| 34 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Hữu Thái vào - đến đất Nguyễn Văn Khôi |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Tứ (bà Xuân) qua đất ông Cảnh - đến hết đất ông Du (bà Tiệp) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 36 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Ký (bà Xuân) - đến hết đất ông Ngô Thái |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Đào Quốc Hoài - đến hết đất Nguyễn Xuân Mai |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Việt - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nhung |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Hồ Thị Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đồng |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Hồng Trường - đến hết đất ống Nguyễn Xuân Hồng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ sau đất hà Nguyễn Thị Mỵ - đến hết đất ông Võ Quang Hương |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Hồ Lý - đến lối vào nhà bà Dung Khang |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Sơn (bà Kim) - đến hết đất ông Hóa |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 8 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Hữu Thái vào - đến đất Nguyễn Văn Khôi |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 46 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Tứ (bà Xuân) qua đất ông Cảnh - đến hết đất ông Du (bà Tiệp) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 47 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Ký (bà Xuân) - đến hết đất ông Ngô Thái |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 48 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Đào Quốc Hoài - đến hết đất Nguyễn Xuân Mai |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 49 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Việt - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nhung |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 50 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Hồ Thị Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đồng |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 51 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Hồng Trường - đến hết đất ống Nguyễn Xuân Hồng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 52 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ sau đất hà Nguyễn Thị Mỵ - đến hết đất ông Võ Quang Hương |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 53 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Hồ Lý - đến lối vào nhà bà Dung Khang |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Sơn (bà Kim) - đến hết đất ông Hóa |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 8 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Hữu Thái vào - đến đất Nguyễn Văn Khôi |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 57 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Tứ (bà Xuân) qua đất ông Cảnh - đến hết đất ông Du (bà Tiệp) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Ký (bà Xuân) - đến hết đất ông Ngô Thái |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Đào Quốc Hoài - đến hết đất Nguyễn Xuân Mai |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Việt - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nhung |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 61 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Hồ Thị Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đồng |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 62 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Hồng Trường - đến hết đất ống Nguyễn Xuân Hồng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 63 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ sau đất hà Nguyễn Thị Mỵ - đến hết đất ông Võ Quang Hương |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 64 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân ( đoạn từ đất ông Hồ Lý - đến lối vào nhà bà Dung Khang |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 65 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Sơn (bà Kim) - đến hết đất ông Hóa |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 66 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 8 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP 8 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |