thị Chiến thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1841 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Các tuyến thuộc thôn Nam Mới - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1842 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Nguyễn Thế Chánh thôn Bắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Minh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1843 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Sơn đường trục thôn Song Hải - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1844 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Đồng Tuất thôn Trung Sơn - đến hết đất ông Lê Long Biên thôn Tân Thượng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1845 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Tân Thượng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1846 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Ngọc Huệ - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1847 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Đông Tây - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1848 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Ngư Tịnh - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1849 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Song Hồng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1850 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Cầu Đá - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1851 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Linh Khương thôn Nam Sơn - đến hết đất Khu nội trú trường tiểu học 1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1852 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Huỳnh thôn Nam Sơn - đến hết đất bà Ái Nhân thôn Nam Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1853 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông bà Hoàng Thị Hồng thôn Nam Sơn - đến hết đất Bà Tâm thôn Nam Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1854 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Lê Thị Tình thôn Nam Sơn - đến hết đất đền Thanh Minh Tử
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1855 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Trương Thị Hiền - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1856 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Cần thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Kỳ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1857 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Dương Anh Toàn thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Lê Văn Huân
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1858 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Hoàng văn Luân thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1859 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Các tuyến đường nhựa, bê tông còn lại đấu nối đường 547 thuộc thôn Bắc Sơn - đến rào Mỹ Dường.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1860 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Duy Lương thôn Nam Sơn - đến hết anh Bình thôn Nam Sơn;
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1861 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bê tông khu quy hoạch Long Bỏng - Xã Cương Gián |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1862 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bám khu dân cư NTM Long Bỏng, khu dân cư đô thị Đông Dương tại thôn Bắc Sơn - Xã Cương Gián |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1863 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu dân cư Song Long - Xã Cương Gián |
Khu dân cư Song Long
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1864 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường duyên hải xã Cương Gián |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1865 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các vị trí bám các tuyến đường (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) rộng ≥ 4m đối với các thôn còn lại
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1866 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1867 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1868 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1869 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp TT Xuân An - đến hết cầu Giằng (xã Xuân Hồng)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1870 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết UBND xã Xuân Hồng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1871 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến qua chợ Đò Củi (Xuân Hồng) 100m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1872 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết xã Xuân Hồng (cầu Rong)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1873 |
Huyện Nghi Xuân |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1A đi vào đền Củi - Xã Xuân Hồng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1874 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1875 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1876 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1877 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1878 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1879 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1880 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1881 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1882 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1883 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1884 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1885 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1886 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1887 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1888 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1889 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1890 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1891 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1892 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1893 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1894 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1895 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1896 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1897 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1898 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1899 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1900 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |