| 31 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Thẩm (Quảng Ích) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Quyết (Quảng Ích) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Diệu (Quảng Ích) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn (Quảng Ích) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Long (Quảng Ích) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo xứ Quảng Dụ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khiêm - Đến hết đất giáo họ Kim Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà Bà Hiền - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Hoàng Dụ (Hoàng Dụ) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ Hội quán Thôn Sơn Hải đi biển trung tân |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Thẩm (Quảng Ích) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Quyết (Quảng Ích) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Diệu (Quảng Ích) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn (Quảng Ích) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Long (Quảng Ích) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo xứ Quảng Dụ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khiêm - Đến hết đất giáo họ Kim Sơn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà Bà Hiền - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Hoàng Dụ (Hoàng Dụ) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ Hội quán Thôn Sơn Hải đi biển trung tân |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Thẩm (Quảng Ích) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Quyết (Quảng Ích) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Diệu (Quảng Ích) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn (Quảng Ích) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 55 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Long (Quảng Ích) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 56 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo xứ Quảng Dụ |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khiêm - Đến hết đất giáo họ Kim Sơn |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ đất nhà Bà Hiền - Đến hết đất giáo họ Vĩnh Sơn |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ quốc lộ 1A - Đến hết đất giáo họ Hoàng Dụ (Hoàng Dụ) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Khang (Xã miền núi) |
Từ Hội quán Thôn Sơn Hải đi biển trung tân |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |