| 31 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Ngã tư (Giao với ĐH.61) - đền hét đất Trường THCS Hải Thượng Lãn Ông |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Tiếp đó - đến ranh giới đất xã Sơn Giang; Sơn Lâm |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 2, 3, 4 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 1,5,6,7,8 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ QL 8C (Ngã ba Cây Tròi) - đến đập Cao Thắng giáp đất xã Sơn Trung |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Đường phát lát |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
ĐH.61 Thôn 1 - đến QL,8C thôn 1 (đất Thi hành án) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến hết đất Bà Hà (thôn 2) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến đất chị Thúy (thôn 3) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Nà văn hóa thôn 2 - đến ĐH.61 (Vật liệu Trang Thơ) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Ngã tư (Giao với ĐH.61) - đền hét đất Trường THCS Hải Thượng Lãn Ông |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Tiếp đó - đến ranh giới đất xã Sơn Giang; Sơn Lâm |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 2, 3, 4 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 1,5,6,7,8 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ QL 8C (Ngã ba Cây Tròi) - đến đập Cao Thắng giáp đất xã Sơn Trung |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Đường phát lát |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
ĐH.61 Thôn 1 - đến QL,8C thôn 1 (đất Thi hành án) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến hết đất Bà Hà (thôn 2) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến đất chị Thúy (thôn 3) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Nà văn hóa thôn 2 - đến ĐH.61 (Vật liệu Trang Thơ) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Ngã tư (Giao với ĐH.61) - đền hét đất Trường THCS Hải Thượng Lãn Ông |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 52 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Tiếp đó - đến ranh giới đất xã Sơn Giang; Sơn Lâm |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 53 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 2, 3, 4 |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 54 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Các trục đường bê tông thôn 1,5,6,7,8 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 55 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ QL 8C (Ngã ba Cây Tròi) - đến đập Cao Thắng giáp đất xã Sơn Trung |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 56 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Đường phát lát |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 57 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
ĐH.61 Thôn 1 - đến QL,8C thôn 1 (đất Thi hành án) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến hết đất Bà Hà (thôn 2) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tràn - đến đất chị Thúy (thôn 3) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Giang (Xã miền núi) |
Từ Nà văn hóa thôn 2 - đến ĐH.61 (Vật liệu Trang Thơ) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |