101 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết đất thị trấn Nghèn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến tiếp giáp đường Võ Liêm Sơn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường quốc lộ 1A cũ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến hết đất Trường PTTH Nghèn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Tiếp - đến giáp đường vào đền thờ Ngô Phúc Vạn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Tiếp - đến giáp đất nhà văn hóa xóm Phúc Xuân phía Bắc
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Tiếp - đến giáp đất nhà văn hóa xóm Phúc Xuân phía Nam
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Huy Oánh (phía Bắc) - Thị trấn Nghèn |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Huy Oánh (phía Nam) - Thị trấn Nghèn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Can Lộc |
Đường Bắc Sơn (Nội thị) - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến tiếp giáp đường Đặng Dung
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Can Lộc |
Đường Bắc Sơn (Nội thị) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường Ngạn Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Can Lộc |
Đường Bắc Sơn (Nội thị) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp cầu Thuần Chân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Can Lộc |
Đường Đặng Dung - Thị trấn Nghèn |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến đường Đặng Dung
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết đất ông Hạnh khối 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết đất trường tiểu học Ngô Đức Kế
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Can Lộc |
Đường Phan Kính - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến tiếp giáp đường Nguyễn Trung Thiên
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Can Lộc |
Đường Phan Kính - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường Xuân Diệu
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Can Lộc |
Đường Phan Kính - Thị trấn Nghèn |
Đoạn còn lại - đến giáp xã Xuân Lộc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Nguyễn Thiếp - đến giáp đường Phan Kính
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường vào nhà văn hoá Khối phố 5
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đất xã Tiến Lộc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Trung Thiên - Thị trấn Nghèn |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Liêm Sơn - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Thượng trụ - đến hết đất ông Dung phía Tây
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Liêm Sơn - Thị trấn Nghèn |
Tiếp theo - đến hết đất Trạm truyền tinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Liêm Sơn - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết đất thị trấn Nghèn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Huy Tự - Thị trấn Nghèn |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngạn Sơn - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến hết đất ông Hạnh khối 4
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngạn Sơn - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường Bắc Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nam Sơn - Thị trấn Nghèn |
Từ Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến ngã tư nhà ông Dần
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nam Sơn - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường Ngạn Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Can Lộc |
Đường vào chợ Nghèn (có 2 đường) - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến cổng chợ Nghèn (giáp đất chợ Nghèn)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Can Lộc |
Đường vào chợ Nghèn (có 2 đường) - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Nguyễn Thiếp - đến giáp đất chợ Nghèn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngô Phúc Vạn - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Nguyễn Thiếp - đến hết đất ông Cường khối Phúc Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Can Lộc |
Đường Ngô Phúc Vạn - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đất anh Trường xóm Hồng Vinh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Nghèn |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Can Lộc |
Đường Đậu Quang Lĩnh - Thị trấn Nghèn |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Can Lộc |
Đường Hà Tông Mục - Thị trấn Nghèn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Huy Hổ - Thị trấn Nghèn |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Đình Tứ - Thị trấn Nghèn |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Can Lộc |
Đường Vũ Diệm - Thị trấn Nghèn |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Can Lộc |
Khu vực xã Đại Lộc cũ, vùng Cồn Phượng - Thị trấn Nghèn |
Có đường ô tô tải vào được > 6m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Can Lộc |
Khu vực xã Đại Lộc cũ, vùng Cồn Phượng - Thị trấn Nghèn |
Có đường ô tô tải vào được rộng từ 4m - 6m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Can Lộc |
Khu vực xã Đại Lộc cũ, vùng Cồn Phượng - Thị trấn Nghèn |
Có đường nhưng ô tô tải không vào được < 4m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Can Lộc |
Những tuyến đường còn lại thuộc Thị trấn Nghèn |
Có đường ô tô tải vào được ≥8m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Can Lộc |
Những tuyến đường còn lại thuộc Thị trấn Nghèn |
Có đường ô tô tải vào được≥ 6m
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Can Lộc |
Những tuyến đường còn lại thuộc Thị trấn Nghèn |
Có đường ô tô tải vào được 4m - 6m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Can Lộc |
Những tuyến đường còn lại thuộc Thị trấn Nghèn |
Có đường nhưng ô tô tải không vào được <4m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh kéo dài - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Đoạn từ giáp thị trấn Nghèn - đến hết xóm Bánh Gai (hết đất nhà anh Nhật)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh kéo dài - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Đoạn tiếp theo - đến giáp Bắc Cầu Già
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xuân Diệu kéo dài - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Đường Xuân Diệu kéo dài
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Tá Sắt - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Xuân Đàm - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Can Lộc |
Đường Dương Trí Trạch - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trình - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Tuyến từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh kéo dài - đến giáp đường Xuân Diệu kéo dài
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trình - Thị trấn Nghèn (Xã Tiến Lộc (cũ)) |
Tiếp theo - đến cống Ba Nái
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Can Lộc |
Đường Hà Linh - Thị trấn Nghèn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Can Lộc |
Đường K130 - Thị trấn Nghèn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Can Lộc |
Đường Trần Tịnh - Thị trấn Nghèn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến DH.38. Đoạn qua thị trấn Nghèn |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Can Lộc |
Võ Triều Chung (Quốc lộ 15A cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Từ giáp đất xã Thượng Lộc - đến giáp cầu Tùng Cóc
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Can Lộc |
Võ Triều Chung (Quốc lộ 15A cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến giáp ngã ba Khiêm Ích
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Can Lộc |
Đường 24/7 (Quốc lộ 15A cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến hết đất trường THCS Đồng Lộc
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Can Lộc |
Đường 24/7 (Quốc lộ 15A cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến giáp ngã ba Đồng Lộc
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Can Lộc |
Đường 24/7 (Quốc lộ 15A cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Can Lộc |
Đường Khiêm Ích(ĐT548 cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Đoạn từ giáp Trung lộc - đến giáp đường Vương Đình Nhỏ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Can Lộc |
Đường Khiêm Ích(ĐT548 cũ) - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến giáp ngã ba Khiêm Ích.
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến đường Truông Kén - Thị trấn Đồng Lộc |
Từ đường Võ Triều Chung - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến từ giáp đường 24/7 đất ông Tặng - đến đường Vương Đình Nhỏ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến đường từ đường Vương Đình Nhỏ đi qua TDP Nam Mỹ, Bắc Mỹ đến giáp đường Khiêm Ích
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Từ đường Võ Triều Chung - đến giáp đường Khiêm Ích
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến từ đường Vương Đình Nhỏ - đến đường Khiêm Ích giáp đường 24/7(đất ông Châu)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Thị Tần - Thị trấn Đồng Lộc |
Từ ngã ba Khiêm Ích - đến hết đất ông Bình TDP Tùng Liên)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Can Lộc |
Đường Võ Thị Tần - Thị trấn Đồng Lộc |
Tiếp - đến giáp đường Truông Kén
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến từ đường 24/7 đi qua NVH Kim Thành, Kiến Thành - đến giáp Cầu Cao
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến đường Vương Đình Nhỏ đi qua Chợ huyện - đến hết đất ông Thảo TDP Nam Mỹ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến từ giáp đường Vương Đình Nhỏ đi qua Chợ huyện - đến hết đất bà Chương TDP Nam Mỹ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Can Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc |
Tuyến đường tránh phía đông đoạn từ đường 24/7 - đến tiếp giáp Quốc lộ 15A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m.
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thị trấn Đồng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Từ nam cầu Nghèn - đến tiếp giáp đường Phan Kính
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến tiếp giáp đường vào khối 5 (hết đất nhà ông Thịnh)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đất xã Tiến Lộc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Từ Bắc cầu Nghèn - tiếp giáp đường phía Bắc trạm Bảo vệ thực vật
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết khu dân cư của Tân Vịnh (Hết đất anh Trần Đình Tiềm)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Can Lộc |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến hết đất thị trấn Nghèn
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Thị trấn Nghèn |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến tiếp giáp đường Võ Liêm Sơn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Thị trấn Nghèn |
Tiếp - đến giáp đường quốc lộ 1A cũ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - đến hết đất Trường PTTH Nghèn
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Can Lộc |
Đường Nguyễn Thiếp (ĐT548) |
Tiếp - đến giáp đường vào đền thờ Ngô Phúc Vạn
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |