| 46 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Ranh giới xã Sơn Ninh ,Sơn Hoà - đến bãi tràn Sơn An (cũ) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến hết đất bà Cổn (thôn Giếng Thị) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ hết đất bà Cổn - đến ngã ba quán Anh Hào (thôn Giếng Thị) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã ba anh Thọ (thôn Giếng Thị) - đến hết đất bà Liên (thôn Trung Mỹ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến đường Trung Thịnh (Chợ Gôi) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ chợ Gôi - đến ngã ba đường WB thôn Đông Vực |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba đường WB thôn Đông Vực - đến ngã ba thôn Đông Mỹ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba bà Liên Cúc (thôn Trung Mỹ) - đến cầu Gôm (thôn Thiên Nhẫn) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ cầu Gôm đi vào hội quán thôn Thiên Nhẫn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ giáp đất ông Ngân - đến hết đất ông Nhàn thôn Cây Da |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn đường từ quán ông Đức (thôn Giếng Thị) - đến quán bà Tuân (thôn Bình Hòa) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường bàu đông từ thôn Cây Da - đến thôn Đông Mỹ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường từ ngã ba thôn Đồng Vực - đến ngã tư đất ông Trần Tín thôn Trung Mỹ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba hội quán Đông Mỹ - đến giáp xã Sơn Thịnh (cũ) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến từ hội quán thôn Đông Mỹ - đến quán anh Hà Hùng |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Ranh giới xã Sơn Ninh ,Sơn Hoà - đến bãi tràn Sơn An (cũ) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến hết đất bà Cổn (thôn Giếng Thị) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ hết đất bà Cổn - đến ngã ba quán Anh Hào (thôn Giếng Thị) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã ba anh Thọ (thôn Giếng Thị) - đến hết đất bà Liên (thôn Trung Mỹ) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến đường Trung Thịnh (Chợ Gôi) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ chợ Gôi - đến ngã ba đường WB thôn Đông Vực |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba đường WB thôn Đông Vực - đến ngã ba thôn Đông Mỹ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba bà Liên Cúc (thôn Trung Mỹ) - đến cầu Gôm (thôn Thiên Nhẫn) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ cầu Gôm đi vào hội quán thôn Thiên Nhẫn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ giáp đất ông Ngân - đến hết đất ông Nhàn thôn Cây Da |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn đường từ quán ông Đức (thôn Giếng Thị) - đến quán bà Tuân (thôn Bình Hòa) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường bàu đông từ thôn Cây Da - đến thôn Đông Mỹ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường từ ngã ba thôn Đồng Vực - đến ngã tư đất ông Trần Tín thôn Trung Mỹ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba hội quán Đông Mỹ - đến giáp xã Sơn Thịnh (cũ) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến từ hội quán thôn Đông Mỹ - đến quán anh Hà Hùng |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Ranh giới xã Sơn Ninh ,Sơn Hoà - đến bãi tràn Sơn An (cũ) |
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 77 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến hết đất bà Cổn (thôn Giếng Thị) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 78 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ hết đất bà Cổn - đến ngã ba quán Anh Hào (thôn Giếng Thị) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 79 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã ba anh Thọ (thôn Giếng Thị) - đến hết đất bà Liên (thôn Trung Mỹ) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 80 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ ngã tư UBND xã - đến đường Trung Thịnh (Chợ Gôi) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 81 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ chợ Gôi - đến ngã ba đường WB thôn Đông Vực |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 82 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba đường WB thôn Đông Vực - đến ngã ba thôn Đông Mỹ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 83 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba bà Liên Cúc (thôn Trung Mỹ) - đến cầu Gôm (thôn Thiên Nhẫn) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 84 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ cầu Gôm đi vào hội quán thôn Thiên Nhẫn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 85 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn từ giáp đất ông Ngân - đến hết đất ông Nhàn thôn Cây Da |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 86 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đoạn đường từ quán ông Đức (thôn Giếng Thị) - đến quán bà Tuân (thôn Bình Hòa) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 87 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường bàu đông từ thôn Cây Da - đến thôn Đông Mỹ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 88 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến đường từ ngã ba thôn Đồng Vực - đến ngã tư đất ông Trần Tín thôn Trung Mỹ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 89 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Đường từ ngã ba hội quán Đông Mỹ - đến giáp xã Sơn Thịnh (cũ) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |
| 90 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Ninh - Tiến (HL - 09) - Xã An Hòa Thịnh (Xã Sơn Hòa (cũ)) |
Tuyến từ hội quán thôn Đông Mỹ - đến quán anh Hà Hùng |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD Nông thôn |