79 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 11 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 11 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Hùng - đến hết đất ông Tống Minh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Phượng - đến đất ông Bùi Văn Quân |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Đào Thị Lê - đến hết đất ông Lương Văn Thể |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Dương Thị Xuân - đến hết đất ông Dương Bá Sô |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Cảnh qua đất ông Phạm Thế Dân - đến đất giáp đất ông Trần Xuân Bình |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Lương Thị Thìn ( Hùng) - đến hết đất ông Trần Xuân Bình |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất bà Trần Thị Hồng qua đất ông Trần Văn Hùng - đến hết đất ông Trần Văn Bình |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Trọng Xuyến đoạn từ đất ông Đào Thảo hết đất ông Nguyễn Văn Thái |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông ông Hồ Quang - đến hết đất ông Nguyễn Sơn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất ông Hồ Châu qua đất ông Phạm Quang Tuấn - đến đường Hồ Chí Minh |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ bà Phương qua đất bà Bồng - đến hết đất Nguyễn Khoa |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giấp đất ông Nguyễn Đình Cảnh - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đức - đến hết đất bà Trần Thị Bồng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất bà Hương Trí - đến giáp đất ông Trần Thanh Hải |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Anh Xuân qua đất ông Hồ Nhân - đến hết đất Nghiêm hào |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Sơn Hải - đến hết đất bà Trần Thị Châu |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Phan Xuân Quỳnh - đến hết đất ông Phan Thanh Tuấn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Viết Trinh qua đất ông Mậu vào - đến hết đất bà Hoa (Nguyễn Quang); đoạn nối tiếp vào đến hết đất bà Thảo (Lương Thuyết) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Đào ViếtTâm - đến hết đất ông Phan Xuân Định |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Trần Văn Sinh - đến hết đất bà Phan Thị Xuân |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Văn Sỹ đến hết đất bà Tâm (Chương) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Phan Lân - đến hết đất bà Đậu Thị Nga |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 11 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
đoạn từ bà Quế - đến hết đất ông Nguyễn Quý |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 11 - Thị trấn Phố Châu |
Các tuyến đường trong khu đô thị Bắc Phố Châu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |