| 64 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ QL,8A  - đến Khu bảo tồn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 65 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Huynh  - đến bờ sông đi thôn 13 xã Sơn Kim 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 66 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Thảo  - đến cầu Trốc Vạc xã Sơn Kim 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 67 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ Nghĩa trang thôn Trưng đi Khe Bùn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 68 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến từ ngã 3 thôn Trưng đi Khe 5 (đến hết đường thôn Trưng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 69 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp  - đến hết thôn Khe 5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 70 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đường xung quanh trường Mầm Non Sơn Kim (Cụm Trưng) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 71 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ trạm điện thôn Trưng  - đến đường Khe 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 72 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn đường sân bóng  - đến đường trạm điện | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 73 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng thôn An Sú  - đến Quốc lộ 8A | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 74 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Sung  - đến đầu sân bóng thôn An Sú | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 75 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Vinh  - đến hết thôn An Sú | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 76 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Lựu thôn Kim Cương II đi  - đến cầu Khe Cấy | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 77 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp từ cầu Khe Cấy  - đến hết thôn Khe Dầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 78 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Hương thôn Kim Cương II  - đến Rú Đất | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 79 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng Đại Kim | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 80 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Các tuyến đường bê tông thuộc khu công nghiệp Đại Kim | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 81 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Từ đất ông Thông (thôn Kim Cương 1) vào đập Cầu Giang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 82 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Vinh thôn Kim Cương I  - đến Khe Dầu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 83 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn Quốc lộ 8A thôn Hà Trai  - đến thôn Vùng Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 84 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến Quốc lộ 8A đi vào nghĩa địa thôn Hà Trai | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 85 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ QL,8A  - đến Khu bảo tồn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 86 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Huynh  - đến bờ sông đi thôn 13 xã Sơn Kim 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 87 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Thảo  - đến cầu Trốc Vạc xã Sơn Kim 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 88 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ Nghĩa trang thôn Trưng đi Khe Bùn | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 89 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến từ ngã 3 thôn Trưng đi Khe 5 (đến hết đường thôn Trưng) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 90 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp  - đến hết thôn Khe 5 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 91 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đường xung quanh trường Mầm Non Sơn Kim (Cụm Trưng) | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 92 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ trạm điện thôn Trưng  - đến đường Khe 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 93 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn đường sân bóng  - đến đường trạm điện | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 94 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng thôn An Sú  - đến Quốc lộ 8A | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 95 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Sung  - đến đầu sân bóng thôn An Sú | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 96 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Vinh  - đến hết thôn An Sú | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 97 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Lựu thôn Kim Cương II đi  - đến cầu Khe Cấy | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 98 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp từ cầu Khe Cấy  - đến hết thôn Khe Dầu | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 99 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Hương thôn Kim Cương II  - đến Rú Đất | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 100 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng Đại Kim | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 101 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Các tuyến đường bê tông thuộc khu công nghiệp Đại Kim | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 102 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Từ đất ông Thông (thôn Kim Cương 1) vào đập Cầu Giang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 103 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Vinh thôn Kim Cương I  - đến Khe Dầu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 104 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn Quốc lộ 8A thôn Hà Trai  - đến thôn Vùng Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 105 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến Quốc lộ 8A đi vào nghĩa địa thôn Hà Trai | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 106 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ QL,8A  - đến Khu bảo tồn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 107 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Huynh  - đến bờ sông đi thôn 13 xã Sơn Kim 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 108 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Thảo  - đến cầu Trốc Vạc xã Sơn Kim 2 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 109 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ Nghĩa trang thôn Trưng đi Khe Bùn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 110 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến từ ngã 3 thôn Trưng đi Khe 5 (đến hết đường thôn Trưng) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 111 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp  - đến hết thôn Khe 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 112 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đường xung quanh trường Mầm Non Sơn Kim (Cụm Trưng) | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 113 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ trạm điện thôn Trưng  - đến đường Khe 5 | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 114 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn đường sân bóng  - đến đường trạm điện | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 115 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng thôn An Sú  - đến Quốc lộ 8A | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 116 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Sung  - đến đầu sân bóng thôn An Sú | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 117 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Vinh  - đến hết thôn An Sú | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 118 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất bà Lựu thôn Kim Cương II đi  - đến cầu Khe Cấy | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 119 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Kế tiếp từ cầu Khe Cấy  - đến hết thôn Khe Dầu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 120 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Hương thôn Kim Cương II  - đến Rú Đất | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 121 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn sân bóng Đại Kim | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 122 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Các tuyến đường bê tông thuộc khu công nghiệp Đại Kim | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 123 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Từ đất ông Thông (thôn Kim Cương 1) vào đập Cầu Giang | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 124 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Vinh thôn Kim Cương I  - đến Khe Dầu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 125 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Đoạn Quốc lộ 8A thôn Hà Trai  - đến thôn Vùng Tròn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn | 
                                
                                    | 126 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Kim 1 (Xã miền núi) | Tuyến Quốc lộ 8A đi vào nghĩa địa thôn Hà Trai | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD Nông thôn |