| 1001 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT.555 - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến giáp đất xã Kỳ Hải
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 13 - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Từ giáp phường Sông Trí - Đến hết đất Trường mầm non xã Kỳ Châu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 13 - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến giáp đất ông Minh xã Kỳ Hải
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 12 - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT.555 - Đến hết đất xã Kỳ Châu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 12 - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Các lô đất Từ tuyến 2 trở đi thuộc quy hoạch dân cư khu vực Thủy Văn 1, Thủy Văn 3
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đường đi qua Trung tâm văn hóa thị xã Kỳ Anh tới cửa Nhà thờ Công giáo - Đến đường Liên xã 13 (đất ông Hồng Nguyệt)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đường Từ giáp đất Thanh Hảo (đường Liên xã 13) - Đến hết đất Hoa Thành thôn Châu Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Cơn Da - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Từ giáp phường Sông Trí - Đến đường ĐT.556
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đất ở thuộc Quy hoạch dân cư Phú Nhân Nghĩa (trừ các lô đất bám đường ĐT.555)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Tuyến đường Từ của ông Hoạnh - Đến cửa ông Việt Châu thôn Bắc Châu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Quy hoạch khu dân cư Ruộng Dài thôn Châu Long - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Từ trạm điện - Đến chị Hoa Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đường bờ kênh sông Trí
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đất ở các vị trí còn lại thuộc thôn Châu Long
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Đất ở các vị trí còn lại thuộc thôn Thuận Châu
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường > 8 m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m Đến ≤ 8m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Châu (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT 555 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Kỳ Châu - Đến ngã 3 (đất anh Việt cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT 555 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến cổng chào UBND xã Kỳ Hải
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT 555 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến cầu Hải Ninh (cầu cũ)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 13 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ giáp Kỳ Châu - Đến ngã 3 (đất anh Việt cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Đường Nam Hải đi Kỳ Hà
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 12 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Kỳ Thư - Đến hết đất anh Duyệt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Liên xã 12 - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến đường ĐT.555 (hết đất ông Thìn)
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Đường liên thôn Bắc Hải đi Bắc Sơn Hải
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Đường Từ Trạm Y tế - Đến hết đất anh Duyệt
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT.555 (đất Hiền Chung) - Đến cống ba miệng (đường đi xã Kỳ Hà)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Đường Từ đất ông Cảnh - Đến hết đất trụ sở UBND xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT.555 (ngã 3 quán ông Kiền) - Đến hết kho muối
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ giáp đất ông Thông - Đến ngã 3 đất ông Lư
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ cửa nhà Hoa Hoàng - Đến đất ông Vượng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT.555 qua đất ông Tín tiếp - Đến hết đất bà Hiểu (Nam Hải)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ Cống Ba Miệng qua đất ông Hiền - Đến hết đất bà Mai
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đất bà Mai qua đất ông Khuân - Đến đường Liên xã 14
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT.555 (đất anh Thẩm) - Đến hết đất bà Tân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường Thư Hải - Đến hết đất ông Nga
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Từ đường Liên xã 13 - Đến hết đất Bà Mai
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường > 8 m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m Đến ≤ 8m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Hải (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT.551 (đường Đồng Phú) - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Từ Cổng chào Kỳ Phú - Đến hết đất anh Hào
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Khang Phú - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Từ đất nhà Hường Chỉ (giáp Kỳ Khang) - Đến hết đất anh Sinh (Phú Thượng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Khang Phú - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến giáp đất Hoa Liệu (Phú Long)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Khang Phú - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến hết đất Oanh Thương (Phú Long)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đi Phú Lợi - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Từ đất chị Hoa (đường Đ.H.140) - Đến hết đất Sinh Chín (Phú Lợi)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Từ đất anh Triển (Phú Minh) - Đến hết đất Hoàng Văn Giúp (Phú Minh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - Đến hết đất Trường Tiểu học Kỳ Phú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - Đến hết đất anh Vân Thương (Phú Long)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Từ đất anh Chí Mậu - Đến hết vùng đất quy hoạch Cửa Làng - Phú Tân (cổng chào thôn Phú Tân)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường > 8 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m Đến ≤ 8m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Phú (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường QL 1A - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Từ giáp Kỳ Khang - Đến Cầu Chào
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường QL 1A - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến đường ĐH.141 (đường đi Kỳ Trung - nghĩa trang Liệt sĩ)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐH.142 (Đường trục chính xã Kỳ Thọ) - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Từ ngã 3 QL1A (đất bà Lạc) - Đến đường bê tông thôn Tân Thọ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐH.142 (Đường trục chính xã Kỳ Thọ) - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến hết đất anh Thao thôn Sơn Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐH.142 (Đường trục chính xã Kỳ Thọ) - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến đường bê tông đi dự án Thanh Niên xung phong
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐH.142 (Đường trục chính xã Kỳ Thọ) - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Tiếp - Đến hết đất anh Mậu thôn Sơn Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Đường Từ Giếng Làng (đường ĐH.142 đi trụ sở UBND xã) - Đến hết đất ông Tiệm thôn Tân Thọ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Đường Từ đất hội quán thôn Sơn Bắc - Đến hết đất hội quán thôn Sơn Nam
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐH 143 - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Từ đất ông Hà Khai (Quốc lộ 1A) - Đến Đập Hiểm thôn Trường Thanh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Đường Từ đất trường THCS - Đến Cầu Rào thôn Vĩnh Thọ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Đường Từ Chợ Chào - Đến hết đất ông Tiệm thôn Tân Thọ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường > 8 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m Đến ≤ 8m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến < 5 m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kỳ Thọ (Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Từ giáp Cẩm Xuyên - Đến đỉnh dốc Voi (hết đất nhà Huynh Tứ)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến ngã 4 đường đi Kỳ Bắc (đất ông Phụ Thành)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu Kỳ Phong
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến ngã 3 đường đi thôn Hà Phong (cổng chào)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến Cống kênh Sông Rác
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến Đường đi hội trường thôn Đông Thịnh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến giáp đất ông Lân Thạch (đường đi thôn Bắc Sơn) Đến cầu Mụ Hàng (giáp xã Kỳ Tiến)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường ĐT 551 - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Voi (Quốc lộ 1A) - Đến cầu Chợ (Kỳ Bắc)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Xóm Điếm - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Từ đất Bính Ái (Đường ĐT 551) - Đến hết đất Thầy Việt (cô Tạo)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Xóm Điếm - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến hết đất Thúy Chung
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Kỳ Anh |
Đường Xóm Điếm - Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Tiếp - Đến Quốc lộ 1A
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ Quốc lộ 1A (đối diện đường vào UBND xã) - Đến đường xóm Điếm (hội trường thôn Tuần Tượng)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ giáp đất ông Chỉnh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất Hằng Phúc
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ giáp đất ông Tôn (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất hội trường thôn Tượng Phong
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ giáp đất ông Hai Vân (Quốc lộ 1A) - Đến đường xóm Điếm (Trường mầm non)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ giáp đất ông Dụ Bé (Quốc lộ 1A) - Đến đường Xóm Điếm (đất Thầy Việt)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ giáp đất Thầy Hà - Khuân (Đường ĐT 551) - Đến hết đất Phượng Bảy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường dọc mương Sông Rác Từ đất Nam Tuấn (Quốc lộ 1A) - Đến giáp đất xã Kỳ Bắc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường Từ đất Dũng Tuyết (Quốc lộ 1A) vòng qua sân vận động UBND xã - Đến đường đi thôn Hà Phong (cơ quan TN Sông Rác)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường vào UBND xã Từ Quốc lộ 1A - Đến sân vận động UBND xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Phong (Xã miền núi) |
Đường đi thôn Hà Phong: Từ QL1A - Đến Kênh Nhà Lê
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |