1501 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất ông Báu - đến khu tái định cư lương thực thôn Hồng Nhất
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1502 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư lương thực - Xã Xuân Giang |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1503 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất ông Lân - đến ngã 4 Hội quán cũ thôn An Tiên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1504 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất ông Sơn Chiên đi ra bến đò Hồng Nhất
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1505 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất anh Chương (Liệu) - đến ngã 4 hội quán cũ thôn An Tiên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1506 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tiếp đó - đến ngã 4 hết đất bà Xoan
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1507 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tiếp đó - đến hết đất bà Ngại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1508 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất bà Xoan - đến hết đất bà Lý
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1509 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 4 đất anh Hương (Luyến) - đến ngã 4 đất ông Vinh (Thể)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1510 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Quế (Hoa) ra - đến tuyến đê hữu sông Lam
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1511 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 3 đất anh Giáp (Hải) - đến ngã 4 hội quán thôn Hồng Tiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1512 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tiếp đó - đến hết đất ông Chương thôn Hồng Khánh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1513 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tiếp đó - đến ngã 3 đất anh Hạnh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1514 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất chị Tâm (con bà Thanh) - đến ngã 3 hết đất nhà thờ của ông Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1515 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất bà Linh - đến ngã 3 hết đất anh Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1516 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Thiều - đến ngã 3 đường thôn An Tiên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1517 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất ông Bình - đến ngã 3 hết đất ông Quý thôn Lam Thuỷ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1518 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Quyết - đến ngã 3 đường góc vườn chị Nhuần Tá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1519 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 góc vườn đất bà Vân - đến ngã 3 đất ông Bính Thanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1520 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Hùng Nguyệt - đến đê hữu sông Lam
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1521 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến đường quy hoạch phía Tây sân thể thao huyện
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1522 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư Đồng San và vùng dân cư phía Bắc sân thể thao huyện - Xã Xuân Giang |
Khu tái định cư Đồng San và vùng dân cư phía Bắc sân thể thao huyện
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1523 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất ông Linh (Thu) - đến ngã 3 đất bà Việt Hoá
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1524 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường huyện đội - Xã Xuân Giang |
Từ giáp thị trấn Nghi Xuân - đến ngã 4 đất bà Hảo
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1525 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ góc vườn đất ông Nuôi Thoa - đến hết đất anh Cương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1526 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Hương Loan - đến giáp đường trạm điện đi ngã tư đất ông Sơn Hòa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1527 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất ông Thừa - đến ngã 3 đường Huyện đội
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1528 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 Hội quán thôn Lam Thuỷ - đến ngã 3 đường Huyện đội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1529 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Trung - đến hết đất ông Đảng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1530 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 4 Trạm điện - đến ngã tư đất anh Sơn Hòa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1531 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến từ ngã 4 đất anh Sơn Hoà - đến ngã 4 đường Giang - Viên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1532 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bê tông vùng Đồng Pho thôn Lam Thuỷ - Xã Xuân Giang |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1533 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến đường từ ngã 3 đất thầy Hội - đến hết đất ông Vượng Nhuần thôn Hồng Thịnh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1534 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến đường từ ngã 3 đất ông Thái - đến giáp xã Tiên Điền
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1535 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Đoạn từ ngã 3 đất anh Dũng - đến cống Đồng Tìm góc đất ông Lịch
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1536 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tiếp đó theo đường Giang - Viên - đến giáp xã Xuân Viên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1537 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bê tông thôn Hồng Lam - Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường bê tông thôn Hồng Lam
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1538 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường đất thôn Hồng Lam - Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường đất thôn Hồng Lam
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1539 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bê tông thôn Hồng Khánh - Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường bê tông thôn Hồng Khánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1540 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Tuyến đường bê tông từ ngã 3 đất bà Sàng - đến kho xăng dầu thôn An Tiên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1541 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu quy hoạch đồng Vanh - Xã Xuân Giang |
Từ sân bóng - đến hết đất ông Lê Minh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1542 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đê hữu sông Lam - Xã Xuân Giang |
Tuyến đê hữu sông Lam
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1543 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1544 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1545 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1546 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1547 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1 cũ) - Xã Xuân Hải |
Đoạn từ ngã 3 Cây Đa Xuân Hải - đến tiếp giáp xã Xuân Phổ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1548 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường vào Khu lưu niệm Nguyễn Du - đến cầu Xuân Hải.
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1549 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải |
Tiếp đó - đến ngã 3 Cây Đa Xuân Hải
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1550 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng - Xã Xuân Hải |
Đoạn từ Đường Tỉnh lộ 1 - đến hết Trạm Hải Quan
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1551 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng - Xã Xuân Hải |
Đoạn tiếp đó - đến Cảng Xuân Hải
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1552 |
Huyện Nghi Xuân |
Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Hải |
Đoạn từ cảng Xuân Hải - đến hết đất bà Xuân (giáp xã xuân Phổ)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1553 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Hải |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1554 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường ven biển - Xã Xuân Hải |
Đoạn từ giáp xã Xuân Phổ - đến tiếp giáp xã Xuân Yên
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1555 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Đoạn từ đất bà Tư Hà thôn Hồng Thủy - đến hết đất ông bà Oanh Nhượng thôn Dương Phòng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1556 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Đường từ đất bà Phương (giáp Xuân Phổ) - đến đường Hải Yên Thành
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1557 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Đường Hải Yên Thành - đến thầy Hòe thôn Hải Lục (Giáp Xuân Yên)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1558 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải |
Tuyến từ Tỉnh lộ 546 (từ trụ sở UBND xã) - đến Hải quan
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1559 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải |
Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến đường ven biển thôn Đông Biên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1560 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải |
Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến hết đất bà Nhung thôn Đông Biên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1561 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải |
Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến hết đất bà Tâm Linh thôn Trung Vân
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1562 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1563 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1564 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Từ đất ông Nguyễn Văn Trọng thôn Lam Long - đến hết đất ông Trần Văn Chương thôn Lam Long
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1565 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Từ đất ông Trần Văn Hoàn thôn Đông Biên - đến hết đất ông Trần Văn Hải thôn Đông Biên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1566 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1567 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1568 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1569 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1570 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Hội |
Đoạn Tiếp giáp xã Xuân Trường - đến dốc Cố Sô (xã Xuân Hội)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1571 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đê - Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp dốc Cố Sô - đến cảng cá Xuân Hội
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1572 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Hội |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1573 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Đoạn từ đất Quý Trường - đến ngã 4 Ngọc Lài
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1574 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Tiếp đó - đến đình Hội Thống
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1575 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Tiếp đó - đến hết đất Lý Anh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1576 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường Trục xã 1 nối với đường 546 - đến đầu ngã tư đất bà Du
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1577 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất Duyên Phúc - đến giáp đền Ông Nội. Ông Ngoại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1578 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn tiếp đó - đến hết Đền Thánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1579 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư Xuân Hội - Xã Xuân Hội |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1580 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Khá - đến hết khu đất ở xen dặm nương Phần Khảm, xóm Hội Thủy
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1581 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất Lương Bình - đến hết đất Thủy Loan xóm Tân Ninh Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1582 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn nối từ đường 546 (điểm đầu là đất bà Nguyễn Thị Hợi) - đến hết đất Anh Môn (thôn Thái Phong)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1583 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường trục thôn từ đường 546 đất ông Loan xóm Thái Phong - đến đê biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1584 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường trục thôn từ đường 546 đất anh Xuân Lệ xóm Hội Long - đến đê biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1585 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đền ông Nội. ông Ngoại - đến đền Cả
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1586 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng ≥ 4m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1587 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng < 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1588 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1589 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1590 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ theo hướng đường 547 - đi bãi tắm Xuân Thành 500m
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1591 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thành (hết đất xã Xuân Mỹ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1592 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp giáp xã Xuân Viên - đến ngã 4 thôn Phúc Mỹ, xã Xuân Mỹ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1593 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cách ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ 500 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1594 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1595 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hương theo hướng đường 546 đi Xuân Giang
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1596 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Giang
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1597 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đầu ngã 4 Xuân Mỹ đi 200 m về phía Cổ Đạm
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1598 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó đi 800 m về phía Cổ Đạm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1599 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến hết địa bàn xã Xuân Mỹ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1600 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thinh - đến ngã tư hết đất ông Minh thôn Trường Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |