Bảng giá đất Tại Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh

Bảng Giá Đất Đô Thị Tổ Dân Phố 11 - Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

Bảng giá đất của huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh cho khu vực tổ dân phố 11 tại thị trấn Phố Châu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp đất ông Phan Hùng đến hết đất ông Tống Minh.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại tổ dân phố 11, thị trấn Phố Châu, có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ giáp đất ông Phan Hùng đến hết đất ông Tống Minh. Mức giá này phản ánh sự phát triển đô thị đáng kể và các yếu tố thuận lợi như cơ sở hạ tầng tốt, vị trí địa lý thuận lợi và các tiện ích xung quanh, thể hiện giá trị cao của khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại tổ dân phố 11, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
41

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại 700.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân 800.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể 800.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình 700.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình 700.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
14 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
15 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
16 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
17 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
18 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) 900.000 - - - - Đất ở đô thị
20 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
21 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân 700.000 - - - - Đất ở đô thị
22 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) 900.000 - - - - Đất ở đô thị
23 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga 900.000 - - - - Đất ở đô thị
24 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TDP 11 700.000 - - - - Đất ở đô thị
25 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
26 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
27 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
28 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại 420.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
29 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
30 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
31 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
32 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình 420.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
33 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình 420.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục 780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào 780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) 540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân 420.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) 540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
49 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga 540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TDP 11 420.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
52 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
54 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
55 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
56 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
57 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
58 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
59 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
60 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
61 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
62 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
63 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
64 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
65 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
66 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
67 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
68 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
69 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
70 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
71 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
72 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
73 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
74 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
75 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
76 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TDP 11 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
77 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
78 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện