STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất anh Mười -Thôn Gia Phú - đến ngã 3 đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba đất anh Hoàn - đến hết đất anh Chương thôn Khang Thịnh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã tư đất anh Chương thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Thành thôn Cát Thủy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất bà Thung thôn Khang Thịnh - đến ngã 4 đất ông Lý | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Cường thôn Phúc Tuy - đến ngã 4 đất anh Thái | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất bà Hường thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất ông Cát | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thuận thôn Gia Phú - đến hết đất chị Hải | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất ông Lý thôn Mỹ Lộc - đến ngã 3 đất ông Vân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất bà Phương thôn Mỹ Lộc - đến hết đất ông Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Thắng thôn Mỹ Lộc - đến hết đất chị Lài | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp xã Xuân Giang đi theo đường Giang - Viên - đến hết đất anh Chiến thôn Xuân Áng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cổng nhà ông Linh thôn Khang Thịnh - đến hết đất bà Lương thôn Nam Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp đất anh Bính thôn Phúc Tuy - đến hết đất anh Cường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Anh thôn Gia Phú - đến hết đất anh Hải (Tá) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 Trường Mầm non - đến hết đất bà Phương - thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Thi thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Phùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Tùng - đến hết đất chị Thương - thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Diệp thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất chị Cúc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Lãm thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất ông Tứ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Tứ thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất chị Thương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cống bà Khoản thôn Phúc Tuy - đến hết đất ông Công (Tạo) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Tam (Lự) thôn Gia Phú - đến ngã ba hết đất ông Hiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Hội quán thôn Xuân Áng - đến hết đất anh Thắng (Thụ) thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Lục thôn Xuân Áng - đến hết đất ông Thuyết | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Thanh thôn Xuân Áng - đến hết đất Hội quán | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đường Bắc Cọi thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất anh Bắc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Bắc thôn Bắc Sơn - đến đường Quốc lộ 8B | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Nam vườn bà Lương thôn Nam Sơn - đến giáp xã Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Minh thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất ông Dần | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Đại thôn Trung Sơn - đến giáp xã Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Tứ - đến hết đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Hùng (Hy) - đến hết ngã ba đất ông Toán thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Tuế - đến ngã ba đất ông Hùng thôn Gia Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba tiếp giáp đất anh Luật - đến hết đất ông Cảnh thôn Gia Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba tiếp giáp đất anh Đăng - đến ngã ba đất bà Nga Thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Thích - đến hết đất anh Tùng thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Thủy - đến ngã ba đất anh Vân thôn Khang Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Trúc - đến hết đất anh Phúc thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Cường - đến hết đất anh Khanh thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Đức - đến hết đất anh Trường thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư Bãi Phần thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư Múi ngoài thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại vùng quy hoạch dân cư vùng Lòi thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại khu quy hoạch tái định cư vùng Cồn Lều thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô còn lại khu quy hoạch vùng Bắc Cọi thôn Bắc Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Tình - đến ngã ba đất anh Việt thôn Trung Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất bà Sâm thôn Trung Sơn - đến giáp Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Thông thôn Trung Sơn - đến giáp Xuân Lĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Đặng Thành - đến ngã ba đất anh Hào thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Sinh - đến hết đất anh Thiện thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư khu vực Cồn Phường - Bác Nác thôn Gia Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư Bác Nác thôn Gia Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất ông Phong - đến tiếp giáp đất chị Nhung thôn Phúc Tuy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các lô tuyến 2 vùng quy hoạch dân cư khu vực Đồng Mới thôn Xuân Áng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất ông Sáu - đến hết đất anh Vân (Tri) thôn Phúc Tuy | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Từ ngã ba đất anh Hải thôn Trung Sơn - đến cầu Chua | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất anh Minh - đến ngã tư hết đất ông Hùng thôn Bắc Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba cầu Đồng Ba - đến ngã ba hết đất anh Bắc thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất chị Bảy - đến hết đất bà Thìn thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba đất ông Bình - đến hết đất bà Tíu thôn Xuân Áng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã tư đất ông Quát - đến ngã 3 đất anh Trình thôn Cát Thủy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã ba đất ông Đại - đến hết đất anh Sử thôn Mỹ Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã tư đất ông Hùng - đến hết đất anh Vân thôn Bắc Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba Cống bà Khoản - đến ngã ba đất anh Hạnh thôn Phúc Tuy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất nhà văn hóa thôn Xuân Áng - đến hết đất ông Cận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến đường biên Viên - Lĩnh đoạn từ ngã 3 đất anh Hiền - đến hết đất anh Hồng Tứ thôn Trung Sơn. | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Hòa - đến ngã 4 đất anh Thắng thôn Khang Thịnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các tuyến đường bêtông đường nhựa có nền rộng ≥ 4m còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các tuyến đường bêtông đường nhựa có nền rộng < 4m còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Các tuyến đường đất rộng < 4m còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất anh Mười -Thôn Gia Phú - đến ngã 3 đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã ba đất anh Hoàn - đến hết đất anh Chương thôn Khang Thịnh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã tư đất anh Chương thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Thành thôn Cát Thủy | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Tuyến từ ngã 3 đất bà Thung thôn Khang Thịnh - đến ngã 4 đất ông Lý | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Cường thôn Phúc Tuy - đến ngã 4 đất anh Thái | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất bà Hường thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất ông Cát | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thuận thôn Gia Phú - đến hết đất chị Hải | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất ông Lý thôn Mỹ Lộc - đến ngã 3 đất ông Vân | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất bà Phương thôn Mỹ Lộc - đến hết đất ông Phú | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Thắng thôn Mỹ Lộc - đến hết đất chị Lài | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp xã Xuân Giang đi theo đường Giang - Viên - đến hết đất anh Chiến thôn Xuân Áng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cổng nhà ông Linh thôn Khang Thịnh - đến hết đất bà Lương thôn Nam Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ giáp đất anh Bính thôn Phúc Tuy - đến hết đất anh Cường | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Anh thôn Gia Phú - đến hết đất anh Hải (Tá) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 Trường Mầm non - đến hết đất bà Phương - thôn Mỹ Lộc | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Thi thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Phùng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 4 đất anh Tùng - đến hết đất chị Thương - thôn Phúc Tuy | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Diệp thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất chị Cúc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Lãm thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất ông Tứ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất ông Tứ thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất chị Thương | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ cống bà Khoản thôn Phúc Tuy - đến hết đất ông Công (Tạo) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất chị Tam (Lự) thôn Gia Phú - đến ngã ba hết đất ông Hiến | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Hội quán thôn Xuân Áng - đến hết đất anh Thắng (Thụ) thôn Khang Thịnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ đất anh Lục thôn Xuân Áng - đến hết đất ông Thuyết | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Thanh thôn Xuân Áng - đến hết đất Hội quán | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đường Bắc Cọi thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất anh Bắc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Bắc thôn Bắc Sơn - đến đường Quốc lộ 8B | 930.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ Nam vườn bà Lương thôn Nam Sơn - đến giáp xã Xuân Lĩnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Viên | Đoạn từ ngã 3 đất anh Minh thôn Bắc Sơn - đến ngã 3 đất ông Dần | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Từ Ngã 3 Đất Anh Mười - Thôn Gia Phú Đến Ngã 3 Đất Chị Thảo Cường - Thôn Mỹ Lộc
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường từ ngã 3 đất anh Mười - Thôn Gia Phú đến ngã 3 đất chị Thảo Cường - Thôn Mỹ Lộc, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã 3 đất anh Mười - Thôn Gia Phú đến ngã 3 đất chị Thảo Cường - Thôn Mỹ Lộc có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy sự quan trọng và giá trị cao của vị trí này. Khu vực này có thể được hưởng lợi từ vị trí địa lý thuận lợi, kết nối giao thông tốt và sự phát triển cơ sở hạ tầng, dẫn đến mức giá đất cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã 3 đất anh Mười - Thôn Gia Phú đến ngã 3 đất chị Thảo Cường - Thôn Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.