| 701 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Xuân Đường - đến hết đất bà Phan Thị Tiến
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đức Hùng qua đất Hương - đến hết đất bà Đào Thị Cúc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nghiêm Khắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Chí Thân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Hường - đến hết đất ông Nguyễn Tài
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hà Ngọc Đức vòng qua ông Đạo - đến hết đất bà Lê Thị Hiệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Tịnh - đến hết đất ông Tôn Quang Tiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Trần Hợp qua đất ông Sỹ - đến hết đất bà Đào Thị Hương
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đào Lập - đến đường Đào Hữu Ích (đường bà Lưu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Khoa qua đất ông Tống Hương, Phan Thanh ra đến hết đất ông Vũ (CA)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 6
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
đường Đinh Xuân Lâm ( Đoạn từ đất nhà văn hoá TDP 7 - đến giáp đất anh Thủy (Lài)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tô Lý - đến hết đất ông Nguyễn Văn Bút
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Trần Phi Hải - đến hết đất ông giếng Rối
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Lê Anh Tuấn - đến hết đất bà Đỗ Thị Bằng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nhâm (ông Đường) - đến hết đất ông Nguyễn Công Danh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đào Viết Lợi - đến đất ông Sửu (bà Liệu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Lê Thị Châu - đến hết đất ông Dương Võ Hồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Thái Văn Hùng qua đất Nguyễn Hữu Tạo - đến đất Bùi Quang Hải
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phạm Quốc Hưng - đến hết đất ông Trần Đề
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Nguyễn Thị Tâm - đến hết đất ông Bùi Quang Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Đình Diên - đến đường Nguyễn Khắc Viện
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Duy Đức - đến hết đất bà Từ Thị Hóa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Thế Kỷ - đến hết đất ông Võ Sỹ Quyền
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Yến - đến hết đất bà Phan Thị Hằng (Đường bên sân vận động)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 7 (khối 14 cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 7 (khối 10 cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 7 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Trần Văn Thanh - đến đất bà Nguyễn Thị Thảo ( Văn)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Hữu Thái vào - đến đất Nguyễn Văn Khôi
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Tứ (bà Xuân) qua đất ông Cảnh - đến hết đất ông Du (bà Tiệp)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Ký (bà Xuân) - đến hết đất ông Ngô Thái
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Đào Quốc Hoài - đến hết đất Nguyễn Xuân Mai
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Việt - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nhung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Hồ Thị Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đồng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Hồng Trường - đến hết đất ống Nguyễn Xuân Hồng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ sau đất hà Nguyễn Thị Mỵ - đến hết đất ông Võ Quang Hương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Hồ Lý - đến lối vào nhà bà Dung Khang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Sơn (bà Kim) - đến hết đất ông Hóa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 8
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại vùng Cồn Danh, Đông Nại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
đường Lục Niên
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Xuân Luận - đến hết đất bà Lê Thị Hương
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Lương Luận - đến hết đất ông Phùng Sinh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lê Văn Thái - đến hết đất ông Phan Xuân Hồng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hồ Tân - đến đất ông Dương Thành đến hết đất ông Nguyễn Anh Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Đào Thị Vỵ - đến hết đất ông Võ Quang Giáo
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Hồ Thị Hòa - đến đất ông Hồ Quốc Lập đến hết đất ông Trịnh Nam
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Thọ - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thuyên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phạm Lê Lâm - đến hết đất ông Từ Đăng Hồng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Tài Tuệ qua đất bà Đinh Thị Minh - đến giáp đường Liên Xã
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của khối 9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu vực đất quy hoạch đấu giá vùng Cầu đến TDP 9
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Hải - đến hết đất ông Lê Quốc Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Nguyễn Cương - đến hết đất ông Lê Tương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Kiều - đến hết đất ông Phạm Thìn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lương Thị Nga - đến hết đất ông Nguyễn Tiến Hào (con ông Tùng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất nhà thờ họ Nguyễn qua đất ông Toàn - đến giáp đường Nguyễn Lân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quốc Dũng - đến hết đất bà Hà (ông Đắc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Dung (Từ giáp đất ông Trần Văn Hùng đến hết đất ông Nguyễn Tiến Dũng (sau nhà VH TDP10)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Lương Văn Cừ - đến hết đất bà Dương Thị Mận
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Toàn đến hết đất ông Nguyễn Oánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường 71 - đến đường HCM (đất ông Tạo)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thái Bình vào - đến đất hết ông Nguyễn An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thuần vào - đến đất ông Lộc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đình Việt - đến hết đât ông Lương Long
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Thuận qua đất ông Nguyễn Thái - đến hết đất ông Trần Lý, ông Anh (Chánh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP10
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất nhà văn hoá tổ 10 qua ngõ ông Lương Long - đến đường Hồ Chí Minh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Trần Kim Xuyến nối đường Lương Hiển, đường Nguyễn Khắc Viện (Cạnh BHXH huyện)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu đô thị Nam Phố Châu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngõ bà Thuyết - đến giáp đất ông Phan Duy Lai
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 11
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Việt Lào (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Tây Sơn |
Giáp ranh xã Sơn Tây - đến hết đất ông Hòa TDP 1
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Việt Lào (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Tây Sơn |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hoài TDP 2
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Việt Lào (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Tây Sơn |
Tiếp đó - đến ngã tư giao đường Trung Tâm
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Việt Lào (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Tây Sơn |
Tiếp đó - đến hết đất bà Tơ TDP 2
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |